![]() Mahdi Abduljabbar Hasan 10 | |
![]() Oussama Bellatreche 47 | |
![]() Oussama Bellatreche 54 | |
![]() Mihail Titov (Thay: Durdyyev Sohbet) 58 | |
![]() Arslan Saparov (Thay: Selim Nurmuradov) 61 | |
![]() Gleison (Thay: Kamil Al Aswad) 64 | |
![]() Sayed Reda Issa (Thay: Mohamed Adel) 64 | |
![]() Igor Torres (Thay: Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish Hasan) 64 | |
![]() Sayed Baqer Mahdy (Thay: Nasreddine Zaalani) 68 | |
![]() Dominique Mendy (Thay: Seydina Lahi Dabo) 73 | |
![]() Rovshenmyradov Resul (Thay: Dovletgeldi Mirsultanov) 84 | |
![]() Oussama Bellatreche 89 |
Thống kê trận đấu AL Khalidiyah vs Altyn Asyr
số liệu thống kê
AL Khalidiyah

Altyn Asyr
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AL Khalidiyah vs Altyn Asyr
Thay người | |||
64’ | Kamil Al Aswad Gleison | 58’ | Durdyyev Sohbet Mihail Titov |
64’ | Mohamed Adel Sayed Reda Issa | 61’ | Selim Nurmuradov Arslan Saparov |
64’ | Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish Hasan Igor Torres | 84’ | Dovletgeldi Mirsultanov Rovshenmyradov Resul |
68’ | Nasreddine Zaalani Sayed Baqer Mahdy | ||
73’ | Seydina Lahi Dabo Dominique Mendy |
Cầu thủ dự bị | |||
Gleison | Zafar Babajanov | ||
Ismail Abdullatif | Vakhyt Orazsakhedov | ||
Ahmed Abdulhameedahmed Abdulla | Rakhman Myratberdiyev | ||
Boumessous | Arslan Saparov | ||
Sayed Reda Issa | Mihail Titov | ||
Talal Juma Saad Alshorooqi | Jallatov Dovletmuhammet | ||
Dominique Mendy | Vahydov Vahyt | ||
Yusuf Adel Yusuf Ahmad Abdullah | Rovshenmyradov Resul | ||
Mohamed El Garably | Gaylyyew Meylis | ||
Sayed Baqer Mahdy | Kishikov Muhammetali | ||
Mahdi Humaidan | Ahmet Atayev | ||
Igor Torres |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây AL Khalidiyah
VĐQG Bahrain
Kings Cup Bahrain
VĐQG Bahrain
AFC Champions League Two
VĐQG Bahrain
Kings Cup Bahrain
VĐQG Bahrain
Thành tích gần đây Altyn Asyr
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại