![]() Amar Muhsin (Kiến tạo: Viktor Goetesson) 8 | |
![]() Felix Michel (Kiến tạo: York Rafael) 13 | |
![]() Viktor Goetesson 49 | |
![]() Wilmer Odefalk (Kiến tạo: Oscar Pettersson) 62 | |
![]() Felix Michel 63 | |
![]() Ashley Coffey (Thay: Amar Muhsin) 68 | |
![]() Samir Maarouf (Thay: Viktor Goetesson) 68 | |
![]() Anton Ekeroth (Thay: York Rafael) 69 | |
![]() Rodin Deprem (Thay: Oscar Pettersson) 73 | |
![]() Mikael Marques 77 | |
![]() Sabah Lawson (Thay: Victor Fors) 79 | |
![]() Ishak Shamoun (Thay: Abdul Halik Hudu) 80 | |
![]() Nicklas Maripuu (Thay: Oscar Krusnell) 80 | |
![]() Alexander Abrahamsson (Thay: Wilmer Odefalk) 81 | |
![]() Abdelkarim Mammar Chaouche 84 | |
![]() Sabah Lawson 90 | |
![]() Richie Omorowa (Thay: Monir Jelassi) 90 | |
![]() Andre Alsanati (Kiến tạo: Samir Maarouf) 90+4' |
Thống kê trận đấu AFC Eskilstuna U21 vs Brommapojkarna
số liệu thống kê
AFC Eskilstuna U21

Brommapojkarna
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AFC Eskilstuna U21 vs Brommapojkarna
Brommapojkarna (4-3-3): Jonas Olsson (1), Monir Jelassi (11), Amadeus Sogaard (4), Robin Sixten Frej (18), Oscar Krusnell (5), Wilmer Odefalk (22), Samuel Leach Holm (15), Gustav Sandberg Magnusson (6), Oscar Pettersson (7), Nikola Vasic (19), Marijan Cosic (10)
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Lundin | |||
Alexander Abrahamsson | |||
Nicklas Maripuu | |||
Rodin Deprem | |||
Richie Omorowa | |||
Alexander Almqvist | |||
David Leonard Zlotnik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây AFC Eskilstuna U21
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Brommapojkarna
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại