![]() Kingsley Sarfo 22 | |
![]() Gabriel Maioli 33 | |
![]() Pieros Sotiriou 39 | |
![]() Giannis Satsias (Thay: Lasha Dvali) 54 | |
![]() Ivan Trickovski (Thay: Giannis Gerolemou) 56 | |
![]() Marius Corbu (Thay: Ivan Alejo) 58 | |
![]() Panagiotis Zachariou (Thay: Emmanuel Toku) 60 | |
![]() Ze Turbo (Thay: Andreas Makris) 61 | |
![]() Panayiotis Zachariou (Thay: Emmanuel Toku) 61 | |
![]() Rafail Mamas 67 | |
![]() Lautaro Cano 69 | |
![]() Youssef El Arabi (Thay: Pieros Sotiriou) 71 | |
![]() Youssef El Arabi (Thay: Gabriel Maioli) 71 | |
![]() (Pen) Ivan Trickovski 75 | |
![]() Panayiotis Zachariou 77 | |
![]() Christodoulou Stylianos (Thay: Luther Singh) 80 | |
![]() Savvas Christodoulou (Thay: Luther Singh) 80 | |
![]() Nemanja Glavcic (Thay: Rafail Mamas) 80 | |
![]() Pieros Sotiriou 87 |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs APOEL Nicosia
số liệu thống kê

AEL Limassol

APOEL Nicosia
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
56’ | Giannis Gerolemou Ivan Trickovski | 54’ | Lasha Dvali Giannis Satsias |
61’ | Andreas Makris Ze Turbo | 58’ | Ivan Alejo Marius Corbu |
61’ | Emmanuel Toku Panagiotis Zachariou | 71’ | Gabriel Maioli Youssef El Arabi |
80’ | Rafail Mamas Nemanja Glavcic | ||
80’ | Luther Singh Savvas Christodoulou |
Cầu thủ dự bị | |||
Ze Turbo | Gabriel Pereira | ||
Yigal Becker | Andreas Nikolas Christodoulou | ||
Facundo Costantini | Max Meyer | ||
Denis Thomalla | Youssef El Arabi | ||
Ivan Trickovski | Mateo Susic | ||
Panagiotis Zachariou | Giannis Satsias | ||
Daniil Lesovoy | Stefan Drazic | ||
Nemanja Glavcic | Panagiotis Kattirtzis | ||
Akos Kecskes | Marius Corbu | ||
Savvas Christodoulou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại