![]() Malcom (Kiến tạo: Salem Al-Dawsari) 3 | |
![]() Salem Al-Dawsari 4 | |
![]() Malcom (Kiến tạo: Sergej Milinkovic-Savic) 20 | |
![]() Marcos Leonardo (Kiến tạo: Kaio) 28 | |
![]() Hammam Al-Hammami (Thay: Sultan Al-Shahri) 30 | |
![]() Hassan Al-Asmari (Thay: Abdullah Al Hawsawi) 46 | |
![]() Salem Al-Dawsari (Kiến tạo: Kaio) 55 | |
![]() Mohamed Kanno (Thay: Sergej Milinkovic-Savic) 60 | |
![]() Abdullah Al-Hamdan (Thay: Malcom) 60 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Ruben Neves) 60 | |
![]() Abdulrahman Al-Safar (Thay: Myziane Maolida) 63 | |
![]() Ambrose Ochigbo (Thay: Aliou Dieng) 63 | |
![]() Abdulrahman Al-Safar (Kiến tạo: Jackson Muleka) 65 | |
![]() Zaid Al Enezi (Thay: Hamdan Al Shamrani) 73 | |
![]() Hamad Al Yami (Thay: Salem Al-Dawsari) 78 | |
![]() Khalid Al Ghannam (Thay: Kaio) 82 |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al Kholood
số liệu thống kê

Al Hilal
Al Kholood
65 Kiểm soát bóng 35
15 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al Kholood
Al Hilal (4-4-2): Bono (37), João Cancelo (20), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Moteb Al-Harbi (24), Malcom (77), Rúben Neves (8), Sergej Milinković-Savić (22), Salem Al-Dawsari (29), Kaio Cesar (27), Marcos Leonardo (11)
Al Kholood (5-4-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), Mohammed Jahfali (70), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Sultan Al-Shahri (7), Mohammed Sawaan (11), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Myziane Maolida (9), Jackson Muleka (18)

Al Hilal
4-4-2
37
Bono
20
João Cancelo
3
Kalidou Koulibaly
5
Ali Al-Bulayhi
24
Moteb Al-Harbi
77
Malcom
8
Rúben Neves
22
Sergej Milinković-Savić
29
Salem Al-Dawsari
27
Kaio Cesar
11
Marcos Leonardo
18
Jackson Muleka
9
Myziane Maolida
15
Aliou Dieng
96
Kévin N`Doram
11
Mohammed Sawaan
7
Sultan Al-Shahri
27
Hamdan Al Shamrani
23
Norbert Gyömbér
70
Mohammed Jahfali
24
Abdullah Al-Hawsawi
34
Marcelo Grohe
DIEMSOVI.COM
Al Kholood
5-4-1
Thay người | |||
60’ | Sergej Milinkovic-Savic Mohamed Kanno | 30’ | Sultan Al-Shahri Hammam Al-Hammami |
60’ | Ruben Neves Nasser Al-Dawsari | 46’ | Abdullah Al Hawsawi Hassan Al-Asmari |
60’ | Malcom Abdullah Al-Hamddan | 63’ | Aliou Dieng Ambrose Ochigbo |
78’ | Salem Al-Dawsari Hamad Al-Yami | 63’ | Myziane Maolida Abdulrahman Al-Safari |
82’ | Kaio Khalid Al-Ghannam | 73’ | Hamdan Al Shamrani Zaid Al Enezi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Khalil Al Owais | Ambrose Ochigbo | ||
Hamad Al-Yami | Majed Khalifa | ||
Khalifah Aldawsari | Abdulrahman Al-Safari | ||
Mohamed Kanno | Mohammed Mazyad Al-Shammari | ||
Nasser Al-Dawsari | Hammam Al-Hammami | ||
Mohammed Al-Qahtani | Bassem Al-Arini | ||
Khalid Al-Ghannam | Abdulfattah Asiri | ||
Turki Al-Ghamil | Hassan Al-Asmari | ||
Abdullah Al-Hamddan | Zaid Al Enezi |
Nhận định Al Hilal vs Al Kholood
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Hilal
AFC Champions League
VĐQG Saudi Arabia
AFC Champions League
VĐQG Saudi Arabia
AFC Champions League
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Kholood
VĐQG Saudi Arabia
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
5 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | B H B T H |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 21 | 51 | T T T H H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 4 | 41 | B T H B T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | B H H T B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | B H B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | B T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | T H B T B |
12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -20 | 31 | B B B B B | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -16 | 30 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -18 | 30 | T H T B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -13 | 28 | T T H H T |
16 | 29 | 8 | 3 | 18 | -35 | 27 | B B B B H | |
17 | 29 | 7 | 5 | 17 | -24 | 26 | T B T T B | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 3 | 20 | -18 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại