Liệu Chelsea có thể đưa được bóng vào một thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Al Hilal Rijad?
![]() Romelu Lukaku 32 | |
![]() N'Golo Kante (Thay: Jorginho) 46 | |
![]() Gustavo Cuellar 66 | |
![]() Mason Mount (Thay: Hakim Ziyech) 72 | |
![]() Mateo Kovacic 81 | |
![]() Andre Carrillo (Thay: Salem Al Dawsari) 81 | |
![]() Michael (Thay: Matheus Pereira) 82 | |
![]() Ali AL Bulayhi 84 | |
![]() Malang Sarr (Thay: Marcos Alonso) 87 |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Chelsea


Diễn biến Al Hilal vs Chelsea
Chelsea thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Al Hilal Rijad.
Cesar Arturo Ramos thưởng cho Chelsea một quả phát bóng lên.
Liệu Al Hilal Rijad có thể đưa bóng lên vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Chelsea?
Cesar Arturo Ramos ra hiệu cho Al Hilal Rijad đá phạt trong phần sân của họ.
Al Hilal Rijad quá ham và rơi vào bẫy việt vị.
Chelsea bị thổi còi vì lỗi việt vị.
Được hưởng phạt góc cho Chelsea.
Chelsea thay người thứ ba với Malang Sarr thay Marcos Alonso.
Al Hilal Rijad được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Chelsea thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Al Hilal Rijad.
Bóng an toàn khi Chelsea được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Cesar Arturo Ramos ra hiệu cho Al Hilal Rijad thực hiện quả ném biên bên phần sân của Chelsea.
Đá phạt Al Hilal Rijad.
Al Hilal Rijad thực hiện quả ném biên bên phần sân của Chelsea.

Ali AL Bulayhi (Al Hilal Rijad) nhận thẻ vàng.

Mateo Kovacic (Al Hilal Rijad) nhận thẻ vàng.
Liệu Chelsea có thể đưa được bóng vào một thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Al Hilal Rijad?
Cesar Arturo Ramos ra hiệu cho Chelsea thực hiện quả ném biên bên phần sân của Al Hilal Rijad.
Ném biên cho Chelsea.
Al Hilal Rijad thay người thứ hai với Michael vào thay Matheus Pereira.
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Chelsea
Al Hilal (4-2-3-1): Abdullah Al Muaiouf (1), Mohammed Alburayk (2), Hyun Soo Jang (20), Ali AL Bulayhi (5), Yasir Al Shahrani (12), Gustavo Cuellar (6), Mohamed Kanno (28), Salem Al Dawsari (29), Matheus Pereira (15), Moussa Marega (17), Odion Ighalo (9)
Chelsea (3-4-2-1): Kepa Arrizabalaga (1), Antonio Rudiger (2), Thiago Silva (6), Andreas Christensen (4), Cesar Azpilicueta (28), Marcos Alonso (3), Mateo Kovacic (8), Jorginho (5), Kai Havertz (29), Hakim Ziyech (22), Romelu Lukaku (9)


Thay người | |||
81’ | Salem Al Dawsari Andre Carrillo | 46’ | Jorginho N'Golo Kante |
82’ | Matheus Pereira Michael | 72’ | Hakim Ziyech Mason Mount |
87’ | Marcos Alonso Malang Sarr |
Cầu thủ dự bị | |||
Saleh AL-Shehri | N'Golo Kante | ||
Abdulrahman AL Obaid | Christian Pulisic | ||
Andre Carrillo | Timo Werner | ||
Muteb Abdullah AL Mufarraj | Marcus Bettinelli | ||
Abdullah AL Jadaani | Trevoh Chalobah | ||
Musab Fahad AL Juwayr | Edouard Mendy | ||
Saud Abdulhamid | Saul Niguez | ||
Mohammed Jahfali | Ross Barkley | ||
Hamad Altuhayfan | Mason Mount | ||
Michael | Callum Hudson-Odoi | ||
Mohammed AL-Owais | Robert Kenedy | ||
Malang Sarr |
Nhận định Al Hilal vs Chelsea
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Chelsea
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại