Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kenneth Taylor 22 | |
![]() Alexandre Penetra 32 | |
![]() Zico Buurmeester 52 | |
![]() Kristijan Belic 54 | |
![]() Davy Klaassen (Thay: Kian Fitz-Jim) 57 | |
![]() Anton Gaaei (Kiến tạo: Bertrand Traore) 58 | |
![]() Jordy Clasie 58 | |
![]() Mexx Meerdink (Thay: Kristijan Belic) 68 | |
![]() Elijah Dijkstra (Thay: Denso Kasius) 68 | |
![]() Ibrahim Sadiq (Thay: Troy Parrott) 68 | |
![]() Anton Gaaei 74 | |
![]() Alexandre Penetra 74 | |
![]() Oliver Edvardsen (Thay: Mika Godts) 80 | |
![]() Lucas Rosa (Thay: Bertrand Traore) 80 | |
![]() Mees de Wit (Thay: David Moeller Wolfe) 80 | |
![]() Ibrahim Sadiq (Kiến tạo: Peer Koopmeiners) 83 | |
![]() Oliver Edvardsen 85 | |
![]() Bruno Martins Indi (Thay: Zico Buurmeester) 90 | |
![]() Steven Berghuis (Thay: Kenneth Taylor) 90 | |
![]() Don-Angelo Konadu (Thay: Brian Brobbey) 90 |
Thống kê trận đấu Ajax vs AZ Alkmaar


Diễn biến Ajax vs AZ Alkmaar
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ajax: 54%, AZ Alkmaar: 46%.
AZ Alkmaar thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Josip Sutalo từ Ajax cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Youri Baas bị phạt vì đẩy Mexx Meerdink.
AZ Alkmaar thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Ajax thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Ajax: 54%, AZ Alkmaar: 46%.
Phát bóng lên cho Ajax.
Cơ hội đến với Mexx Meerdink từ AZ Alkmaar nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Peer Koopmeiners từ AZ Alkmaar thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Josip Sutalo từ Ajax cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
AZ Alkmaar đang kiểm soát bóng.
AZ Alkmaar thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
AZ Alkmaar thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Brian Brobbey rời sân để nhường chỗ cho Don-Angelo Konadu trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kenneth Taylor rời sân để nhường chỗ cho Steven Berghuis trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Ajax vs AZ Alkmaar
Ajax (4-3-3): Matheus (16), Anton Gaaei (3), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Kian Fitz Jim (28), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Mika Godts (11)
AZ Alkmaar (4-2-3-1): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Denso Kasius (30), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), David Møller Wolfe (18), Peer Koopmeiners (6), Jordy Clasie (8), Ernest Poku (21), Kristijan Belic (14), Zico Buurmeester (28), Troy Parrott (9)


Thay người | |||
57’ | Kian Fitz-Jim Davy Klaassen | 68’ | Troy Parrott Ibrahim Sadiq |
80’ | Bertrand Traore Lucas Rosa | 68’ | Denso Kasius Elijah Dijkstra |
80’ | Mika Godts Oliver Valaker Edvardsen | 68’ | Kristijan Belic Mexx Meerdink |
90’ | Kenneth Taylor Steven Berghuis | 80’ | David Moeller Wolfe Mees De Wit |
90’ | Brian Brobbey Don-Angelo Konadu | 90’ | Zico Buurmeester Bruno Martins Indi |
Cầu thủ dự bị | |||
Davy Klaassen | Ibrahim Sadiq | ||
Jay Gorter | Hobie Verhulst | ||
Charlie Setford | Jeroen Zoet | ||
Lucas Rosa | Bruno Martins Indi | ||
Ahmetcan Kaplan | Maxim Dekker | ||
Daniele Rugani | Mees De Wit | ||
Jorthy Mokio | Elijah Dijkstra | ||
Dies Janse | Julian Oerip | ||
Branco Van den Boomen | Mexx Meerdink | ||
Oliver Valaker Edvardsen | Wassim Bouziane | ||
Steven Berghuis | Sem van Duijn | ||
Don-Angelo Konadu |
Tình hình lực lượng | |||
Remko Pasveer Chấn thương háng | Sem Westerveld Chấn thương đầu gối | ||
Owen Wijndal Không xác định | Kees Smit Kỷ luật | ||
Youri Regeer Chấn thương mắt cá | Sven Mijnans Va chạm | ||
Amourricho van Axel-Dongen Không xác định | Mayckel Lahdo Không xác định | ||
Christian Rasmussen Va chạm | Ruben van Bommel Không xác định | ||
Wout Weghorst Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ajax
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 35 | 64 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 48 | 58 | H H B T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 7 | 5 | 7 | 49 | B H T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 25 | 47 | T H T H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 7 | 6 | 15 | 46 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | T T T B H |
7 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 7 | 44 | T B T T T |
8 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -11 | 32 | B B T T B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -9 | 31 | B T T H T |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -14 | 31 | H H T B H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 0 | 29 | H B H B T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -16 | 29 | B H B H H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -14 | 28 | T B T B H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -11 | 26 | B H B B H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 10 | 11 | -10 | 25 | B B T H H |
16 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -14 | 24 | H B B B B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | T T B B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -34 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại