Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
(og) Damion Lowe
28
Mohammed Al-Saeed
32
Knowledge Musona (Thay: Mohammed Al-Saeed)
46
Mohammed Sulaiman (Thay: Matteo Dams)
46
Saleh Al-Abbas (Thay: Yaseen Atiah Al Zubaidi)
46
Paulo Vitor
52
Ali Majrashi
59
Fahad Al Rashidi (Thay: Ivan Toney)
64
Ziyad Aljohani (Thay: Alexsander Gomes)
65
Knowledge Musona
71
Rayan Hamed (Thay: Ali Majrashi)
72
Pato (Thay: Ghassan Hawsawi)
76
Juan Pedroza
84
Saleh Al-Harthi (Thay: Christian Bassogog)
87
Eid Al-Muwallad (Thay: Riyad Mahrez)
90
Naif Asiri (Thay: Saleh Al-Abbas)
90
Rayan Hamed
90+3'
Petros
90+4'
Saleh Al-Abbas (Kiến tạo: Saeed Al-Rubaie)
90+5'
Saleh Al-Abbas
90+6'
Saviour Godwin (Kiến tạo: Pato)
90+9'
Saviour Godwin (Kiến tạo: Pato)
90+10'

Thống kê trận đấu Al Akhdoud vs Al Ahli

số liệu thống kê
Al Akhdoud
Al Akhdoud
Al Ahli
Al Ahli
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
7 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Akhdoud vs Al Ahli

Tất cả (47)
90+14'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+13'

Saleh Al-Abbas rời sân và được thay thế bởi Naif Asiri.

90+10'

Pato đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+10' V À A A O O O O Al Akhdoud ghi bàn.

V À A A O O O O Al Akhdoud ghi bàn.

90+9'

Pato đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+9' V À A A O O O - Saviour Godwin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Saviour Godwin đã ghi bàn!

90+9' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+6' Thẻ vàng cho Saleh Al-Abbas.

Thẻ vàng cho Saleh Al-Abbas.

90+5' V À A A O O O - Saleh Al-Abbas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Saleh Al-Abbas đã ghi bàn!

90+5'

Saeed Al-Rubaie đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O O Al Akhdoud ghi bàn.

V À A A O O O O Al Akhdoud ghi bàn.

90+4'

Riyad Mahrez rời sân và được thay thế bởi Eid Al-Muwallad.

90+4' Thẻ vàng cho Petros.

Thẻ vàng cho Petros.

90+3' Thẻ vàng cho Rayan Hamed.

Thẻ vàng cho Rayan Hamed.

87'

Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Harthi.

84' Thẻ vàng cho Juan Pedroza.

Thẻ vàng cho Juan Pedroza.

76'

Ghassan Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Pato.

72'

Ali Majrashi rời sân và được thay thế bởi Rayan Hamed.

71' Thẻ vàng cho Knowledge Musona.

Thẻ vàng cho Knowledge Musona.

65'

Alexsander Gomes rời sân và được thay thế bởi Ziyad Aljohani.

64'

Ivan Toney rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.

Đội hình xuất phát Al Akhdoud vs Al Ahli

Al Akhdoud (3-4-3): Paulo Vitor (28), Damion Lowe (17), Saeed Al-Rubaie (4), Muhannad Al Qaydhi (98), Ghassan Hawsawi (87), Petros (66), Juan Pedroza (18), Mohammed Al Saeed (2), Christian Bassogog (13), Saviour Godwin (10), Yaseen Al Zubaidi (26)

Al Ahli (4-4-2): Abdulrahman Salem Al-Sanbi (1), Ali Majrashi (27), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Matteo Dams (32), Riyad Mahrez (7), Franck Kessié (79), Alexsander (11), Galeno (13), Firas Al-Buraikan (9), Ivan Toney (99)

Al Akhdoud
Al Akhdoud
3-4-3
28
Paulo Vitor
17
Damion Lowe
4
Saeed Al-Rubaie
98
Muhannad Al Qaydhi
87
Ghassan Hawsawi
66
Petros
18
Juan Pedroza
2
Mohammed Al Saeed
13
Christian Bassogog
10
Saviour Godwin
26
Yaseen Al Zubaidi
99
Ivan Toney
9
Firas Al-Buraikan
13
Galeno
11
Alexsander
79
Franck Kessié
7
Riyad Mahrez
32
Matteo Dams
3
Roger Ibanez
28
Merih Demiral
27
Ali Majrashi
1
Abdulrahman Salem Al-Sanbi
Al Ahli
Al Ahli
4-4-2
Thay người
46’
Mohammed Al-Saeed
Knowledge Musona
46’
Matteo Dams
Mohammed Sulaiman
46’
Naif Asiri
Saleh Al-Abbas
64’
Ivan Toney
Fahad Al-Rashidi
76’
Ghassan Hawsawi
Pato
65’
Alexsander Gomes
Ziyad Al-Johani
87’
Christian Bassogog
Saleh Al-Harthi
72’
Ali Majrashi
Rayan Hamed
90’
Saleh Al-Abbas
Naif Asiri
90’
Riyad Mahrez
Eid Al-Muwallad
Cầu thủ dự bị
Rakan Najjar
Rayan Hamed
Naif Asiri
Abdullah Ahmed Abdo
Hussain Al-Zabdani
Sumaihan Al-Nabit
Abdulaziz Hetela
Eid Al-Muwallad
Knowledge Musona
Abdullah Alammar
Saleh Al-Harthi
Fahad Al-Rashidi
Saleh Al-Abbas
Ziyad Al-Johani
Pato
Abdulkarim Darisi
Mohammed Juhaif
Mohammed Sulaiman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Saudi Arabia
31/08 - 2022
02/02 - 2023
VĐQG Saudi Arabia
25/08 - 2023
17/02 - 2024
26/10 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Akhdoud

VĐQG Saudi Arabia
16/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025
24/02 - 2025
21/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
31/01 - 2025
26/01 - 2025
20/01 - 2025

Thành tích gần đây Al Ahli

VĐQG Saudi Arabia
16/03 - 2025
AFC Champions League
12/03 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
08/03 - 2025
VĐQG Bahrain
06/03 - 2025
AFC Champions League
05/03 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
01/03 - 2025
Kings Cup Bahrain
VĐQG Saudi Arabia
26/02 - 2025
21/02 - 2025
AFC Champions League
18/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad2519423561T H H H T
2Al HilalAl Hilal2518344457B T B T T
3Al NassrAl Nassr2515642651B T B H T
4Al QadsiahAl Qadsiah2516361651T B T H B
5Al AhliAl Ahli2515372348T T T H B
6Al ShababAl Shabab2513481743H T T H T
7Al EttifaqAl Ettifaq2510510-435T T H T B
8Al TaawounAl Taawoun25979334H B T T B
9Al RiyadhAl Riyadh259610-833B H B T B
10Al KholoodAl Kholood259412-1331T B T T B
11Al KhaleejAl Khaleej258611-730H H B H B
12DamacDamac257612-1127B B B B T
13Al OrobahAl Orobah258215-2826B T T B B
14Al FeihaAl Feiha2551010-1425H H H B T
15Al FatehAl Fateh256415-2222T T B B T
16Al AkhdoudAl Akhdoud255515-1520B B H B T
17Al WehdaAl Wehda255515-2420B B H T T
18Al RaedAl Raed255317-1818T B H B B
19Al WehdaAl Wehda211014H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X