Lau King (Mozambique) đã nhận thẻ vàng từ Beida Dahane.
![]() Mostafa Mohamed (Kiến tạo: Mohamed Salah) 2 | |
![]() Bruno Langa (Thay: Domingues Pelembe) 46 | |
![]() Clesio Bauque (Thay: Gildo Vilanculos) 46 | |
![]() Witi (Kiến tạo: Domingos Macandza) 55 | |
![]() Clesio Bauque (Kiến tạo: Guima) 58 | |
![]() Reinildo 62 | |
![]() Omar Marmoush (Thay: Trezeguet) 66 | |
![]() Omar Kamal (Thay: Mohamed Hany) 66 | |
![]() Lau King (Thay: Stanley Ratifo) 66 | |
![]() Guima 72 | |
![]() Mohamed Abdelmonem 75 | |
![]() Emam Ashour (Thay: Mohamed Elneny) 78 | |
![]() Amade Momade (Thay: Witi) 81 | |
![]() Ahmed Hassan Koka (Thay: Zizo) 84 | |
![]() Feliciano Jone (Thay: Guima) 89 | |
![]() Nene (Thay: Guima) 89 | |
![]() (Pen) Mohamed Salah 90+6' | |
![]() Lau King 90+10' |
Thống kê trận đấu Ai Cập vs Mozambique


Diễn biến Ai Cập vs Mozambique

Mozambique được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Mozambique.
Ném biên cho Ai Cập ở gần vòng cấm.
Ahmed Hegazy của Ai Cập đã đứng vững trở lại tại Stade Felix Houphouet-Boigny.

Mohamed Salah ghi bàn từ chấm 11m để san bằng tỷ số 2-2.
Ahmed Hegazy nghỉ thi đấu và trận đấu bị gián đoạn trong giây lát.
Ai Cập được hưởng quả phát bóng lên.
Feliciano Jone vào sân thay cho Ricardo Guimaraes của Mozambique.
Quả phát bóng lên cho Mozambique trên Stade Felix Houphouet-Boigny.
Mozambique cần phải thận trọng. Ai Cập thực hiện quả ném biên tấn công.
Phạt góc cho Ai Cập.
Ahmed Hassan vào thay Zizo cho đội tuyển Ai Cập tại Stade Felix Houphouet-Boigny.
Beida Dahane ra hiệu cho Ai Cập hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Ném biên cho Mozambique bên phần sân nhà.
Beida Dahane trao cho Mozambique quả phát bóng lên.
Amadu đang thay thế Witiness Quembo cho Mozambique tại Stade Felix Houphouet-Boigny.
Bóng an toàn khi Mozambique được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Mozambique.
Ai Cập thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Ai Cập được hưởng quả phạt góc do Beida Dahane thực hiện.
Đội hình xuất phát Ai Cập vs Mozambique
Ai Cập (4-3-3): Mohamed El Shenawy (16), Mohamed Hany (3), Mohamed Abdel Monem (24), Ahmed Hegazy (6), Mohamed Hamdi (12), Hamdi Fathi (5), Zizo (25), Mohamed Elneny (17), Mohamed Salah (10), Mostafa Mohamed (19), Trezeguet (7)
Mozambique (4-2-3-1): Ernan (1), Domingos Macandza (14), Mexer (17), Edmilson Gabriel Dove (8), Reinildo Mandava (15), Ricardo Guimaraes (21), Alfons Amade (16), Gildo Vilanculos (18), Domingues (7), Witiness Quembo (19), Stanley Ratifo (13)


Thay người | |||
66’ | Mohamed Hany Omar Kamal | 46’ | Gildo Vilanculos Clesio Bauque |
66’ | Trezeguet Omar Marmoush | 46’ | Domingues Pelembe Bruno Langa |
78’ | Mohamed Elneny Emam Ashour | 66’ | Stanley Ratifo Lau King |
84’ | Zizo Ahmed Hassan | 81’ | Witi Amadu |
89’ | Guima Nené |
Cầu thủ dự bị | |||
Omar Kamal | Fazito | ||
Ahmed Fatouh | Lau King | ||
Ali Gabr | Clesio Bauque | ||
Mohamed Sobhi | Shaquille Nangy | ||
Mohanad Lasheen | Joao Bonde | ||
Marwan Attia | Amadu | ||
Emam Ashour | Nené | ||
Mostafa Fathi | Nanani | ||
Kahraba | David Malembana | ||
Omar Marmoush | Bruno Langa | ||
Ahmed Hassan | Ivan Urrubal | ||
Gabaski |
Nhận định Ai Cập vs Mozambique
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ai Cập
Thành tích gần đây Mozambique
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại