Thứ Ba, 07/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả AEL Limassol vs Apollon Limassol hôm nay 06-03-2023

Giải VĐQG Cyprus - Th 2, 06/3

Kết thúc

AEL Limassol

AEL Limassol

0 : 2

Apollon Limassol

Apollon Limassol

Hiệp một: 0-1
T2, 23:00 06/03/2023
Vòng 26 - VĐQG Cyprus
Tsirion Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kevin Mirallas39
  • Kevin Mirallas41
  • Jose Romo (Thay: Fedor Chernykh)46
  • Jose Romo (Thay: Fedor Chernykh)49
  • Stylianos Panteli59
  • Javier Mendoza (Thay: Kevin Mirallas)63
  • Stylianos Panteli65
  • Javier Mendoza (Thay: Kevin Mirallas)67
  • Sebastien Dewaest68
  • Sebastien Dewaest73
  • Vasilios Papafotis (Thay: Davor Zdravkovski)78
  • Kristian Bilovar (Thay: Saido Berahino)78
  • Aaron Tshibola81
  • Kristian Bilovar (Thay: Davor Zdravkovski)82
  • Vasilios Papafotis (Thay: Saido Berahino)82
  • Aaron Tshibola85
  • Vittorio Continella (Thay: Aaron Tshibola)86
  • Vittorio Continella (Thay: Aaron Tshibola)89
  • Ioannis Pittas13
  • Israel Coll (Thay: Godsway Donyoh)46
  • Israel Coll (Thay: Godsway Donyoh)49
  • Valentin Roberge68
  • Danilo Spoljaric (Thay: Ilian Iliev)72
  • Valentin Roberge73
  • Danilo Spoljaric (Thay: Ilian Iliev)75
  • Ezekiel Henty (Thay: Vladimiro Antonio)84
  • Israel Coll86
  • Ezekiel Henty (Thay: Vladimiro Antonio)87
  • Nicolas Diguiny (Thay: Ioannis Pittas)90
  • Nearchos Zinonos (Thay: Amr Warda)90
  • Nearchos Zinonos90+9'
  • Nearchos Zinonos90+12'

Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Apollon Limassol

số liệu thống kê
AEL Limassol
AEL Limassol
Apollon Limassol
Apollon Limassol
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
20 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Apollon Limassol

Thay người
49’
Fedor Chernykh
Jose Rafael Romo Perez
49’
Godsway Donyoh
Israel Coll
67’
Kevin Mirallas
Javier Mendoza
75’
Ilian Iliev
Danilo Spoljaric
82’
Saido Berahino
Vasilios Papafotis
87’
Vladimiro Antonio
Ezekiel Henty
82’
Davor Zdravkovski
Kristian Bilovar
90’
Ioannis Pittas
Nicolas Diguiny
89’
Aaron Tshibola
Vittorio Continella
90’
Amr Warda
Nearchos Zinonos
Cầu thủ dự bị
Vittorio Continella
Dimitris Dimitriou
Petar Filipovic
Giorgos Loizou
Michalis Kyriakou
Israel Coll
Jose Rafael Romo Perez
Nicolas Diguiny
Christoforos Frantzis
Giorgos Pontikou
Javier Mendoza
Patrick Joosten
Evdoras Sylvestros
Marios Augousti
Nicolae Milinceanu
Nearchos Zinonos
Michalis Kolias
Danilo Spoljaric
Kypros Neophytou
Etzaz Hussain
Vasilios Papafotis
Charalampos Mavrias
Kristian Bilovar
Ezekiel Henty

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
26/09 - 2021
Cúp quốc gia Cyprus
26/01 - 2022
VĐQG Cyprus
10/02 - 2022
Cúp quốc gia Cyprus
03/03 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
12/01 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
VĐQG Cyprus
06/03 - 2023
24/09 - 2023
07/01 - 2024
Cúp quốc gia Cyprus
22/02 - 2024
VĐQG Cyprus
03/01 - 2025

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
07/01 - 2025
03/01 - 2025
14/12 - 2024
30/11 - 2024
25/11 - 2024
11/11 - 2024
05/11 - 2024
28/10 - 2024

Thành tích gần đây Apollon Limassol

VĐQG Cyprus
03/01 - 2025
22/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
11/11 - 2024
02/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1714123043T T B T T
2Aris LimassolAris Limassol1612312139T T H T T
3LarnacaLarnaca1610331333T T T T B
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia1610241732T H B T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia168442028B H T H T
6Apollon LimassolApollon Limassol16736124H B B T T
7AnorthosisAnorthosis16637-321H T T B B
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas16565-221H B T H T
9AEL LimassolAEL Limassol17548-819T H H B B
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion16358-1814H B H T B
11Omonia AradippouOmonia Aradippou16349-1813T B B H B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni163310-1412H B B B T
13Nea SalamisNea Salamis163112-2110B T B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou161411-187B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X