Thứ Tư, 26/03/2025

Trực tiếp kết quả Ai-xơ-len vs Kosovo hôm nay 24-03-2025

Giải Uefa Nations League - Th 2, 24/3

Kết thúc

Ai-xơ-len

Ai-xơ-len

1 : 3

Kosovo

Kosovo

Hiệp một: 1-2
T2, 00:00 24/03/2025
Play-off League B - Uefa Nations League
Estadio Nueva Condomina
 
Orri Oskarsson (Kiến tạo: Albert Gudmundsson)
2
Bjarki Steinn Bjarkason (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson)
22
Vedat Muriqi
35
Mergim Vojvoda
39
Vedat Muriqi (Kiến tạo: Milot Rashica)
45+3'
Logi Tomasson (Thay: Isak Bergmann Johannesson)
46
Aron Gunnarsson (Thay: Arnor Ingvi Traustason)
46
Aron Gunnarsson
48
Vedat Muriqi
52
Lindon Emerllahu (Thay: Vesel Demaku)
55
Kristian Hlynsson (Thay: Willum Willumsson)
65
Andri Gudjohnsen (Thay: Orri Oskarsson)
65
Aron Gunnarsson
69
Albert Gudmundsson
70
Andri Gudjohnsen
72
Leart Paqarada
75
Ilir Krasniqi (Thay: Ermal Krasniqi)
78
Emir Sahiti (Thay: Milot Rashica)
78
Vedat Muriqi (Kiến tạo: Lindon Emerllahu)
79
Dion Gallapeni (Thay: Florent Muslija)
87
Albion Rrahmani (Thay: Vedat Muriqi)
87

Thống kê trận đấu Ai-xơ-len vs Kosovo

số liệu thống kê
Ai-xơ-len
Ai-xơ-len
Kosovo
Kosovo
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 10
0 Việt vị 1
11 Chuyền dài 9
6 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ai-xơ-len vs Kosovo

Tất cả (217)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: Iceland: 56%, Kosovo: 44%.

90+3'

Phát bóng lên cho Kosovo.

90+2'

Amir Rrahmani từ Kosovo đã đi quá xa khi kéo ngã Kristian Hlynsson.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Iceland: 57%, Kosovo: 43%.

89'

Iceland thực hiện một quả ném biên ở phần sân của họ.

88'

Kosovo được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.

88'

Kosovo thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

87'

Vedat Muriqi rời sân để nhường chỗ cho Albion Rrahmani trong một sự thay người chiến thuật.

87'

Florent Muslija rời sân để nhường chỗ cho Dion Gallapeni trong một sự thay người chiến thuật.

86'

Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Jon Thorsteinsson của Iceland phạm lỗi với Mergim Vojvoda.

85'

Kiểm soát bóng: Iceland: 58%, Kosovo: 42%.

84'

Iceland thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

83'

Amir Saipi từ Kosovo cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

83'

Albert Gudmundsson thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.

83'

Lumbardh Dellova từ Kosovo cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

82'

Jon Thorsteinsson từ Iceland thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

82'

Ilir Krasniqi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

81'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Emir Sahiti từ Kosovo phạm lỗi với Jon Thorsteinsson.

81'

Iceland thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Ai-xơ-len vs Kosovo

Ai-xơ-len (4-3-2-1): Hakon Valdimarsson (12), Valgeir Lunddal Fridriksson (3), Willum Thor Willumsson (15), Sverrir Ingason (5), Arnor Traustason (21), Stefán Teitur Thórdarson (16), Ísak Bergmann Jóhannesson (6), Þórir Jóhann Helgason (14), Jón Dagur Þorsteinsson (11), Albert Gudmundsson (10), Orri Óskarsson (9)

Kosovo (4-2-3-1): Amir Saipi (16), Mergim Vojvoda (15), Amir Rrahmani (13), Lumbardh Dellova (5), Leart Paqarada (23), Vesel Demaku (20), Elvis Rexhbecaj (6), Ermal Krasniqi (17), Milot Rashica (7), Florent Muslija (8), Vedat Muriqi (18)

Ai-xơ-len
Ai-xơ-len
4-3-2-1
12
Hakon Valdimarsson
3
Valgeir Lunddal Fridriksson
15
Willum Thor Willumsson
5
Sverrir Ingason
21
Arnor Traustason
16
Stefán Teitur Thórdarson
6
Ísak Bergmann Jóhannesson
14
Þórir Jóhann Helgason
11
Jón Dagur Þorsteinsson
10
Albert Gudmundsson
9
Orri Óskarsson
18
Vedat Muriqi
8
Florent Muslija
7
Milot Rashica
17
Ermal Krasniqi
6
Elvis Rexhbecaj
20
Vesel Demaku
23
Leart Paqarada
5
Lumbardh Dellova
13
Amir Rrahmani
15
Mergim Vojvoda
16
Amir Saipi
Kosovo
Kosovo
4-2-3-1
Thay người
22’
Valgeir Lunddal Fridriksson
Bjarki Bjarkason
55’
Vesel Demaku
Lindon Emerllahu
46’
Isak Bergmann Johannesson
Logi Tomasson
78’
Ermal Krasniqi
Ilir Krasniqi
46’
Arnor Ingvi Traustason
Aron Gunnarsson
78’
Milot Rashica
Emir Sahiti
65’
Willum Willumsson
Kristian Hlynsson
87’
Florent Muslija
Dion Gallapeni
65’
Orri Oskarsson
Andri Gudjohnsen
87’
Vedat Muriqi
Albion Rrahmani
Cầu thủ dự bị
Lukas Petersson
Visar Bekaj
Elías Rafn Ólafsson
Dion Gallapeni
Logi Tomasson
Fidan Aliti
Victor Pálsson
Ilir Krasniqi
Hakon Arnar Haraldsson
Albion Rrahmani
Aron Gunnarsson
Emir Sahiti
Julius Magnusson
Baton Zabergja
Bjarki Bjarkason
Lindon Emerllahu
Kristian Hlynsson
Lirjon Abdullahu
Andri Gudjohnsen
Andi Hoti
Mikael Egill Ellertsson
Faton Maloku
Johann Gudmundsson
Qendrim Zyba
Johann Berg Gudmundsson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
21/03 - 2025
24/03 - 2025

Thành tích gần đây Ai-xơ-len

Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
08/06 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Kosovo

Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
06/06 - 2024
H1: 1-0
27/03 - 2024
H1: 0-0
22/03 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X