![]() Fabry Castro 33 | |
![]() Michael Rangel (Kiến tạo: Larry Vasquez) 45+2' | |
![]() Esneyder Mena (Thay: Aldair Gutierrez) 46 | |
![]() Santiago Jimenez (Thay: Adalberto Penaranda) 46 | |
![]() Michael Rangel (Kiến tạo: Esneyder Mena) 53 | |
![]() Yeiler Goez (Thay: David Lemos) 61 | |
![]() Anthony Vasquez (Thay: Mateo Puerta) 63 | |
![]() Juan Mosquera 68 | |
![]() Guillermo Celis (Kiến tạo: Jaen Pineda) 69 | |
![]() Freddy Hinestroza (Thay: Juan Mosquera) 73 | |
![]() Frank Castaneda (Thay: Larry Vasquez) 73 | |
![]() Adrian Estacio (Thay: Fredy Salazar) 73 | |
![]() Santiago Jimenez 76 | |
![]() Frank Castaneda (Kiến tạo: Aldair Quintana) 80 | |
![]() Andres Ponce (Thay: Michael Rangel) 84 | |
![]() Jorge Ramos 90 |
Thống kê trận đấu Aguilas Doradas Rionegro vs Bucaramanga
số liệu thống kê

Aguilas Doradas Rionegro

Bucaramanga
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 14
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aguilas Doradas Rionegro vs Bucaramanga
Thay người | |||
61’ | David Lemos Yeiler Goez | 46’ | Adalberto Penaranda Santiago Jimenez |
63’ | Mateo Puerta Anthony Vasquez | 46’ | Aldair Gutierrez Esneyder Mena |
73’ | Fredy Salazar Adrian Estacio | 73’ | Juan Mosquera Freddy Hinestroza |
73’ | Larry Vasquez Frank Castaneda | ||
84’ | Michael Rangel Andres Ponce |
Cầu thủ dự bị | |||
Johan Grisales | Luis Vasquez | ||
Tomas Salazar Henao | Santiago Jimenez | ||
Jhojan Escobar | Freddy Hinestroza | ||
Adrian Estacio | Andres Ponce | ||
Sebastian Rodriguez | Aldair Zarate | ||
Anthony Vasquez | Esneyder Mena | ||
Yeiler Goez | Frank Castaneda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Aguilas Doradas Rionegro
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Bucaramanga
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | T B B B B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại