Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Hussein El Shahat (Kiến tạo: Ahmed Abdelkader) 45+2' | |
![]() Liam Gillion (Thay: Emiliano Tade) 55 | |
![]() Mohamed Sherif 56 | |
![]() Jordan Vale (Thay: Nathan Lobo) 71 | |
![]() Angus Kilkolly (Thay: Ryan de Vries) 71 | |
![]() Percy Tau (Thay: Ahmed Abdelkader) 75 | |
![]() Taher Mohamed (Thay: Hussein El Shahat) 75 | |
![]() Reid Drake (Thay: Gerard Garriga) 78 | |
![]() Joseph Lee (Thay: Dylan Manickum) 78 | |
![]() Mahmoud Kahraba (Thay: Mohamed Sherif) 80 | |
![]() Marwan Attia (Thay: Hamdi Fathi) 80 | |
![]() Mohamed Afsha (Thay: Amr Al Sulaya) 83 | |
![]() Percy Tau (Kiến tạo: Mahmoud Kahraba) 86 | |
![]() Adam Mitchell 90+7' |
Thống kê trận đấu Al Ahly vs Auckland City FC


Diễn biến Al Ahly vs Auckland City FC

NGÀI ĐANG TẮT! - Adam Mitchell nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!
Mahmoud Kahraba đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Percy Tau đã đến mục tiêu!
Amr Al Sulaya rời sân, vào thay là Mohamed Afsha.
Hamdi Fathi rời sân, Marwan Attia vào thay.
Mohamed Sherif rời sân nhường chỗ cho Mahmoud Kahraba.
Dylan Manickum sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joseph Lee.
Gerard Garriga rời sân và anh ấy được thay thế bởi Reid Drake.
Hussein El Shahat rời sân, vào thay là Taher Mohamed.
Ahmed Abdelkader rời sân, Percy Tau vào thay.
Ryan de Vries rời sân nhường chỗ cho Angus Kilkolly.
Nathan Lobo rời sân nhường chỗ cho Jordan Vale.

G O O O A A A L - Mohamed Sherif đã trúng mục tiêu!
Emiliano Tade rời sân nhường chỗ cho Liam Gillion.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Ahmed Abdelkader đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Hussein El Shahat đã trúng đích!

G O O O O A A A L Al Ahly SC điểm số.
Đội hình xuất phát Al Ahly vs Auckland City FC
Al Ahly (4-5-1): Mohamed El Shenawy (1), Mohamed Hany (30), Mahmoud Metwalli (4), Mohamed Abdel Monem (24), Ali Maaloul (21), Hussein El Shahat (14), Hamdi Fathi (8), Aliou Dieng (15), Amr Al-Sulaya (17), Ahmed Abdelkader (9), Mohamed Sherif (10)
Auckland City FC (4-1-4-1): Conor Tracey (1), Regont Murati (12), Adam Mitchell (3), Nikko Boxall (5), Nathan Lobo (13), Michael Den Heijer (21), Dylan Manickum (10), Gerard Garriga (8), Cameron Howieson (7), Emiliano Tade (20), Ryan de Vries (11)


Thay người | |||
75’ | Ahmed Abdelkader Percy Tau | 55’ | Emiliano Tade Liam Gillion |
75’ | Hussein El Shahat Taher Mohamed | 71’ | Ryan de Vries Angus Kilkolly |
80’ | Mohamed Sherif Mahmoud Kahraba | 71’ | Nathan Lobo Jordan Vale |
80’ | Hamdi Fathi Marwan Attia | 78’ | Dylan Manickum Joseph Lee |
83’ | Amr Al Sulaya Mohamed Afsha | 78’ | Gerard Garriga Reid Drake |
Cầu thủ dự bị | |||
Aly Lotfi | Finn Dockerty | ||
Hamza Alaa | Cameron Brown | ||
Khaled Abdelfattah | Mario Ilich | ||
Ramy Hisham Abdel Aziz Rabia | Christian Gray | ||
Yasser Ibrahim | Angus Kilkolly | ||
Mahmoud Kahraba | Jordan Vale | ||
Marwan Attia | Aidan Carey | ||
Mohamed Afsha | Joseph Lee | ||
Percy Tau | Reid Drake | ||
Taher Mohamed | Liam Gillion | ||
Mohamed Fakhri | Matthew Ellis | ||
Mohamed Ashraf | Takuya Iwata |
Nhận định Al Ahly vs Auckland City FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahly
Thành tích gần đây Auckland City FC
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại