![]() Zafar Babajanov 28 | |
![]() Faycal Fajr 41 | |
![]() Joao Pedro 45+2' | |
![]() Myrat Annayev (Thay: Rovshengeldi Halmammedov) 46 | |
![]() Sultan Mandash 47 | |
![]() Durdyyev Sohbet (Thay: Annamyradov Abdyrahman) 49 | |
![]() Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (Thay: Muteb Abdullah Al Mufarraj) 56 | |
![]() Rahman Myratberdiyew 58 | |
![]() Ahmed Saleh Bahusayn (Thay: Faycal Fajr) 67 | |
![]() Mihail Titov (Thay: Myradov Begenchmyrat) 67 | |
![]() Mateus dos Santos Castro (Thay: Sultan Ahmed Mandash) 69 | |
![]() Awn Mutlaq Alslaluli (Thay: Fahad Khalid Al Abdulrazzaq) 89 |
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Altyn Asyr
số liệu thống kê

Al Taawoun

Altyn Asyr
73 Kiểm soát bóng 27
8 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Altyn Asyr
Thay người | |||
56’ | Muteb Abdullah Al Mufarraj Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed | 46’ | Rovshengeldi Halmammedov Myrat Annayev |
67’ | Faycal Fajr Ahmed Saleh Bahusayn | 49’ | Annamyradov Abdyrahman Durdyyev Sohbet |
69’ | Sultan Ahmed Mandash Mateus | 67’ | Myradov Begenchmyrat Mihail Titov |
89’ | Fahad Khalid Al Abdulrazzaq Awn Mutlaq Alslaluli |
Cầu thủ dự bị | |||
Sultan Al Farhan | Batyr Babayev | ||
Abdul Fatah Alhosawi | Myrat Annayev | ||
Mateus | Vakhyt Orazsakhedov | ||
Abdolqoddo Attiah | Arslan Saparov | ||
Renne Rivas | Mihail Titov | ||
Lucas Chávez | Durdyyev Sohbet | ||
Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed | Rovshenmyradov Resul | ||
Ebrahim Alshuyl | Kishikov Muhammetali | ||
Ahmed Saleh Bahusayn | Azym Hallyyev | ||
Abdulmalik Al-Harbi | Selim Nurmuradov | ||
Hattan Bahebri | |||
Awn Mutlaq Alslaluli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Al Taawoun
AFC Champions League Two
VĐQG Saudi Arabia
AFC Champions League Two
VĐQG Saudi Arabia
AFC Champions League Two
VĐQG Saudi Arabia
AFC Champions League Two
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Altyn Asyr
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại