Jan Lecjaks (Thay: Serge Sidoine Tchaha Leuko) 39 | |
Jan Lecjaks (Thay: Serge Leuko) 39 | |
Serge Tabekou (Thay: Andreas Mavroudis) 46 | |
Rafail Mamas (Thay: Giannis Gerolemou) 59 | |
Andreas Panayiotou (Thay: Luther Singh) 59 | |
Kypros Neofytou (Thay: Andreas Makris) 59 | |
Ange-Freddy Plumain (Thay: Victor Fernandez) 69 | |
Alexandros Efstathiou (Thay: Christoforos Frantzis) 72 | |
Themistoklis Themistokleous (Thay: Emmanuel Toku) 80 |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Nea Salamis
số liệu thống kê
AEL Limassol
Nea Salamis
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Nea Salamis
Thay người | |||
59’ | Andreas Makris Kypros Neophytou | 39’ | Serge Leuko Jan Lecjaks |
59’ | Giannis Gerolemou Rafail Mamas | 46’ | Andreas Mavroudis Serge Tabekou |
59’ | Luther Singh Andreas Panayiotou | 69’ | Victor Fernandez Ange-Freddy Plumain |
72’ | Christoforos Frantzis Alexandros Efstathiou | ||
80’ | Emmanuel Toku Themistoklis Themistokleous |
Cầu thủ dự bị | |||
Yigal Becker | Raphael Sotiriou | ||
Facundo Costantini | Giannis Kalanidis | ||
Dylan Ouedraogo | Serge Tabekou | ||
Aviv Avraham | Apostolos Vellios | ||
Kypros Neophytou | Efthymios Efthymiou | ||
Rafail Mamas | Dimitrios Spyridakis | ||
Savvas Christodoulou | Titos Prokopiou | ||
Themistoklis Themistokleous | Jan Lecjaks | ||
Alexandros Efstathiou | Savvas Kontopoulos | ||
Andreas Panayiotou | Giorgos Viktoros | ||
Panagiotis Panagi | Ange-Freddy Plumain | ||
Panagiotis Kyriakou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 20 | 16 | 1 | 3 | 33 | 49 | T T B T T |
2 | Aris Limassol | 20 | 14 | 5 | 1 | 27 | 47 | T H T H T |
3 | Larnaca | 20 | 12 | 5 | 3 | 16 | 41 | B H T T H |
4 | Omonia Nicosia | 20 | 12 | 3 | 5 | 21 | 39 | T B T H T |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 35 | T H T B T |
6 | Apollon Limassol | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | T H T T B |
7 | Anorthosis | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | B T T T H |
8 | Ethnikos Achnas | 20 | 5 | 8 | 7 | -8 | 23 | T H B H B |
9 | AEL Limassol | 20 | 5 | 6 | 9 | -12 | 21 | B B B H H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 20 | 5 | 5 | 10 | -20 | 20 | B T T B B |
11 | Omonia Aradippou | 20 | 5 | 4 | 11 | -24 | 19 | B T B T B |
12 | Nea Salamis | 20 | 3 | 3 | 14 | -27 | 12 | B H B B H |
13 | Enosis Paralimni | 20 | 3 | 3 | 14 | -21 | 12 | T B B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | -23 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại