Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abdullah Ahmed Khateeb 14 | |
![]() Malek Al Abdulmonam (Thay: Renzo Lopez) 16 | |
![]() Malek Al Abadalmanam (Thay: Renzo Lopez) 16 | |
![]() Otabek Shukurov 26 | |
![]() Chris Smalling (Kiến tạo: Alejandro Pozuelo) 45+1' | |
![]() Josen Escobar 46 | |
![]() Gojko Cimirot (Thay: Otabek Shukurov) 46 | |
![]() Faris Abdi 53 | |
![]() Gojko Cimirot 61 | |
![]() Fashion Sakala 63 | |
![]() Joao Costa 65 | |
![]() Khalid Al Rammah (Thay: Faris Abdi) 75 | |
![]() Madallah Al Olayan (Thay: Josen Escobar) 76 | |
![]() Abdullah Radif (Thay: Mohammed Abdulrahman) 76 | |
![]() Abdulhadi Al Harajan (Thay: Malek Al Abadalmanam) 89 | |
![]() Ziyad Al Sahafi (Thay: Mohammed Al Baqawi) 89 |
Thống kê trận đấu Al Ettifaq vs Al Feiha


Diễn biến Al Ettifaq vs Al Feiha
Mohammed Al Baqawi rời sân và được thay thế bởi Ziyad Al Sahafi.
Malek Al Abadalmanam rời sân và được thay thế bởi Abdulhadi Al Harajan.
Mohammed Abdulrahman rời sân và được thay thế bởi Abdullah Radif.
Josen Escobar rời sân và được thay thế bởi Madallah Al Olayan.
Faris Abdi rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Rammah.

Thẻ vàng cho Joao Costa.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Joao Costa đưa bóng vào lưới nhà!
Fashion Sakala đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alejandro Pozuelo ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gojko Cimirot.

Thẻ vàng cho Faris Abdi.
Otabek Shukurov rời sân và được thay thế bởi Gojko Cimirot.

Thẻ vàng cho Josen Escobar.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alejandro Pozuelo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Chris Smalling đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Otabek Shukurov.
Renzo Lopez rời sân và được thay thế bởi Malek Al Abadalmanam.

Thẻ vàng cho Abdullah Ahmed Khateeb.
Đội hình xuất phát Al Ettifaq vs Al Feiha
Al Ettifaq (5-3-2): Marek Rodák (1), Mohammed Yousef (29), Abdullah Khateeb (70), Jack Hendry (4), Abdulbasit Hindi (25), João Costa (18), Georginio Wijnaldum (8), Josen Escobar (36), Vitinho (14), Karl Toko Ekambi (7), Demarai Gray (11)
Al Feiha (3-4-2-1): Orlando Mosquera (52), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Gabriel Vareta (23), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Mansor Al Beshe (14), Otabek Shukurov (20), Faris Abdi (25), Alejandro Pozuelo (8), Fashion Sakala (10), Renzo Lopez (9)


Thay người | |||
76’ | Josen Escobar Madallah Al-Olayan | 16’ | Abdulhadi Al Harajan Malek Al Abdulmonam |
76’ | Mohammed Abdulrahman Abdullah Radif | 46’ | Otabek Shukurov Gojko Cimirot |
75’ | Faris Abdi Khaled Al Rammah | ||
89’ | Mohammed Al Baqawi Ziyad Al Sahafi | ||
89’ | Malek Al Abadalmanam Abdulhadi Al-Harajin |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al Kadi | Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | ||
Turki Al-Madani | Ziyad Al Sahafi | ||
Marwan Al Haidari | Mohammed Al Dowaish | ||
Abdullah Madu | Khaled Al Rammah | ||
Ahmed Bamsaud | Nawaf Al Harthi | ||
Madallah Al-Olayan | Gojko Cimirot | ||
Majed Dawran | Sattam Al Roqi | ||
Abdulaziz Al-Aliwah | Abdulhadi Al-Harajin | ||
Abdullah Radif | Malek Al Abdulmonam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Thành tích gần đây Al Feiha
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 35 | 61 | T H H H T |
2 | ![]() | 25 | 18 | 3 | 4 | 44 | 57 | B T B T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 26 | 51 | B T B H T |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B T H B |
5 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 23 | 48 | T T T H B |
6 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 17 | 43 | H T T H T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | -4 | 35 | T T H T B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 3 | 34 | H B T T B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | B H B T B |
10 | 25 | 9 | 4 | 12 | -13 | 31 | T B T T B | |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -7 | 30 | H H B H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | B B B B T |
13 | 25 | 8 | 2 | 15 | -28 | 26 | B T T B B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -14 | 25 | H H H B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -22 | 22 | T T B B T |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -15 | 20 | B B H B T |
17 | 25 | 5 | 5 | 15 | -24 | 20 | B B H T T | |
18 | ![]() | 25 | 5 | 3 | 17 | -18 | 18 | T B H B B |
19 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại