Slobodan Medojevic 12 | |
Georgi Minchev 13 | |
Victor Fernandez 15 | |
Georgi Minchev 22 | |
Giorgos Viktoros 42 | |
Danny Bejarano 45+3' | |
Christoforos Frantzis 45+7' | |
Fjorin Durmishaj (Thay: Andreas Frangos) 46 | |
Georgios Katsikas (Thay: Giorgos Viktoros) 46 | |
Pa Konate (Thay: Konstrantinos Serghiou) 46 | |
Ravy Tsouka Dozi (Thay: Christoforos Frantzis) 46 | |
Abdelaye Diakite 51 | |
Giorgos Papageorghiou (Thay: Victor Fernandez) 67 | |
Antonis Katsiaris (Thay: Danny Bejarano) 67 | |
Antonis Katsiaris (Thay: Danny Bejarano) 73 | |
Giorgos Papageorghiou (Thay: Victor Fernandez) 73 | |
Fabrice Kah (Thay: Jonathan Morsay) 78 | |
Giannis Gerolemou (Thay: Javier Mendoza) 78 | |
Saido Berahino (Thay: Georgi Minchev) 83 | |
Evangelos Andreou (Thay: Andreas Makris) 89 |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Nea Salamis
số liệu thống kê
AEL Limassol
Nea Salamis
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Nea Salamis
Thay người | |||
46’ | Christoforos Frantzis Ravy Tsouka Dozi | 46’ | Konstrantinos Serghiou Pa Konate |
78’ | Javier Mendoza Giannis Gerolemou | 46’ | Giorgos Viktoros Georgios Katsikas |
78’ | Jonathan Morsay Fabrice Kah Nkwoh | 46’ | Andreas Frangos Fiorin Durmishaj |
83’ | Georgi Minchev Saido Berahino | 67’ | Danny Bejarano Antonis Katsiaris |
89’ | Andreas Makris Evangelos Andreou | 73’ | Victor Fernandez Giorgos Papageorgiou |
Cầu thủ dự bị | |||
Ravy Tsouka Dozi | Antonis Katsiaris | ||
Miguel Oliveira | Osman Koroma | ||
Evdoras Sylvestros | Michalis Christodoulou | ||
Giannis Gerolemou | Nemanja Kuzmanovic | ||
Slavoljub Srnic | Pa Konate | ||
Ahmad Mendes Moreira | Georgios Katsikas | ||
Fabrice Kah Nkwoh | Dimitrios Spyridakis | ||
Evangelos Andreou | Fiorin Durmishaj | ||
Lampros Genethliou | Giorgos Papageorgiou | ||
Kypros Neophytou | Giannis Kalanidis | ||
Saido Berahino | Anastasios Kissas | ||
Michalis Kolias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 20 | 16 | 1 | 3 | 33 | 49 | T T B T T |
2 | Aris Limassol | 20 | 14 | 5 | 1 | 27 | 47 | T H T H T |
3 | Larnaca | 20 | 12 | 5 | 3 | 16 | 41 | B H T T H |
4 | Omonia Nicosia | 20 | 12 | 3 | 5 | 21 | 39 | T B T H T |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 35 | T H T B T |
6 | Apollon Limassol | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | T H T T B |
7 | Anorthosis | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | B T T T H |
8 | Ethnikos Achnas | 20 | 5 | 8 | 7 | -8 | 23 | T H B H B |
9 | AEL Limassol | 20 | 5 | 6 | 9 | -12 | 21 | B B B H H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 20 | 5 | 5 | 10 | -20 | 20 | B T T B B |
11 | Omonia Aradippou | 20 | 5 | 4 | 11 | -24 | 19 | B T B T B |
12 | Nea Salamis | 20 | 3 | 3 | 14 | -27 | 12 | B H B B H |
13 | Enosis Paralimni | 20 | 3 | 3 | 14 | -21 | 12 | T B B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | -23 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại