![]() Mohamed Marhoon 6 | |
![]() Abdou Aziz Ndiaye 32 | |
![]() Mohammed Daham (Thay: Ahmad Aldhefeery) 46 | |
![]() Abdallah Alattar (Thay: Yousef Abu Jalboush) 65 | |
![]() Yousef Naser Al Sulaiman (Thay: Taha Yassine Khenissi) 70 | |
![]() Ali Pour Dara (Thay: Redha Hani) 70 | |
![]() Aref Al Haj 74 | |
![]() Faisal Zaid Al Harbi (Thay: Amr Ahmed Ismail) 77 | |
![]() Ahmad Zanki (Thay: Mohamed Marhoon) 77 | |
![]() Majdi Al Attar (Thay: Ndiaye Abdou Aziz) 88 | |
![]() Reziq Mohammed Banihani (Thay: Mahmoud Al Mardi) 88 | |
![]() Ali Ahmad Hajabi (Thay: Italo Henrique Juvino da Silva) 90 |
Thống kê trận đấu Al-Hussein SC vs Kuwait SC
số liệu thống kê
Al-Hussein SC

Kuwait SC
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 28
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Hussein SC vs Kuwait SC
Thay người | |||
65’ | Yousef Abu Jalboush Abdallah Alattar | 46’ | Ahmad Aldhefeery Mohammed Daham |
88’ | Ndiaye Abdou Aziz Majdi Al Attar | 70’ | Taha Yassine Khenissi Yousef Naser Al Sulaiman |
88’ | Mahmoud Al Mardi Reziq Mohammed Banihani | 70’ | Redha Hani Ali Pour Dara |
90’ | Italo Henrique Juvino da Silva Ali Ahmad Hajabi | 77’ | Amr Ahmed Ismail Faisal Zayed |
77’ | Mohamed Marhoon Ahmad Zanki |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Ahmad Hajabi | Fahad Al Hajeri | ||
Mohammad Al-Daoud | Yousif Alkhebeezi | ||
Rajaei Ayed | Ebrahim Marzouq | ||
Abdallah Alattar | Faisal Zayed | ||
Waseem Al Riyalat | Talal Al Fadhel | ||
Seif Darwish | Mohammed Daham | ||
Saleem Obaid | Fahad Hammoud Al Rashidi | ||
Majdi Al Attar | Yousef Naser Al Sulaiman | ||
Mahmoud Al Kawamleh | Ali Pour Dara | ||
Ehsan Hadad | Mohammad Freih Aaidh Al Rashedi | ||
Jacques Thémopelé | Ahmad Zanki | ||
Reziq Mohammed Banihani | Abdulrahman Marzouq |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Al-Hussein SC
VĐQG Jordan
AFC Champions League Two
VĐQG Jordan
Cúp quốc gia Jordan
VĐQG Jordan
Cúp quốc gia Jordan
VĐQG Jordan
Thành tích gần đây Kuwait SC
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại