![]() Mohamed Hashem 14 | |
![]() Elyes Jelassi 17 | |
![]() Elyes Jelassi 24 | |
![]() Hassan Ali 44 | |
![]() Amr Marei 59 | |
![]() Khaled Al-Nabris 78 |
Thống kê trận đấu Al Masry Sporting Club vs Ismaily SC
số liệu thống kê

Al Masry Sporting Club

Ismaily SC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ai Cập
Thành tích gần đây Al Masry Sporting Club
Cúp quốc gia Ai Cập
VĐQG Ai Cập
Cúp quốc gia Ai Cập
VĐQG Ai Cập
Thành tích gần đây Ismaily SC
VĐQG Ai Cập
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 13 | 3 | 1 | 22 | 42 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 6 | 0 | 21 | 39 | T T H T T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 14 | 32 | T H H H T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | H B H T T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 4 | 29 | H T T H T |
6 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | H H B T B |
7 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | -2 | 23 | B B H T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H H B T |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | B T H B B |
10 | 17 | 4 | 9 | 4 | 2 | 21 | H B T H H | |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | H T B H B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -9 | 20 | T B B B T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -5 | 18 | H T B B B |
14 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -5 | 17 | T B T T H |
15 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -8 | 17 | B T B T B |
16 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -10 | 14 | B B H B H |
17 | ![]() | 17 | 2 | 6 | 9 | -11 | 12 | H H T B B |
18 | ![]() | 17 | 1 | 6 | 10 | -15 | 9 | H B H B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 19 | 5 | 9 | 5 | 2 | 24 | T H H T B | |
2 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | 3 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -1 | 21 | T B H B B |
4 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -2 | 20 | B T B B T |
5 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -3 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -2 | 19 | B B B B H |
7 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | 1 | 18 | H B H T H |
8 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | 1 | 15 | H T B B T |
9 | ![]() | 19 | 2 | 6 | 11 | 1 | 12 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại