- Terrell Agyemang12
- Gavin Gallagher (Thay: Terrell Agyemang)27
- Flynn Duffy (Thay: Cameron Bruce)46
- Cammy Cooper (Thay: Ben Wilson)61
- Rhys Armstrong (Thay: Chris Mochrie)61
- Craig Watson81
- Connor Smith3
- (og) Sam Graham9
- Dylan McGowan (Thay: Lee Kilday)33
- Kevin O'Hara54
- Stephen Hendrie56
- Jackson Longridge (Thay: Stephen Hendrie)60
- Jamie Barjonas (Thay: Euan Henderson)60
- Dylan McGowan64
- Stuart McKinstry (Thay: Steven Bradley)72
- Nikolay Todorov (Thay: Oliver Shaw)72
- Dylan McGowan82
Đội hình xuất phát Airdrieonians vs Hamilton Academical
Airdrieonians (4-3-1-2): Kieran Wright (30), Craig Watson (16), Samuel Graham (25), Luke Badley-Morgan (59), Cameron Bruce (14), Lewis McGrattan (17), Terrell Agyemang (28), Adam Frizzell (10), Chris Mochrie (24), Ben Wilson (7), Lewis McGregor (8)
Hamilton Academical (4-3-3): Charlie Albinson (1), Reghan Tumilty (22), Lee Kilday (4), Sean McGinty (5), Stephen Hendrie (33), Conor Smith (13), Euan Henderson (7), Scott Martin (8), Kevin O'Hara (9), Oli Shaw (19), Steven Bradley (11)
Airdrieonians
4-3-1-2
30
Kieran Wright
16
Craig Watson
25
Samuel Graham
59
Luke Badley-Morgan
14
Cameron Bruce
17
Lewis McGrattan
28
Terrell Agyemang
10
Adam Frizzell
24
Chris Mochrie
7
Ben Wilson
8
Lewis McGregor
11
Steven Bradley
19
Oli Shaw
9
Kevin O'Hara
8
Scott Martin
7
Euan Henderson
13
Conor Smith
33
Stephen Hendrie
5
Sean McGinty
4
Lee Kilday
22
Reghan Tumilty
1
Charlie Albinson
Hamilton Academical
4-3-3
Thay người | |||
27’ | Terrell Agyemang Gavin Gallagher | 33’ | Lee Kilday Dylan McGowan |
46’ | Cameron Bruce Flynn Duffy | 60’ | Euan Henderson Jamie Barjonas |
61’ | Ben Wilson Cameron Cooper | 60’ | Stephen Hendrie Jackson Longridge |
61’ | Chris Mochrie Rhys Armstrong | 72’ | Oliver Shaw Nikolay Todorov |
72’ | Steven Bradley Stuart McKinstry |
Cầu thủ dự bị | |||
Flynn Duffy | Dean Lyness | ||
Cole Williams | Dylan McGowan | ||
Murray Johnson | Jamie Barjonas | ||
Gavin Gallagher | Oludare Olufunwa | ||
Cameron Cooper | Nikolay Todorov | ||
Aaron Taylor-Sinclair | Jackson Longridge | ||
Rhys Armstrong | Daire O'Connor | ||
Dylan Williams | Stuart McKinstry | ||
Jamie White | Liam Morgan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 19 | 13 | 3 | 3 | 20 | 42 | T T B T H |
2 | Livingston | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | H T T B B |
3 | Ayr United | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T B T T H |
4 | Partick Thistle | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T B T T |
5 | Queen's Park | 19 | 7 | 4 | 8 | -1 | 25 | B T B B B |
6 | Raith Rovers | 18 | 7 | 3 | 8 | -4 | 24 | B B T T T |
7 | Hamilton Academical | 18 | 6 | 3 | 9 | -6 | 21 | B B T B T |
8 | Greenock Morton | 18 | 4 | 8 | 6 | -6 | 20 | T H H T H |
9 | Dunfermline Athletic | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | B T B B H |
10 | Airdrieonians | 19 | 1 | 3 | 15 | -29 | 6 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại