![]() Michal Duris 20 | |
![]() Evagoras Antoniou 35 | |
![]() (og) Quint Jansen 39 | |
![]() Georgios Christodoulou 45+4' | |
![]() Ibrahim Sangare (Thay: Lucas Ramos De Oliveira) 46 | |
![]() Ibrahim Sangare (Thay: Lucas Ramos) 46 | |
![]() (Pen) Michal Duris 60 | |
![]() Yigal Becker 61 | |
![]() Michal Duris 61 | |
![]() Andreas Christou (Thay: Giannis Chatzivasilis) 69 | |
![]() Valdy Matongo (Thay: John Ruiz) 69 | |
![]() Ibrahim Sangare 71 | |
![]() Christos Hadjipaschalis (Thay: Lukas Brambilla) 79 | |
![]() Adrian Slavik (Thay: Robert Pich) 79 | |
![]() Martin Slogar 81 | |
![]() Nicolas Diguiny 84 | |
![]() Jeremy Corinus (Thay: Konstantinos Kastanas) 86 | |
![]() Alex Opoku Sarfo (Thay: Martin Slogar) 87 | |
![]() Mark Sifneos (Thay: Alastair Reynolds) 87 | |
![]() Marijan Suto (Thay: Eduardo Nardini) 89 | |
![]() Erik Sabo 90+3' | |
![]() Ismael Yandal 90+6' |
Thống kê trận đấu AEZ Zakakiou vs Othellos Athienou
số liệu thống kê

AEZ Zakakiou

Othellos Athienou
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 6
29 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEZ Zakakiou vs Othellos Athienou
Thay người | |||
69’ | John Ruiz Valdy Matongo | 46’ | Lucas Ramos Ibrahim Sangare |
69’ | Giannis Chatzivasilis Andreas Christou | 79’ | Lukas Brambilla Christos Chatzipaschalis |
87’ | Martin Slogar Alex Opoku Sarfo | 79’ | Robert Pich Adrian Slavik |
87’ | Alastair Reynolds Mark Sifneos | 86’ | Konstantinos Kastanas Jeremy Corinus |
89’ | Eduardo Nardini Marijan Suto |
Cầu thủ dự bị | |||
Valdy Matongo | Lampros Ioannou | ||
Alex Opoku Sarfo | Dimitris Tziakouris | ||
Andreas Christou | Panagiotis Panagiotou | ||
Kyriakos Antoniou | Christos Chatzipaschalis | ||
Mark Sifneos | Ibrahim Sangare | ||
Cle | Marijan Suto | ||
Rasheed Yusuf | Adam Kopas | ||
Alkiviades Christofi | Adrian Slavik | ||
Antonis Eleftheriou | Jeremy Corinus | ||
Theodoros Iosifidis | Antonis Marios Mitsis | ||
Bojan Milosavljevic | Georgios Katsiatis | ||
Neofytos Stylianou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây AEZ Zakakiou
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Othellos Athienou
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại