Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joe Lewis (Kiến tạo: James Tilley) 22 | |
![]() Alistair Smith (Kiến tạo: Jake Reeves) 35 | |
![]() Rodney McDonald (Thay: Zak Johnson) 46 | |
![]() Lewis Macari (Thay: Jack Hinchy) 46 | |
![]() Will Jarvis (Thay: Charlie Whitaker) 67 | |
![]() Matthew Palmer 70 | |
![]() Omar Bugiel 76 | |
![]() Callum Maycock (Thay: Marcus Browne) 76 | |
![]() Josh Kelly (Thay: Mathew Stevens) 83 | |
![]() Joe Pigott (Thay: Omar Bugiel) 89 | |
![]() Kellan Gordon (Thay: Nicholas Tsaroulla) 90 | |
![]() Curtis Edwards (Thay: Conor Grant) 90 |
Thống kê trận đấu AFC Wimbledon vs Notts County


Diễn biến AFC Wimbledon vs Notts County
Conor Grant rời sân và được thay thế bởi Curtis Edwards.
Nicholas Tsaroulla rời sân và được thay thế bởi Kellan Gordon.
Omar Bugiel rời sân và được thay thế bởi Joe Pigott.
Mathew Stevens rời sân và được thay thế bởi Josh Kelly.
Marcus Browne rời sân và được thay thế bởi Callum Maycock.

Thẻ vàng cho Omar Bugiel.

Thẻ vàng cho Matthew Palmer.
Charlie Whitaker rời sân và được thay thế bởi Will Jarvis.
Jack Hinchy rời sân và được thay thế bởi Lewis Macari.
Zak Johnson rời sân và được thay thế bởi Rodney McDonald.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jake Reeves đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alistair Smith đã ghi bàn!
James Tilley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joe Lewis đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát AFC Wimbledon vs Notts County
AFC Wimbledon (3-4-3): Owen Goodman (1), Isaac Ogundere (33), Joe Lewis (31), Sam Hutchinson (41), Josh Neufville (11), Jake Reeves (4), Alistair Smith (12), James Tilley (7), Omar Bugiel (9), Marcus Browne (18), Mathew Stevens (14)
Notts County (3-4-3): Alex Bass (1), Zac Johnson (27), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Jack Hinchy (6), George Abbott (33), Matt Palmer (18), Nick Tsaroulla (25), Conor Grant (11), Alassana Jatta (29), Charlie Whitaker (16)


Thay người | |||
76’ | Marcus Browne Callum Maycock | 46’ | Zak Johnson Rod McDonald |
83’ | Mathew Stevens Josh Kelly | 46’ | Jack Hinchy Lewis Macari |
89’ | Omar Bugiel Joe Pigott | 67’ | Charlie Whitaker Will Jarvis |
90’ | Nicholas Tsaroulla Kellan Gordon | ||
90’ | Conor Grant Curtis Edwards |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Ward | Sam Slocombe | ||
Callum Maycock | Rod McDonald | ||
Josh Kelly | Lewis Macari | ||
Osman Foyo | Madou Cisse | ||
Riley Harbottle | Kellan Gordon | ||
Aron Sasu | Curtis Edwards | ||
Joe Pigott | Will Jarvis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Thành tích gần đây Notts County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 23 | 60 | |
5 | ![]() | 35 | 16 | 10 | 9 | 16 | 58 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 13 | 6 | 8 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | |
8 | ![]() | 35 | 17 | 5 | 13 | 0 | 56 | |
9 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 8 | 52 | |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | ||
11 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -4 | 46 | |
15 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 9 | 45 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | |
17 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | |
21 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -15 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại