Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abdullah Ahmed Khateeb 16 | |
![]() (Pen) Omar Al Somah 17 | |
![]() (og) Hamed Al-Maghati 39 | |
![]() Abdulelah Al Malki (Thay: Mukhtar Ali) 44 | |
![]() Kurt Zouma (Thay: Johann Berg Gudmundsson) 46 | |
![]() Mohammed Al-Qarni (Thay: Ismael Kandouss) 46 | |
![]() Madallah Al Olayan (Thay: Radhi Al Otaibi) 60 | |
![]() (Pen) Omar Al Somah 70 | |
![]() Abdulelah Al Malki 74 | |
![]() Abdullah Radif (Thay: Karl Toko Ekambi) 75 | |
![]() Vitinho (Thay: Demarai Gray) 75 | |
![]() Mohammed Al Shanqiti (Thay: Fawaz Al-Terais) 77 | |
![]() Nawaf Al Qamiri (Thay: Abdulmalik Al-Shammari) 77 | |
![]() Karlo Muhar 78 | |
![]() Alvaro Medran (Kiến tạo: Vitinho) 79 | |
![]() Mohammed Al-Qarni 82 |
Thống kê trận đấu Al Orobah vs Al Ettifaq

Diễn biến Al Orobah vs Al Ettifaq

Thẻ vàng cho Mohammed Al-Qarni.
Vitinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alvaro Medran ghi bàn!

Thẻ vàng cho Karlo Muhar.
Abdulmalik Al-Shammari rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Qamiri.
Fawaz Al-Terais rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Shanqiti.
Demarai Gray rời sân và được thay thế bởi Vitinho.
Karl Toko Ekambi rời sân và được thay thế bởi Abdullah Radif.

Thẻ vàng cho Abdulelah Al Malki.

V À A A O O O - Omar Al Somah của Al-Orobah FC thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Radhi Al Otaibi rời sân và được thay thế bởi Madallah Al Olayan.
Ismael Kandouss rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Qarni.
Johann Berg Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Kurt Zouma.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mukhtar Ali rời sân và được thay thế bởi Abdulelah Al Malki.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Hamed Al-Maghati đưa bóng vào lưới nhà!

ANH ẤY BỎ LỠ - Omar Al Somah thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Abdullah Ahmed Khateeb.
Đội hình xuất phát Al Orobah vs Al Ettifaq
Al Orobah (4-2-3-1): Gaetan Coucke (28), Hamed Al-Maghati (11), Ismael Kandouss (3), Husein Al Shuwaish (33), Mohannad Abu Taha (14), Jóhann Gudmundsson (7), Karlo Muhar (73), Malik Al Shammary (18), Brad Young (9), Fawaz Al-Torais (27), Omar Jehad Al Somah (99)
Al Ettifaq (3-5-2): Marek Rodák (1), Abdullah Khateeb (70), Jack Hendry (4), Abdulbasit Hindi (25), Radhi Al-Otaibe (61), Alvaro Medran (10), Mukhtar Ali (6), Georginio Wijnaldum (8), João Costa (18), Karl Toko Ekambi (7), Demarai Gray (11)

Thay người | |||
46’ | Johann Berg Gudmundsson Kurt Zouma | 44’ | Mukhtar Ali Abdulelah Al Malki |
46’ | Ismael Kandouss Mohammed Salem Al Qarni | 60’ | Radhi Al Otaibi Madallah Al-Olayan |
77’ | Abdulmalik Al-Shammari Nawaf Al Qamiri | 75’ | Karl Toko Ekambi Abdullah Radif |
77’ | Fawaz Al-Terais Mohammed Ali Al-Shanqiti | 75’ | Demarai Gray Vitinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Ali Barnawi | Majed Dawran | ||
Kurt Zouma | Abdulelah Al Malki | ||
Mutni Fareed Altimawi | Abdulaziz Al-Aliwah | ||
Nawaf Al Qamiri | Marwan Al Haidari | ||
Mohammed Ali Al-Shanqiti | Ahmed Bamsaud | ||
Osama Al Khalaf | Abdullah Madu | ||
Abdulrahman Al-Anazi | Abdullah Radif | ||
Mohammed Salem Al Qarni | Vitinho | ||
Madallah Al-Olayan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Orobah
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 4 | 2 | 34 | 58 | T T H H H |
2 | ![]() | 24 | 17 | 3 | 4 | 42 | 54 | H B T B T |
3 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 17 | 51 | T T B T H |
4 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 24 | 48 | T B T B H |
5 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 24 | 48 | B T T T H |
6 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B H T T H |
7 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | -2 | 35 | B T T H T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 5 | 34 | T H B T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | -7 | 33 | H B H B T |
10 | 24 | 9 | 4 | 11 | -11 | 31 | B T B T T | |
11 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | B H H B H |
12 | 24 | 8 | 2 | 14 | -22 | 26 | T B T T B | |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -12 | 24 | H B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -16 | 22 | T H H H B |
15 | ![]() | 24 | 5 | 4 | 15 | -24 | 19 | T T T B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 3 | 16 | -16 | 18 | B T B H B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -16 | 17 | H B B H B |
18 | 24 | 4 | 5 | 15 | -26 | 17 | B B B H T | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại