![]() Caio 42 | |
![]() Adel Taarabt (Thay: Mohamed Ben Larbi) 46 | |
![]() Majed Hassan (Thay: Mohamed Al Abdulla) 46 | |
![]() Romaneli (Thay: Seif Darwish) 58 | |
![]() Majdi Al Attar (Thay: Alquraishi Adham) 79 | |
![]() Obieda Al-Namarneh (Thay: Mahmoud Mardi) 79 | |
![]() Marcus Vinicius Barbosa Meloni (Thay: Luan Martins Pereira) 82 | |
![]() Tyrone Conraad (Thay: Caio) 87 | |
![]() Abdallah Alattar (Thay: Ndiaye Abdou Aziz) 89 | |
![]() Yu-min Cho (Thay: Majid Rashid Almherzi) 90 |
Thống kê trận đấu Al-Hussein SC vs Sharjah Cultural Club
số liệu thống kê
Al-Hussein SC

Sharjah Cultural Club
64 Kiểm soát bóng 36
6 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 13
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Hussein SC vs Sharjah Cultural Club
Al-Hussein SC (4-2-3-1): Yazeed Abu Laila (1), Alquraishi Adham (17), Saed Al-Rosan (15), Ehsan Hadad (24), Abdallah Mousa Musallam Nasib (3), Abdul Ajagun (36), Rajaei Ayed (8), Sisa (98), Mahmoud Mardi (13), Ndiaye Abdou Aziz (99), Seif Darwish (11)
Sharjah Cultural Club (4-2-3-1): Adel Al Hosani (40), Khaled Aldhanhani (19), Shaheen Abdalla (4), Maro Katinic (5), David Petrovic (44), Majid Rashid Almherzi (24), Mohamed Al Abdulla (8), Mohamed Ben Larbi (10), Luan Martins Pereira (11), Caio (7), Ousmane Camara (30)
DIEMSOVI.COM
Al-Hussein SC
4-2-3-1
1
Yazeed Abu Laila
17
Alquraishi Adham
15
Saed Al-Rosan
24
Ehsan Hadad
3
Abdallah Mousa Musallam Nasib
36
Abdul Ajagun
8
Rajaei Ayed
98
Sisa
13
Mahmoud Mardi
99
Ndiaye Abdou Aziz
11
Seif Darwish
30
Ousmane Camara
7
Caio
11
Luan Martins Pereira
24
Majid Rashid Almherzi
10
Mohamed Ben Larbi
8
Mohamed Al Abdulla
44
David Petrovic
5
Maro Katinic
4
Shaheen Abdalla
19
Khaled Aldhanhani
40
Adel Al Hosani

Sharjah Cultural Club
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Seif Darwish Romaneli | 46’ | Mohamed Ben Larbi Adel Taarabt |
79’ | Alquraishi Adham Majdi Al Attar | 46’ | Mohamed Al Abdulla Majed Hassan |
79’ | Mahmoud Mardi Obieda Al-Namarneh | 82’ | Luan Martins Pereira Marcus Vinicius Barbosa Meloni |
89’ | Ndiaye Abdou Aziz Abdallah Alattar | 87’ | Caio Tyrone Conraad |
90’ | Majid Rashid Almherzi Yu-min Cho |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammad Al-Daoud | Khaled Tawhid | ||
Abdallah Alattar | Alhasan Saleh | ||
Waseem Al Riyalat | Dhari Fahad Mousa Ibrahim Al Mazam | ||
Majdi Al Attar | Khalid Abdulraheem Bawazir | ||
Anas Bani Yaseen | Darko Nejasmic | ||
Saleem Obaid | Mayed Muhsin | ||
Mahmoud Al Kawamleh | Yu-min Cho | ||
Ahmad Tha'er | Marcus Vinicius Barbosa Meloni | ||
Italo Henrique Juvino da Silva | Tyrone Conraad | ||
Obieda Al-Namarneh | Guilherme Biro | ||
Romaneli | Adel Taarabt | ||
Majed Hassan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Al-Hussein SC
VĐQG Jordan
AFC Champions League Two
VĐQG Jordan
Cúp quốc gia Jordan
VĐQG Jordan
Cúp quốc gia Jordan
VĐQG Jordan
Thành tích gần đây Sharjah Cultural Club
AFC Champions League Two
VĐQG UAE
AFC Champions League Two
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại