Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Leandrinho 12 | |
![]() Mohammed Al-Thani (Thay: Musab Al-Juwayr) 36 | |
![]() Mohammed Al-Thani (Thay: Nawaf Al Ghulaimish) 36 | |
![]() Mohamed Simakan 37 | |
![]() (Pen) Abderrazak Hamdallah 44 | |
![]() Ayman Yahya 45+2' | |
![]() Cristiano Ronaldo 45+11' | |
![]() Mohammed Al Fatil 52 | |
![]() Salem Al Najdi (Thay: Ayman Yahya) 54 | |
![]() Haroune Camara (Thay: Leandrinho) 62 | |
![]() Mohammed Al Shwirekh (Kiến tạo: Cristian Guanca) 67 | |
![]() Wesley (Thay: Angelo Gabriel) 70 | |
![]() Jhon Duran (Thay: Cristiano Ronaldo) 70 | |
![]() Wesley Hoedt 87 | |
![]() Nawaf Al-Sadi (Thay: Giacomo Bonaventura) 90 | |
![]() Majed Omar Kanabah (Thay: Musab Al-Juwayr) 90 | |
![]() Jhon Duran 90+6' | |
![]() Mohammed Al Shwirekh 90+6' |
Thống kê trận đấu Al Nassr vs Al Shabab


Diễn biến Al Nassr vs Al Shabab

Thẻ vàng cho Mohammed Al Shwirekh.

Thẻ vàng cho Jhon Duran.
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Majed Omar Kanabah.
Giacomo Bonaventura rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Sadi.

Thẻ vàng cho Wesley Hoedt.
Cristiano Ronaldo rời sân và được thay thế bởi Jhon Duran.
Angelo Gabriel rời sân và được thay thế bởi Wesley.
Cristian Guanca đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohammed Al Shwirekh đã ghi bàn!
Leandrinho rời sân và được thay thế bởi Haroune Camara.
Ayman Yahya rời sân và được thay thế bởi Salem Al Najdi.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mohammed Al Fatil nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Cristiano Ronaldo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ayman Yahya đã ghi bàn!

V À A A O O O - Abderrazak Hamdallah từ Al Shabab đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Mohamed Simakan.
Nawaf Al Ghulaimish rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Thani.
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Thani.
Đội hình xuất phát Al Nassr vs Al Shabab
Al Nassr (4-2-3-1): Bento (24), Nawaf Al Boushail (12), Mohamed Simakan (3), Mohammed Al Fatil (4), Majed Qasheesh (50), Marcelo Brozović (11), Ali Al-Hassan (19), Angelo Gabriel (20), Sadio Mané (10), Ayman Yahya (23), Cristiano Ronaldo (7)
Al Shabab (3-4-3): Georgiy Bushchan (31), Mohammed Al Hakim (2), Wesley Hoedt (4), Robert Renan (30), Nawaf Al-Gulaymish (66), Musab Al Juwayr (15), Cristian Guanca (11), Leandrinho (3), Giacomo Bonaventura (7), Abderazak Hamdallah (9), Daniel Podence (56)


Thay người | |||
54’ | Ayman Yahya Salem Alnajdi | 36’ | Nawaf Al Ghulaimish Mohammed Fuad Al Thani |
70’ | Angelo Gabriel Wesley | 62’ | Leandrinho Haroune Camara |
70’ | Cristiano Ronaldo Jhon Durán | 90’ | Musab Al-Juwayr Majed Kanabah |
90’ | Giacomo Bonaventura Nawaf Al-Sadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Raghid Najjar | Abdullah Al Mayouf | ||
Mohammed Yahya Hazazi | Mohammed Harboush | ||
Salem Alnajdi | Nader Abdullah Al-Sharari | ||
Youssef Al Tahan | Majed Kanabah | ||
Wesley | Nawaf Al-Sadi | ||
Jhon Durán | Younis Alshanqity | ||
Mohammed Khalil Marran | Mohammed Fuad Al Thani | ||
Abdulrahman Ghareeb | Hisham Al-Dubais | ||
Bassam Hazazi | Haroune Camara |
Nhận định Al Nassr vs Al Shabab
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Nassr
Thành tích gần đây Al Shabab
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 4 | 2 | 34 | 58 | T T H H H |
2 | ![]() | 24 | 17 | 3 | 4 | 42 | 54 | H B T B T |
3 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 17 | 51 | T T B T H |
4 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 24 | 48 | T B T B H |
5 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 24 | 48 | B T T T H |
6 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B H T T H |
7 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | -2 | 35 | B T T H T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 5 | 34 | T H B T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | -7 | 33 | H B H B T |
10 | 24 | 9 | 4 | 11 | -11 | 31 | B T B T T | |
11 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | B H H B H |
12 | 24 | 8 | 2 | 14 | -22 | 26 | T B T T B | |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -12 | 24 | H B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -16 | 22 | T H H H B |
15 | ![]() | 24 | 5 | 4 | 15 | -24 | 19 | T T T B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 3 | 16 | -16 | 18 | B T B H B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -16 | 17 | H B B H B |
18 | 24 | 4 | 5 | 15 | -26 | 17 | B B B H T | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại