Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Damion Lowe 28 | |
![]() Mohammed Al-Saeed 32 | |
![]() Knowledge Musona (Thay: Mohammed Al-Saeed) 46 | |
![]() Mohammed Sulaiman (Thay: Matteo Dams) 46 | |
![]() Saleh Al-Abbas (Thay: Yaseen Atiah Al Zubaidi) 46 | |
![]() Paulo Vitor 52 | |
![]() Ali Majrashi 59 | |
![]() Fahad Al Rashidi (Thay: Ivan Toney) 64 | |
![]() Ziyad Aljohani (Thay: Alexsander Gomes) 65 | |
![]() Knowledge Musona 71 | |
![]() Rayan Hamed (Thay: Ali Majrashi) 72 | |
![]() Pato (Thay: Ghassan Hawsawi) 76 | |
![]() Juan Pedroza 84 | |
![]() Saleh Al-Harthi (Thay: Christian Bassogog) 87 | |
![]() Eid Al-Muwallad (Thay: Riyad Mahrez) 90 | |
![]() Naif Asiri (Thay: Saleh Al-Abbas) 90 | |
![]() Rayan Hamed 90+3' | |
![]() Petros 90+4' | |
![]() Saleh Al-Abbas (Kiến tạo: Saeed Al-Rubaie) 90+5' | |
![]() Saleh Al-Abbas 90+6' | |
![]() Saviour Godwin (Kiến tạo: Pato) 90+9' | |
![]() Saviour Godwin (Kiến tạo: Pato) 90+10' |
Thống kê trận đấu Al Akhdoud vs Al Ahli


Diễn biến Al Akhdoud vs Al Ahli
Saleh Al-Abbas rời sân và được thay thế bởi Naif Asiri.
Pato đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O Al Akhdoud ghi bàn.
Pato đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Saviour Godwin đã ghi bàn!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Saleh Al-Abbas.

V À A A O O O - Saleh Al-Abbas đã ghi bàn!
Saeed Al-Rubaie đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O Al Akhdoud ghi bàn.
Riyad Mahrez rời sân và được thay thế bởi Eid Al-Muwallad.

Thẻ vàng cho Petros.

Thẻ vàng cho Rayan Hamed.
Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Harthi.

Thẻ vàng cho Juan Pedroza.
Ghassan Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Pato.
Ali Majrashi rời sân và được thay thế bởi Rayan Hamed.

Thẻ vàng cho Knowledge Musona.
Alexsander Gomes rời sân và được thay thế bởi Ziyad Aljohani.
Ivan Toney rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.
Đội hình xuất phát Al Akhdoud vs Al Ahli
Al Akhdoud (3-4-3): Paulo Vitor (28), Damion Lowe (17), Saeed Al-Rubaie (4), Muhannad Al Qaydhi (98), Ghassan Hawsawi (87), Petros (66), Juan Pedroza (18), Mohammed Al Saeed (2), Christian Bassogog (13), Saviour Godwin (10), Yaseen Al Zubaidi (26)
Al Ahli (4-4-2): Abdulrahman Salem Al-Sanbi (1), Ali Majrashi (27), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Matteo Dams (32), Riyad Mahrez (7), Franck Kessié (79), Alexsander (11), Galeno (13), Firas Al-Buraikan (9), Ivan Toney (99)


Thay người | |||
46’ | Mohammed Al-Saeed Knowledge Musona | 46’ | Matteo Dams Mohammed Sulaiman |
46’ | Naif Asiri Saleh Al-Abbas | 64’ | Ivan Toney Fahad Al-Rashidi |
76’ | Ghassan Hawsawi Pato | 65’ | Alexsander Gomes Ziyad Al-Johani |
87’ | Christian Bassogog Saleh Al-Harthi | 72’ | Ali Majrashi Rayan Hamed |
90’ | Saleh Al-Abbas Naif Asiri | 90’ | Riyad Mahrez Eid Al-Muwallad |
Cầu thủ dự bị | |||
Rakan Najjar | Rayan Hamed | ||
Naif Asiri | Abdullah Ahmed Abdo | ||
Hussain Al-Zabdani | Sumaihan Al-Nabit | ||
Abdulaziz Hetela | Eid Al-Muwallad | ||
Knowledge Musona | Abdullah Alammar | ||
Saleh Al-Harthi | Fahad Al-Rashidi | ||
Saleh Al-Abbas | Ziyad Al-Johani | ||
Pato | Abdulkarim Darisi | ||
Mohammed Juhaif | Mohammed Sulaiman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Thành tích gần đây Al Ahli
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 35 | 61 | T H H H T |
2 | ![]() | 25 | 18 | 3 | 4 | 44 | 57 | B T B T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 26 | 51 | B T B H T |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B T H B |
5 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 23 | 48 | T T T H B |
6 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 17 | 43 | H T T H T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | -4 | 35 | T T H T B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 3 | 34 | H B T T B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | B H B T B |
10 | 25 | 9 | 4 | 12 | -13 | 31 | T B T T B | |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -7 | 30 | H H B H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | B B B B T |
13 | 25 | 8 | 2 | 15 | -28 | 26 | B T T B B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -14 | 25 | H H H B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -22 | 22 | T T B B T |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -15 | 20 | B B H B T |
17 | 25 | 5 | 5 | 15 | -24 | 20 | B B H T T | |
18 | ![]() | 25 | 5 | 3 | 17 | -18 | 18 | T B H B B |
19 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại