![]() Stefan Wolf 16 | |
![]() Victor Fors 26 | |
![]() Samir Maarouf (Thay: Victor Fors) 58 | |
![]() Ishak Shamoun (Thay: Ryan Williams) 58 | |
![]() Abdelkarim Mammar Chaouche (Thay: Viktor Goetesson) 58 | |
![]() Arian Kabashi 61 | |
![]() Pashang Abdulla (Thay: Ezequiel Montagna) 71 | |
![]() Emmanuel Duah (Thay: Andre Alsanati) 71 | |
![]() Sabah Lawson (Thay: York Rafael) 71 | |
![]() Sabah Lawson 79 | |
![]() Hady Saleh Karim (Thay: Frank Arhin) 81 | |
![]() Anton Ekeroth 84 |
Thống kê trận đấu AFC Eskilstuna U21 vs Dalkurd
số liệu thống kê
AFC Eskilstuna U21

Dalkurd
9 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AFC Eskilstuna U21 vs Dalkurd
Dalkurd (4-4-2): Jon Viscosi (1), Arash Motaraghebjafarpour (23), Umit Aras (4), Rassa Rahmani (16), Alex Simovski (3), Fabio Dixon (17), Suleman Zurmati (6), Stefan Wolf (32), Frank Arhin (27), Ezequiel Montagna (22), Arian Kabashi (7)
Cầu thủ dự bị | |||
Pashang Abdulla | |||
Ahmed Awad | |||
Hussein Mehho | |||
Hady Saleh Karim | |||
Joar Gadd Berglund | |||
Bakhtiar Rahmani | |||
Laziar Osman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây AFC Eskilstuna U21
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Dalkurd
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại