![]() Sebastian Rodriguez 7 | |
![]() Victor Mejia(Thay: Rodin Quinones) 46 | |
![]() Ronaldo Tavera(Thay: Miche Acosta) 46 | |
![]() Juan Penaloza(Thay: Fredy Salazar) 61 | |
![]() Juan Perez(Thay: Mateo Cano) 65 | |
![]() Jesus Rivas(Thay: Alejandro Artunduaga) 67 | |
![]() Luis Sandoval(Thay: Jhon Miranda) 76 | |
![]() Kevin Castano(Thay: Juan Camilo Salazar) 77 | |
![]() Johan Caballero 82 | |
![]() Jackson Montano(Thay: Johan Caballero) 89 | |
![]() Jefferson Mena(Thay: Sherman Cardenas) 90 |
Thống kê trận đấu Águilas Doradas S.A. vs Club Atlético Bucaramanga S.A.
số liệu thống kê

Águilas Doradas S.A.

Club Atlético Bucaramanga S.A.
20 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Águilas Doradas S.A. vs Club Atlético Bucaramanga S.A.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Águilas Doradas S.A.
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Club Atlético Bucaramanga S.A.
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | T T T T H |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 12 | 25 | H T T B H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 8 | 25 | T B T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | H T H B T |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 7 | 23 | T B T H B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H B T T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 6 | 1 | 8 | 21 | H H H H B |
8 | ![]() | 13 | 4 | 8 | 1 | 5 | 20 | H H H T H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T H H H H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 20 | B H T T H |
11 | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | B H B B T | |
12 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | T H B H H |
13 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -5 | 14 | B B T T B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | B H T T B |
15 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -12 | 13 | H B B H H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B H B T H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H H H B B |
18 | ![]() | 12 | 1 | 6 | 5 | -4 | 9 | B T H B H |
19 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -8 | 7 | B H B B T |
20 | ![]() | 13 | 0 | 6 | 7 | -9 | 6 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại