Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lucas Chavez 2 | |
![]() Ahmed Harisi 8 | |
![]() Hattan Sultan Bahbri 23 | |
![]() Lucas Chavez 37 | |
![]() Noor Al-Rashidi (Thay: Meshari Fahad Al Nemer) 56 | |
![]() Ayman Fallatah (Thay: Faisal Al-Sibyani) 56 | |
![]() Ayman Fallatah (Thay: Faisal Ismail Al Subiani) 56 | |
![]() Noor Al-Rashidi (Thay: Meshari Al Nemer) 56 | |
![]() Muteb Al Mufarrij 60 | |
![]() Faycal Fajr (Thay: Aschraf El Mahdioui) 65 | |
![]() Andrei Girotto (Thay: Muteb Al Mufarrij) 65 | |
![]() Musa Barrow (Thay: Roger Martinez) 65 | |
![]() Abdelhamid Sabiri (Thay: Hattan Sultan Bahbri) 72 | |
![]() Abdelhamid Sabiri 74 | |
![]() Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi (Thay: Sultan Mandash) 79 | |
![]() Sanousi Al-Hawsawi (Thay: Dhari Sayyar Al-Anazi) 86 | |
![]() Abdulrahman Al Obaid (Thay: Ramzi Solan) 86 |
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Damac


Diễn biến Al Taawoun vs Damac
Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al Obaid.
Dhari Sayyar Al-Anazi rời sân và được thay thế bởi Sanousi Al-Hawsawi.
Sultan Mandash rời sân và được thay thế bởi Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi.

Thẻ vàng cho Abdelhamid Sabiri.
Hattan Sultan Bahbri rời sân và được thay thế bởi Abdelhamid Sabiri.
Roger Martinez rời sân và được thay thế bởi Musa Barrow.
Muteb Al Mufarrij rời sân và được thay thế bởi Andrei Girotto.
Aschraf El Mahdioui rời sân và được thay thế bởi Faycal Fajr.

Thẻ vàng cho Muteb Al Mufarrij.
Meshari Al Nemer rời sân và được thay thế bởi Noor Al-Rashidi.
Faisal Ismail Al Subiani rời sân và được thay thế bởi Ayman Fallatah.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Lucas Chavez ghi bàn!

V À A A O O O - Hattan Sultan Bahbri đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Fahad Al Abdulrazzaq.

ANH ẤY RA SÂN! - Ahmed Harisi nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ahmed Harisi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Lucas Chavez đã kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Damac
Al Taawoun (4-2-3-1): Abdolqoddo Attiah (13), Fahad Khalid Al Abdulrazzaq (21), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Muteb Al-Mufarrij (32), Saad Al Nasser (8), Ahmed Saleh Bahusayn (29), Ashraf El Mahdioui (18), Sultan Ahmed Mandash (27), Lucas Chávez (19), Hattan Bahebri (90), Roger Martínez (38)
Damac (4-2-3-1): Florin Niță (1), Ramzi Solan (51), Mohammed Al-Khaibari (87), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Tariq Abdu (5), Faisal Ismail Al Subiani (6), Ahmed Harisi (18), Nicolae Stanciu (32), Meshari Fahad Al Nemer (94), Habib Diallo (80)


Thay người | |||
65’ | Aschraf El Mahdioui Faycal Fajr | 56’ | Meshari Al Nemer Noor Al-Rashidi |
65’ | Muteb Al Mufarrij Andrei | 56’ | Faisal Ismail Al Subiani Ayman Fallatah |
65’ | Roger Martinez Musa Barrow | 86’ | Ramzi Solan Abdulrahman Al Obaid |
72’ | Hattan Sultan Bahbri Abdelhamid Sabiri | 86’ | Dhari Sayyar Al-Anazi Sanousi Alhwsawi |
79’ | Sultan Mandash Mohammed Al Kuwaykibi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al Kuwaykibi | Noor Al-Rashidi | ||
Faycal Fajr | Abdullah Al-Mogren | ||
Renne Rivas | Abdullah Al-Qahtani | ||
Mohammed Mahzari | Ayman Fallatah | ||
Abdelhamid Sabiri | Jawad Mansour Al-Hassan | ||
Andrei | Abdulrahman Al Obaid | ||
Abdulrahman Alghamdi | Amin Al Bukhari | ||
Musa Barrow | Sanousi Alhwsawi | ||
Hazzaa Al-Ghamdi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Taawoun
Thành tích gần đây Damac
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 4 | 2 | 34 | 58 | T T H H H |
2 | ![]() | 24 | 17 | 3 | 4 | 42 | 54 | H B T B T |
3 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 17 | 51 | T T B T H |
4 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 24 | 48 | T B T B H |
5 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 24 | 48 | B T T T H |
6 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B H T T H |
7 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | -2 | 35 | B T T H T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 5 | 34 | T H B T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | -7 | 33 | H B H B T |
10 | 24 | 9 | 4 | 11 | -11 | 31 | B T B T T | |
11 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | B H H B H |
12 | 24 | 8 | 2 | 14 | -22 | 26 | T B T T B | |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -12 | 24 | H B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -16 | 22 | T H H H B |
15 | ![]() | 24 | 5 | 4 | 15 | -24 | 19 | T T T B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 3 | 16 | -16 | 18 | B T B H B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -16 | 17 | H B B H B |
18 | 24 | 4 | 5 | 15 | -26 | 17 | B B B H T | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại