Diego Ulloa Angulo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Aguilas Doradas Rionegro ở phần sân nhà.
![]() (og) Diego Armando Hernandez Quinones 1 | |
![]() Freddy Hinestroza 46 | |
![]() Wilson Morelo (Thay: Cristian Martinez) 46 | |
![]() Anthony Vasquez (Thay: Jaen Pineda) 46 | |
![]() Cristian Zapata (Thay: Diego Chavez) 59 | |
![]() Johan Caballero (Thay: Yony Gonzalez) 73 | |
![]() Dylan Lozano (Thay: Mateo Puerta) 73 | |
![]() Aldair Gutierrez 79 | |
![]() Jhon Vasquez (Thay: Andres Ponce) 80 | |
![]() Tomas Salazar Henao (Thay: Jesus Rivas) 82 | |
![]() Frank Castaneda (Thay: Fabian Sambueza) 90 | |
![]() Aldair Zarate (Thay: Leonardo Flores) 90 | |
![]() (Pen) Wilson Morelo 90+1' |
Thống kê trận đấu Aguilas Doradas Rionegro vs Bucaramanga


Diễn biến Aguilas Doradas Rionegro vs Bucaramanga
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Rionegro.
Jhojan Escobar của đội chủ nhà bị phạt việt vị.
Ném biên cho Aguilas Doradas Rionegro ở phần sân của Bucaramanga.
Diego Ulloa Angulo trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Aldair Zarate vào sân thay cho Leonardo Flores của Bucaramanga.
Frank Castaneda vào thay cho Fabian Sambueza bên phía đội khách.
Bucaramanga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Aguilas Doradas Rionegro được trao một quả phạt đền... nhưng Wilson Morelo đã không thực hiện thành công!
Quả phát bóng lên cho Bucaramanga tại Estadio Alberto Grisales.
Aguilas Doradas Rionegro đang tiến lên và Anthony Vasquez tung cú sút, tuy nhiên, bóng không trúng đích.
Bucaramanga có một quả phát bóng lên.
Johan Caballero của Aguilas Doradas Rionegro bứt phá tại Estadio Alberto Grisales. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Aguilas Doradas Rionegro thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Bucaramanga.
Diego Ulloa Angulo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bucaramanga ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Jesus Rivas bằng Tomas Salazar Henao.
Ném biên cho Bucaramanga.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ở Rionegro, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Bucaramanga thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Jhon Vasquez vào thay cho Andres Ponce.

Aldair Gutierrez bị phạt thẻ cho đội khách.
Đội hình xuất phát Aguilas Doradas Rionegro vs Bucaramanga
Aguilas Doradas Rionegro: Geovanni Banguera (12), Sebastian Rodriguez (2), Diego Armando Hernandez Quinones (5), Mateo Puerta (4), Jhojan Escobar (6), Guillermo Celis (28), Yony Gonzalez (11), Jaen Pineda (16), Fredy Salazar (20), Cristian Martinez (17), Jesus Rivas (22)
Bucaramanga: Aldair Quintana (1), Aldair Gutierrez (19), Carlos Romana (23), Jefferson Mena (2), Diego Chavez (15), Fabry Castro (22), Leonardo Flores (28), Kevin Londono (7), Fabian Sambueza (10), Andres Ponce (9), Freddy Hinestroza (8)
Thay người | |||
46’ | Jaen Pineda Anthony Vasquez | 59’ | Diego Chavez Cristian Zapata |
46’ | Cristian Martinez Wilson Morelo | 80’ | Andres Ponce Jhon Vasquez |
73’ | Yony Gonzalez Johan Caballero | 90’ | Leonardo Flores Aldair Zarate |
73’ | Mateo Puerta Dylan Lorenzo | 90’ | Fabian Sambueza Frank Castaneda |
82’ | Jesus Rivas Tomas Salazar Henao |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Guerra | Luis Vasquez | ||
Tomas Salazar Henao | Cristian Zapata | ||
Anthony Vasquez | Juan Mosquera | ||
Wilson Morelo | Aldair Zarate | ||
Johan Caballero | Frank Castaneda | ||
Dylan Lorenzo | Jhon Vasquez | ||
Harrinson Mancilla | Sherman Cardenas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aguilas Doradas Rionegro
Thành tích gần đây Bucaramanga
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 17 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | T T H B T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | H B T B T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | B H T T H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | -2 | 12 | T B T T B |
7 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H T T B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | H T T T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | H H H B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T H H B |
11 | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | H B H T T | |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | H H B B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B H B T B |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -6 | 8 | H B B T H |
15 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | B T B T B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H H H T |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -5 | 4 | H H B B H |
20 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -5 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại