Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Vinicius Junior (Kiến tạo: Karim Benzema) 13 | |
![]() Federico Valverde 18 | |
![]() Moussa Marega (Kiến tạo: Mohamed Kanno) 26 | |
![]() Karim Benzema (Kiến tạo: Vinicius Junior) 54 | |
![]() Federico Valverde (Kiến tạo: Daniel Carvajal) 58 | |
![]() Rodrygo (Thay: Karim Benzema) 62 | |
![]() Daniel Ceballos (Thay: Aurelien Tchouameni) 62 | |
![]() Luciano Dario Vietto (Kiến tạo: Saud Abdulhamid) 63 | |
![]() Vinicius Junior (Kiến tạo: Daniel Ceballos) 69 | |
![]() Nacho Fernandez (Thay: Luka Modric) 74 | |
![]() Marco Asensio (Thay: Toni Kroos) 74 | |
![]() Michael (Thay: Andre Carrillo) 74 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Salem Al-Dawsari) 74 | |
![]() Luciano Dario Vietto (Kiến tạo: Michael) 79 | |
![]() Jesus Vallejo (Thay: Daniel Carvajal) 79 | |
![]() Odion Ighalo (Thay: Moussa Marega) 86 | |
![]() Abdullah Al Hamddan (Thay: Luciano Dario Vietto) 86 |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Real Madrid


Diễn biến Al Hilal vs Real Madrid
Luciano Dario Vietto rời sân nhường chỗ cho Abdullah Al Hamddan.
Moussa Marega rời sân nhường chỗ cho Odion Ighalo.
Daniel Carvajal rời sân nhường chỗ cho Jesus Vallejo.
Michael cung cấp hỗ trợ cho mục tiêu.

G O O O A A A L - Luciano Dario Vietto đã trúng đích!
Salem Al-Dawsari rời sân, nhường chỗ cho Nasser Al Dawsari.
Andre Carrillo rời sân nhường chỗ cho Michael.
Toni Kroos rời sân nhường chỗ cho Marco Asensio.
Luka Modric rời sân nhường chỗ cho Nacho Fernandez.
Daniel Ceballos kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Vinicius Junior đã trúng đích!
Saud Abdulhamid đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Luciano Dario Vietto đã trúng đích!
Aurelien Tchouameni rời sân nhường chỗ cho Daniel Ceballos
Karim Benzema rời sân nhường chỗ cho Rodrygo.
Daniel Carvajal đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Federico Valverde đã trúng đích!
Vinicius Junior là người kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Karim Benzema trúng đích!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Real Madrid
Al Hilal (4-3-3): Andriy Lunin (13), Dani Carvajal (2), Antonio Rudiger (22), David Alaba (4), Eduardo Camavinga (12), Luka Modric (10), Aurelien Tchouameni (18), Toni Kroos (8), Federico Valverde (15), Karim Benzema (9), Vinicius Junior (20)
Real Madrid (4-2-3-1): Abdullah Al Muaiouf (1), Saud Abdulhamid (66), Hyun-Soo Jang (20), Ali Al-Boleahi (5), Khalifah Aldawsari (4), Mohamed Kanno (28), Gustavo Cuellar (6), Andre Carrillo (19), Luciano Vietto (10), Salem Al Dawsari (29), Moussa Marega (17)


Thay người | |||
62’ | Aurelien Tchouameni Dani Ceballos | 74’ | Salem Al-Dawsari Nasser Al-Dawsari |
62’ | Karim Benzema Rodrygo | 74’ | Andre Carrillo Michael |
74’ | Luka Modric Nacho | 86’ | Luciano Dario Vietto Abdullah Al Hamdan |
74’ | Toni Kroos Marco Asensio | 86’ | Moussa Marega Odion Ighalo |
79’ | Daniel Carvajal Jesus Vallejo |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis López | Mohammed Khalil Al Owais | ||
Lucas Canizares | Habib Al Wutaian | ||
Eder Militao | Mohammed Jahfali | ||
Jesus Vallejo | Mohammed Alkhaibari | ||
Nacho | Muath Faqeehi | ||
Marco Asensio | Musab Fahad Al Juwayr | ||
Alvaro Odriozola | Abdullah Otayf | ||
Dani Ceballos | Nasser Al-Dawsari | ||
Rodrygo | Abdullah Al Hamdan | ||
Mariano Diaz | Saleh Al-Shehri | ||
Mario Martin | Odion Ighalo | ||
Sergio Arribas | Michael |
Nhận định Al Hilal vs Real Madrid
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Real Madrid
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại