Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Mika Godts (Kiến tạo: Steven Berghuis)
17
Brian Brobbey (Kiến tạo: Bertrand Traore)
42
Oliver Edvardsen (Thay: Mika Godts)
46
Oliver Edvardsen (Kiến tạo: Jorrel Hato)
56
Mimeirhel Benita (Thay: Jannes Wieckhoff)
64
Daniel van Kaam (Thay: Thomas Bruns)
64
Davy Klaassen (Kiến tạo: Jorrel Hato)
66
Christian Rasmussen (Thay: Bertrand Traore)
68
Jorthy Mokio (Thay: Kian Fitz-Jim)
68
Bryan Limbombe (Thay: Suf Podgoreanu)
74
Justin Hoogma (Thay: Ivan Mesik)
75
Rayane Bounida (Thay: Brian Brobbey)
77
Sean Steur (Thay: Steven Berghuis)
83

Thống kê trận đấu Ajax vs Heracles

số liệu thống kê
Ajax
Ajax
Heracles
Heracles
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ajax vs Heracles

Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Anton Gaaei (3), Josip Šutalo (37), Dies Janse (36), Jorrel Hato (4), Davy Klaassen (18), Steven Berghuis (23), Kian Fitz Jim (28), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Mika Godts (11)

Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Jannes Wieckhoff (3), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Mats Rots (39), Sem Scheperman (32), Brian De Keersmaecker (14), Juho Talvitie (23), Thomas Bruns (17), Suf Podgoreanu (29), Luka Kulenovic (19)

Ajax
Ajax
4-3-3
22
Remko Pasveer
3
Anton Gaaei
37
Josip Šutalo
36
Dies Janse
4
Jorrel Hato
18
Davy Klaassen
23
Steven Berghuis
28
Kian Fitz Jim
20
Bertrand Traoré
9
Brian Brobbey
11
Mika Godts
19
Luka Kulenovic
29
Suf Podgoreanu
17
Thomas Bruns
23
Juho Talvitie
14
Brian De Keersmaecker
32
Sem Scheperman
39
Mats Rots
24
Ivan Mesik
4
Damon Mirani
3
Jannes Wieckhoff
1
Fabian De Keijzer
Heracles
Heracles
4-2-3-1
Thay người
46’
Mika Godts
Oliver Valaker Edvardsen
64’
Jannes Wieckhoff
Mimeirhel Benita
68’
Bertrand Traore
Christian Rasmussen
64’
Thomas Bruns
Daniel Van Kaam
68’
Kian Fitz-Jim
Jorthy Mokio
74’
Suf Podgoreanu
Bryan Limbombe
83’
Steven Berghuis
Sean Steur
75’
Ivan Mesik
Justin Hoogma
Cầu thủ dự bị
Jay Gorter
Timo Jansink
Matheus
Jonah te Fruchte
Nick Verschuren
Mimeirhel Benita
Precious Ugwu
Kelvin Leerdam
Sean Steur
Justin Hoogma
Don-Angelo Konadu
Lorenzo Milani
Christian Rasmussen
Jordy Bruijn
Oliver Valaker Edvardsen
Daniel Van Kaam
Jorthy Mokio
Bryan Limbombe
Lucas Rosa
Diego van Oorschot
Daniele Rugani
Stijn Bultman
Tình hình lực lượng

Owen Wijndal

Không xác định

Sava-Arangel Cestic

Va chạm

Youri Regeer

Chấn thương mắt cá

Mario Engels

Chấn thương đầu gối

Amourricho van Axel-Dongen

Không xác định

Jizz Hornkamp

Không xác định

Julian Rijkhoff

Chấn thương đầu gối

Nikolai Laursen

Chấn thương đầu gối

Wout Weghorst

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
20/10 - 2012
07/04 - 2013
24/11 - 2013
27/04 - 2014
13/09 - 2014
18/10 - 2015
30/10 - 2021
H1: 0-0
06/02 - 2022
H1: 1-0
13/08 - 2023
H1: 1-1
28/01 - 2024
H1: 1-1
20/10 - 2024
H1: 2-2
16/02 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 1-0
Europa League
31/01 - 2025

Thành tích gần đây Heracles

VĐQG Hà Lan
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
28/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
H1: 2-0
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
05/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
01/02 - 2025
29/01 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax2520323563T T T T T
2PSVPSV2517444555H H H B T
3FC UtrechtFC Utrecht251474849H B H T T
4FC TwenteFC Twente2513751946H T T H T
5FeyenoordFeyenoord2412842144B T H T H
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar2413471643B T T T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles251258641B T B T T
8Fortuna SittardFortuna Sittard259511-1032H B B T T
9SC HeerenveenSC Heerenveen258611-1430H H H T B
10FC GroningenFC Groningen247710-1028H B T T H
11NAC BredaNAC Breda258413-1628H B H B H
12HeraclesHeracles256910-1427H T B T B
13NEC NijmegenNEC Nijmegen257513-126B H B H B
14PEC ZwollePEC Zwolle256712-1125H B H B B
15Sparta RotterdamSparta Rotterdam255911-1024T B B T H
16Willem IIWillem II256613-1324B H B B B
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk244515-1717T T T B B
18Almere City FCAlmere City FC253517-3414T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X