![]() Thomas Kotte 6 | |
![]() Joel Ideho (Kiến tạo: Steven van der Sloot) 15 | |
![]() Joel Ideho 26 | |
![]() Thibo Baeten 26 | |
![]() Sekou Sylla (Kiến tạo: Joel Ideho) 46 | |
![]() Cain Seedorf (Thay: Joshua Schwirten) 46 | |
![]() Cain Seedorf 55 | |
![]() Enrique Pena Zauner (Thay: Thomas Kotte) 60 | |
![]() Lasse Vigen Christensen (Thay: Alex Schalk) 68 | |
![]() Brian Koglin (Thay: Nils Roeseler) 69 | |
![]() Ryan Lejten (Thay: Patriot Sejdiu) 69 | |
![]() Lucas Beerten 71 | |
![]() Daryl van Mieghem (Kiến tạo: Lee Bonis) 73 | |
![]() Finn de Bruin (Thay: Steven van der Sloot) 82 | |
![]() Elias Mohammad (Thay: Daryl van Mieghem) 87 | |
![]() Lorenzo Maasland (Thay: Joel Ideho) 87 |
Thống kê trận đấu ADO Den Haag vs Roda JC Kerkrade
số liệu thống kê

ADO Den Haag

Roda JC Kerkrade
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát ADO Den Haag vs Roda JC Kerkrade
ADO Den Haag (4-3-3): Kilian Nikiema (23), Steven Van Der Sloot (2), Diogo Tomas (45), Matteo Waem (4), Sekou Sylla (5), Jari Vlak (8), Alex Schalk (10), Juho Kilo (25), Daryl Van Mieghem (7), Lee Bonis (9), Joel Ideho (11)
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Justin Treichel (16), Jay Kruiver (22), Nils Roseler (13), Thomas Oude Kotte (3), Joey Paul Muller (8), Lucas Beerten (15), Orhan Dzepar (17), Patriot Sejdiu (77), Thibo Baeten (97), Joshua Schwirten (10), Tiago Cukur (9)

ADO Den Haag
4-3-3
23
Kilian Nikiema
2
Steven Van Der Sloot
45
Diogo Tomas
4
Matteo Waem
5
Sekou Sylla
8
Jari Vlak
10
Alex Schalk
25
Juho Kilo
7
Daryl Van Mieghem
9
Lee Bonis
11
Joel Ideho
9
Tiago Cukur
10
Joshua Schwirten
97
Thibo Baeten
77
Patriot Sejdiu
17
Orhan Dzepar
15
Lucas Beerten
8
Joey Paul Muller
3
Thomas Oude Kotte
13
Nils Roseler
22
Jay Kruiver
16
Justin Treichel

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Alex Schalk Lasse Christensen | 46’ | Joshua Schwirten Cain Seedorf |
82’ | Steven van der Sloot Finn de Bruin | 60’ | Thomas Kotte Enrique Pena Zauner |
87’ | Daryl van Mieghem Elias Mohammad | 69’ | Patriot Sejdiu Ryan Leijten |
87’ | Joel Ideho Lorenzo Maasland | 69’ | Nils Roeseler Brian Koglin |
Cầu thủ dự bị | |||
Hugo Wentges | Jordy Steins | ||
Tim Coremans | Nick Marsman | ||
Kursad Surmeli | Iman Griffith | ||
Finn de Bruin | Tim Kother | ||
Elias Mohammad | Ryan Leijten | ||
Lasse Christensen | Enrique Pena Zauner | ||
Dano Lourens | Nathan Markelo | ||
Maikey Houwaart | Mamadou Saydou Bangura | ||
Lorenzo Maasland | Sam Krawczyk | ||
Ronny Boakye | Juul Timmermans | ||
Cain Seedorf | |||
Brian Koglin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 24 | 4 | 7 | 40 | 76 | T T T T B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 8 | 7 | 30 | 68 | T T T T T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 18 | 67 | T H H T H |
4 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 18 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 35 | 19 | 5 | 11 | 18 | 62 | B T B T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 8 | 10 | 21 | 59 | H B T B T |
7 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 19 | 55 | T T H H T |
8 | ![]() | 35 | 16 | 5 | 14 | 7 | 53 | T T T B B |
9 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 6 | 51 | T T H B H |
10 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -6 | 49 | B B T B H |
11 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -3 | 46 | H H H B H |
12 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | 3 | 45 | H H H B T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -7 | 45 | H H H T B |
14 | ![]() | 35 | 10 | 8 | 17 | -21 | 38 | T H B T H |
15 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -4 | 37 | H B B B T |
16 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -29 | 36 | B H T B T |
17 | ![]() | 35 | 8 | 8 | 19 | -15 | 32 | B B B H B |
18 | ![]() | 35 | 7 | 6 | 22 | -26 | 27 | B B H T B |
19 | ![]() | 35 | 3 | 11 | 21 | -49 | 20 | B H H B B |
20 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -20 | 1 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại