- Kevin Mirallas39
- Kevin Mirallas41
- Jose Romo (Thay: Fedor Chernykh)46
- Jose Romo (Thay: Fedor Chernykh)49
- Stylianos Panteli59
- Javier Mendoza (Thay: Kevin Mirallas)63
- Stylianos Panteli65
- Javier Mendoza (Thay: Kevin Mirallas)67
- Sebastien Dewaest68
- Sebastien Dewaest73
- Vasilios Papafotis (Thay: Davor Zdravkovski)78
- Kristian Bilovar (Thay: Saido Berahino)78
- Aaron Tshibola81
- Kristian Bilovar (Thay: Davor Zdravkovski)82
- Vasilios Papafotis (Thay: Saido Berahino)82
- Aaron Tshibola85
- Vittorio Continella (Thay: Aaron Tshibola)86
- Vittorio Continella (Thay: Aaron Tshibola)89
- Ioannis Pittas13
- Israel Coll (Thay: Godsway Donyoh)46
- Israel Coll (Thay: Godsway Donyoh)49
- Valentin Roberge68
- Danilo Spoljaric (Thay: Ilian Iliev)72
- Valentin Roberge73
- Danilo Spoljaric (Thay: Ilian Iliev)75
- Ezekiel Henty (Thay: Vladimiro Antonio)84
- Israel Coll86
- Ezekiel Henty (Thay: Vladimiro Antonio)87
- Nicolas Diguiny (Thay: Ioannis Pittas)90
- Nearchos Zinonos (Thay: Amr Warda)90
- Nearchos Zinonos90+9'
- Nearchos Zinonos90+12'
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Apollon Limassol
số liệu thống kê
AEL Limassol
Apollon Limassol
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
20 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Apollon Limassol
Thay người | |||
49’ | Fedor Chernykh Jose Rafael Romo Perez | 49’ | Godsway Donyoh Israel Coll |
67’ | Kevin Mirallas Javier Mendoza | 75’ | Ilian Iliev Danilo Spoljaric |
82’ | Saido Berahino Vasilios Papafotis | 87’ | Vladimiro Antonio Ezekiel Henty |
82’ | Davor Zdravkovski Kristian Bilovar | 90’ | Ioannis Pittas Nicolas Diguiny |
89’ | Aaron Tshibola Vittorio Continella | 90’ | Amr Warda Nearchos Zinonos |
Cầu thủ dự bị | |||
Vittorio Continella | Dimitris Dimitriou | ||
Petar Filipovic | Giorgos Loizou | ||
Michalis Kyriakou | Israel Coll | ||
Jose Rafael Romo Perez | Nicolas Diguiny | ||
Christoforos Frantzis | Giorgos Pontikou | ||
Javier Mendoza | Patrick Joosten | ||
Evdoras Sylvestros | Marios Augousti | ||
Nicolae Milinceanu | Nearchos Zinonos | ||
Michalis Kolias | Danilo Spoljaric | ||
Kypros Neophytou | Etzaz Hussain | ||
Vasilios Papafotis | Charalampos Mavrias | ||
Kristian Bilovar | Ezekiel Henty |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 17 | 14 | 1 | 2 | 30 | 43 | T T B T T |
2 | Aris Limassol | 16 | 12 | 3 | 1 | 21 | 39 | T T H T T |
3 | Larnaca | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T T B |
4 | Omonia Nicosia | 16 | 10 | 2 | 4 | 17 | 32 | T H B T T |
5 | APOEL Nicosia | 16 | 8 | 4 | 4 | 20 | 28 | B H T H T |
6 | Apollon Limassol | 16 | 7 | 3 | 6 | 1 | 24 | H B B T T |
7 | Anorthosis | 16 | 6 | 3 | 7 | -3 | 21 | H T T B B |
8 | Ethnikos Achnas | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | H B T H T |
9 | AEL Limassol | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | T H H B B |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 16 | 3 | 5 | 8 | -18 | 14 | H B H T B |
11 | Omonia Aradippou | 16 | 3 | 4 | 9 | -18 | 13 | T B B H B |
12 | Enosis Paralimni | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | H B B B T |
13 | Nea Salamis | 16 | 3 | 1 | 12 | -21 | 10 | B T B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 16 | 1 | 4 | 11 | -18 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại