Lewis McGrattan 14 | |
Lewis Strapp 25 | |
Chris Hamilton 33 | |
Chris Mochrie 45+3' | |
Joseph Chalmers 49 | |
Ben Wilson 58 | |
Kieran Ngwenya (Thay: Matty Todd) 60 | |
Ricco Diack (Thay: Lewis Strapp) 65 | |
Flynn Duffy (Thay: Ben Wilson) 66 | |
Michael O'Halloran (Thay: Kane Ritchie-Hosler) 68 | |
David Wotherspoon (Thay: Ewan Otoo) 68 | |
Craig Wighton (Thay: Christopher Kane) 69 | |
Liam McStravick (Thay: Lewis McGrattan) 73 | |
Lewis McGregor (Thay: Chris Mochrie) 73 | |
Rhys Armstrong (Thay: Gavin Gallagher) 73 | |
Tommy Fogarty 84 |
Thống kê trận đấu Airdrieonians vs Dunfermline Athletic
số liệu thống kê
Airdrieonians
Dunfermline Athletic
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Airdrieonians vs Dunfermline Athletic
Airdrieonians (4-2-3-1): Kieran Wright (30), Dylan MacDonald (2), Craig Watson (16), Samuel Graham (25), Lewis Strapp (23), Gavin Gallagher (18), Dean McMaster (6), Lewis McGrattan (17), Chris Mochrie (24), Adam Frizzell (10), Ben Wilson (7)
Dunfermline Athletic (4-3-1-2): Oluwatobiloba Oluwayemi (21), Aaron Comrie (2), Tommy Patrick Fogarty (16), Kyle Benedictus (4), Joe Chalmers (8), Kane Ritchie-Hosler (7), Chris Hamilton (5), Ewan Otoo (6), Matty Todd (10), Chris Kane (20), Lewis McCann (11)
Airdrieonians
4-2-3-1
30
Kieran Wright
2
Dylan MacDonald
16
Craig Watson
25
Samuel Graham
23
Lewis Strapp
18
Gavin Gallagher
6
Dean McMaster
17
Lewis McGrattan
24
Chris Mochrie
10
Adam Frizzell
7
Ben Wilson
11
Lewis McCann
20
Chris Kane
10
Matty Todd
6
Ewan Otoo
5
Chris Hamilton
7
Kane Ritchie-Hosler
8
Joe Chalmers
4
Kyle Benedictus
16
Tommy Patrick Fogarty
2
Aaron Comrie
21
Oluwatobiloba Oluwayemi
Dunfermline Athletic
4-3-1-2
Thay người | |||
65’ | Lewis Strapp Ricco Diack | 60’ | Matty Todd Kieran Ngwenya |
66’ | Ben Wilson Flynn Duffy | 68’ | Ewan Otoo David Wotherspoon |
73’ | Chris Mochrie Lewis McGregor | 68’ | Kane Ritchie-Hosler Michael O'Halloran |
73’ | Lewis McGrattan Liam McStravick | 69’ | Christopher Kane Craig Wighton |
73’ | Gavin Gallagher Rhys Armstrong |
Cầu thủ dự bị | |||
Cade Melrose | Deniz Mehmet | ||
Rhys McCabe | Kieran Ngwenya | ||
Lewis McGregor | Craig Wighton | ||
Ricco Diack | Sam Youngs | ||
Liam McStravick | David Wotherspoon | ||
Cameron Bruce | Craig Clay | ||
Flynn Duffy | Michael O'Halloran | ||
Cameron Cooper | Adedapo Awokoya-Mebude | ||
Rhys Armstrong | Connor Young |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 22 | 46 | B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 18 | 44 | T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 14 | 42 | B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 6 | 35 | T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 0 | 29 | B B T H B |
6 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | -4 | 26 | H T H T T |
7 | Raith Rovers | 20 | 7 | 3 | 10 | -9 | 24 | T T T B B |
8 | Hamilton Academical | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | T B T B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | -10 | 19 | B H T B B |
10 | Airdrieonians | 21 | 2 | 3 | 16 | -27 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại