![]() Victor Moreno 19 | |
![]() Kevin Londono 38 | |
![]() David Contreras Angulo (Thay: Santiago Gomez) 46 | |
![]() Felipe Pardo (Thay: Yeiler Goez) 58 | |
![]() Victor Mejia 68 | |
![]() Agustin Vuletich (Thay: Jorge Ramos) 69 | |
![]() Andres Amaya (Thay: Israel Alba) 70 | |
![]() Adrian Estacio (Thay: Wilfrido De la Rosa) 70 | |
![]() Gustavo Britos (Thay: Santiago Trellez) 75 | |
![]() Jefferson Ramos (Thay: Diego Chavez) 75 | |
![]() David Guerrero (Thay: Kevin Londono) 81 | |
![]() Marco Espindola 88 | |
![]() David Guerrero 90+3' | |
![]() Jeison Quinones 90+4' | |
![]() (Pen) Gustavo Britos 90+6' |
Thống kê trận đấu Aguilas Doradas Rionegro vs Deportivo Pasto
số liệu thống kê

Aguilas Doradas Rionegro

Deportivo Pasto
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aguilas Doradas Rionegro vs Deportivo Pasto
Thay người | |||
58’ | Yeiler Goez Felipe Pardo | 46’ | Santiago Gomez David Contreras Angulo |
69’ | Jorge Ramos Agustin Vuletich | 70’ | Israel Alba Andres Amaya |
70’ | Wilfrido De la Rosa Adrian Estacio | 75’ | Santiago Trellez Gustavo Britos |
75’ | Diego Chavez Jefferson Ramos | ||
81’ | Kevin Londono David Guerrero |
Cầu thủ dự bị | |||
Hector Arango | Gustavo Britos | ||
Sebastian Rodriguez | David Contreras Angulo | ||
Elison Rivas | Jefferson Ramos | ||
Felipe Pardo | Andres Amaya | ||
Juan Pablo Diaz | David Guerrero | ||
Agustin Vuletich | Kevin Lopez | ||
Adrian Estacio | Jesus Quintero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Aguilas Doradas Rionegro
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 10 | 30 | T T H H T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | B T H T B |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 11 | 27 | H H B T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 8 | 27 | T T T H H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T B H H B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 6 | 23 | B T H B B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T T T H B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 8 | 2 | 4 | 23 | H T H B T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H H B T |
10 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | T T H T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | T B T T H |
12 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | B B T T B | |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H B H H T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B B B T T |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 15 | B T H B T |
16 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -6 | 14 | B T T B B |
17 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -17 | 13 | B H H B B |
18 | ![]() | 14 | 1 | 7 | 6 | -5 | 10 | H B H H B |
19 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -9 | 10 | B B T B T |
20 | ![]() | 15 | 0 | 8 | 7 | -9 | 8 | B B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại