Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Yasser Ibrahim 8 | |
![]() Matheus Pereira 14 | |
![]() Yasser Ibrahim 17 | |
![]() Mohammed Kanoo 28 | |
![]() Ahmed Abdelkader 40 | |
![]() Salman Al-Faraj (Thay: Andre Carrillo) 46 | |
![]() Mohammed Jahfali (Thay: Mohammed Kanoo) 46 | |
![]() Karim Fouad (Thay: Mohamed Hany) 46 | |
![]() Hussein El Shahat (Thay: Taher Mohamed) 46 | |
![]() Amro El Soulia 64 | |
![]() Walid Soliman (Thay: Aliou Dieng) 66 | |
![]() Mohammed Al Burayk (Thay: Yasir Al Shahrani) 72 | |
![]() Musab Aljuwayr (Thay: Hyun-Soo Jang) 72 | |
![]() Michael (Thay: Salem Al-Dawsari) 85 | |
![]() Luis Miquissone (Thay: Ahmed Abdelkader) 87 | |
![]() Mahmoud Wahid (Thay: Ali Maaloul) 87 |
Diễn biến Al Hilal vs Al Ahly
Ali Maaloul sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mahmoud Wahid.
Ahmed Abdelkader sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luis Miquissone.
Salem Al-Dawsari ra sân và anh ấy được thay thế bởi Michael.
Hyun-Soo Jang sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Musab Aljuwayr.
Yasir Al Shahrani ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mohammed Al Burayk.
Aliou Dieng sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Walid Soliman.

G O O O A A A L - Amro El Soulia đang nhắm tới!

Thẻ vàng cho Salman Al-Faraj.
Taher Mohamed sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Hussein El Shahat.
Mohamed Hany ra sân và anh ấy được thay thế bằng Karim Fouad.
Mohammed Kanoo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mohammed Jahfali.

Thẻ vàng cho Mohamed Sherif.
Andre Carrillo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Salman Al-Faraj.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Taher Mohamed.

G O O O A A A L - Ahmed Abdelkader đang nhắm mục tiêu!

Thẻ vàng cho Mohamed Hany.

ANH TẮT! - Mohammed Kanoo nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

G O O O A A A L - Yasser Ibrahim là mục tiêu!
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al Ahly
Al Hilal (4-5-1): Mohammed Al Owais (21), Saud Abdulhamid (66), Hyun-Soo Jang (20), Muteb Al Mufarrij (32), Yasir Al Shahrani (12), Andre Carrillo (19), Mohammed Kanoo (28), Gustavo Cuellar (6), Matheus Pereira (15), Salem Al-Dawsari (29), Moussa Marega (17)
Al Ahly (4-3-3): Aly Lotfi (16), Mohamed Hany (30), Yasser Ibrahim (6), Mohamed Abdelmonem (24), Ali Maaloul (21), Aliou Dieng (15), Hamdi Fathi (8), Amro El Soulia (17), Taher Mohamed (27), Mohamed Sherif (10), Ahmed Abdelkader (35)


Thay người | |||
46’ | Mohammed Kanoo Mohammed Jahfali | 46’ | Taher Mohamed Hussein El Shahat |
46’ | Andre Carrillo Salman Al-Faraj | 46’ | Mohamed Hany Karim Fouad |
72’ | Yasir Al Shahrani Mohammed Al Burayk | 66’ | Aliou Dieng Walid Soliman |
72’ | Hyun-Soo Jang Musab Aljuwayr | 87’ | Ahmed Abdelkader Luis Miquissone |
85’ | Salem Al-Dawsari Michael | 87’ | Ali Maaloul Mahmoud Wahid |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Al Muaiouf | Mostafa Ahmed Shobeir | ||
Odion Ighalo | Hussein El Shahat | ||
Saleh Al-Shehri | Luis Miquissone | ||
Abdulrahman Al Obaid | Hamza Alaa | ||
Mohammed Jahfali | Ziad Tarek | ||
Michael | Mohamed El Maghraby | ||
Mohammed Al Burayk | Rami Rabia | ||
Salman Al-Faraj | Walid Soliman | ||
Abdullah Al Jadani | Mahmoud Wahid | ||
Musab Aljuwayr | Karim Fouad | ||
Hamad Al Yami |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Al Ahly
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại