![]() Ricco Diack (Thay: Aaron Reid) 10 | |
![]() Dean McMaster (Kiến tạo: Gavin Gallagher) 22 | |
![]() Robbie Muirhead 25 | |
![]() Aidan Wilson 25 | |
![]() Ben Wilson 31 | |
![]() Scott Pittman (Thay: Reece McAlear) 60 | |
![]() Daniel Finlayson (Thay: Jamie Brandon) 60 | |
![]() Stevie May (Thay: Tete Yengi) 60 | |
![]() Danny Wilson (Kiến tạo: Robbie Muirhead) 67 | |
![]() Chris Mochrie (Thay: Ben Wilson) 74 | |
![]() Lewis McGregor (Thay: Ricco Diack) 74 | |
![]() Lewis Smith (Thay: Andrew Shinnie) 74 | |
![]() Robbie Fraser (Thay: Cristian Montano) 74 | |
![]() Stephen Kelly (Kiến tạo: Lewis Smith) 76 | |
![]() Lewis Strapp 81 | |
![]() Robbie Muirhead 82 | |
![]() Mason Hancock (Thay: Lewis Strapp) 82 | |
![]() Liam McStravick (Thay: Lewis McGrattan) 82 | |
![]() Stevie May 84 | |
![]() Liam McStravick (Kiến tạo: Aidan Wilson) 85 |
Thống kê trận đấu Airdrieonians vs Livingston
số liệu thống kê

Airdrieonians

Livingston
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Airdrieonians vs Livingston
Airdrieonians (4-1-3-2): Cade Melrose (20), Dylan MacDonald (2), Aidan Wilson (5), Alex Bannon (29), Lewis Strapp (23), Dean McMaster (6), Lewis McGrattan (17), Adam Frizzell (10), Gavin Gallagher (18), Ben Wilson (7), Aaron Reid (9)
Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Jamie Brandon (12), Ryan McGowan (5), Danny Wilson (27), Cristian Montano (26), Reece McAlear (6), Macaulay Tait (25), Stephen Kelly (10), Robbie Muirhead (23), Andrew Shinnie (22), Tete Yengi (9)

Airdrieonians
4-1-3-2
20
Cade Melrose
2
Dylan MacDonald
5
Aidan Wilson
29
Alex Bannon
23
Lewis Strapp
6
Dean McMaster
17
Lewis McGrattan
10
Adam Frizzell
18
Gavin Gallagher
7
Ben Wilson
9
Aaron Reid
9
Tete Yengi
22
Andrew Shinnie
23
Robbie Muirhead
10
Stephen Kelly
25
Macaulay Tait
6
Reece McAlear
26
Cristian Montano
27
Danny Wilson
5
Ryan McGowan
12
Jamie Brandon
28
Jerome Prior

Livingston
4-3-3
Thay người | |||
10’ | Lewis McGregor Ricco Diack | 60’ | Reece McAlear Scott Pittman |
74’ | Ricco Diack Lewis McGregor | 60’ | Tete Yengi Stevie May |
74’ | Ben Wilson Chris Mochrie | 60’ | Jamie Brandon Danny Finlayson |
82’ | Lewis Strapp Mason Hancock | 74’ | Cristian Montano Robbie Fraser |
82’ | Lewis McGrattan Liam McStravick | 74’ | Andrew Shinnie Lewis Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran Wright | Jack Hamilton | ||
Mason Hancock | Matthew Clarke | ||
Lewis McGregor | Scott Pittman | ||
Ricco Diack | Robbie Fraser | ||
Liam McStravick | Lewis Smith | ||
Cameron Bruce | Stevie May | ||
Chris Mochrie | Danny Finlayson | ||
Samuel Graham | Meshack Ubochioma | ||
Rhys Armstrong | Michael Nottingham |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 34 | 63 | T H T T T |
2 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 17 | 55 | T T H H H |
3 | ![]() | 29 | 16 | 6 | 7 | 20 | 54 | B T T B B |
4 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 4 | 44 | B H H T T |
5 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -3 | 37 | B B B T T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | T B B H T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -5 | 33 | H T B B B |
8 | ![]() | 29 | 8 | 4 | 17 | -20 | 28 | B T H B B |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B |
10 | ![]() | 29 | 5 | 6 | 18 | -30 | 21 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại