Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả AEL Limassol vs Nea Salamis hôm nay 02-02-2024

Giải VĐQG Cyprus - Th 6, 02/2

Kết thúc

AEL Limassol

AEL Limassol

3 : 1

Nea Salamis

Nea Salamis

Hiệp một: 3-1
T6, 00:00 02/02/2024
Vòng 22 - VĐQG Cyprus
Alphamega Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Slobodan Medojevic
12
Georgi Minchev
13
Victor Fernandez
15
Georgi Minchev
22
Giorgos Viktoros
42
Danny Bejarano
45+3'
Christoforos Frantzis
45+7'
Fjorin Durmishaj (Thay: Andreas Frangos)
46
Georgios Katsikas (Thay: Giorgos Viktoros)
46
Pa Konate (Thay: Konstrantinos Serghiou)
46
Ravy Tsouka Dozi (Thay: Christoforos Frantzis)
46
Abdelaye Diakite
51
Giorgos Papageorghiou (Thay: Victor Fernandez)
67
Antonis Katsiaris (Thay: Danny Bejarano)
67
Antonis Katsiaris (Thay: Danny Bejarano)
73
Giorgos Papageorghiou (Thay: Victor Fernandez)
73
Fabrice Kah (Thay: Jonathan Morsay)
78
Giannis Gerolemou (Thay: Javier Mendoza)
78
Saido Berahino (Thay: Georgi Minchev)
83
Evangelos Andreou (Thay: Andreas Makris)
89

Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Nea Salamis

số liệu thống kê
AEL Limassol
AEL Limassol
Nea Salamis
Nea Salamis
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Nea Salamis

Thay người
46’
Christoforos Frantzis
Ravy Tsouka Dozi
46’
Konstrantinos Serghiou
Pa Konate
78’
Javier Mendoza
Giannis Gerolemou
46’
Giorgos Viktoros
Georgios Katsikas
78’
Jonathan Morsay
Fabrice Kah Nkwoh
46’
Andreas Frangos
Fiorin Durmishaj
83’
Georgi Minchev
Saido Berahino
67’
Danny Bejarano
Antonis Katsiaris
89’
Andreas Makris
Evangelos Andreou
73’
Victor Fernandez
Giorgos Papageorgiou
Cầu thủ dự bị
Ravy Tsouka Dozi
Antonis Katsiaris
Miguel Oliveira
Osman Koroma
Evdoras Sylvestros
Michalis Christodoulou
Giannis Gerolemou
Nemanja Kuzmanovic
Slavoljub Srnic
Pa Konate
Ahmad Mendes Moreira
Georgios Katsikas
Fabrice Kah Nkwoh
Dimitrios Spyridakis
Evangelos Andreou
Fiorin Durmishaj
Lampros Genethliou
Giorgos Papageorgiou
Kypros Neophytou
Giannis Kalanidis
Saido Berahino
Anastasios Kissas
Michalis Kolias

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
24/10 - 2022
30/01 - 2023
Cúp quốc gia Cyprus
14/02 - 2023
02/03 - 2023
VĐQG Cyprus
28/10 - 2023
02/02 - 2024
Giao hữu
11/08 - 2024
VĐQG Cyprus
21/10 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
25/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025
07/01 - 2025
03/01 - 2025
14/12 - 2024
30/11 - 2024
25/11 - 2024

Thành tích gần đây Nea Salamis

VĐQG Cyprus
25/01 - 2025
19/01 - 2025
12/01 - 2025
09/01 - 2025
05/01 - 2025
23/12 - 2024
17/12 - 2024
09/12 - 2024
23/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2016133349T T B T T
2Aris LimassolAris Limassol2014512747T H T H T
3LarnacaLarnaca2012531641B H T T H
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2012352139T B T H T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2010553035T H T B T
6Apollon LimassolApollon Limassol20947431T H T T B
7AnorthosisAnorthosis20947431B T T T H
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas20587-823T H B H B
9AEL LimassolAEL Limassol20569-1221B B B H H
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion205510-2020B T T B B
11Omonia AradippouOmonia Aradippou205411-2419B T B T B
12Nea SalamisNea Salamis203314-2712B H B B H
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni203314-2112T B B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou202414-2310B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X