- Hiroshi Ibusuki (Kiến tạo: Zach Clough)26
- Nestor Irankunda37
- Ryan Tunnicliffe41
- Alexandar Popovic43
- Ben Halloran (Thay: Luka Jovanovic)46
- Ben Warland (Thay: Nicholas Ansell)46
- Hiroshi Ibusuki (Kiến tạo: Nestor Irankunda)55
- Ben Warland83
- Javi Lopez (Thay: Zach Clough)85
- Ethan Alagich (Thay: Nestor Irankunda)90
- Luke Duzel (Thay: Hiroshi Ibusuki)90
- Hiroshi Ibusuki90+4'
- Kosta Barbarouses (Kiến tạo: Lukas Kelly-Heald)15
- Kosta Barbarouses46
- Sam Sutton (Thay: Lukas Kelly-Heald)56
- David Ball (Thay: Mohamed Al-Taay)62
- Alex Paulsen77
- Oskar van Hattum (Thay: Bozhidar Kraev)82
- Oskar van Hattum90+2'
Thống kê trận đấu Adelaide United vs Wellington Phoenix
số liệu thống kê
Adelaide United
Wellington Phoenix
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 5
18 Ném biên 8
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
18 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
14 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adelaide United vs Wellington Phoenix
Adelaide United (4-2-3-1): James Nicholas Delianov (1), Giuseppe Bovalina (43), Alexandar Popovic (41), Nick Ansell (4), Ryan Kitto (7), Ryan Tunnicliffe (22), Isaias (8), Nestory Irankunda (66), Luka Jovanovic (17), Zach Clough (10), Hiroshi Ibusuki (9)
Wellington Phoenix (4-3-1-2): Alex Paulsen (40), Tim Payne (6), Finn Surman (3), Scott Wootton (4), Lukas Kelly-Heald (18), Mohamed Al-Taay (12), Alex Rufer (14), Nicholas Pennington (15), Ben Old (8), Kosta Barbarouses (7), Bozhidar Kraev (11)
Adelaide United
4-2-3-1
1
James Nicholas Delianov
43
Giuseppe Bovalina
41
Alexandar Popovic
4
Nick Ansell
7
Ryan Kitto
22
Ryan Tunnicliffe
8
Isaias
66
Nestory Irankunda
17
Luka Jovanovic
10
Zach Clough
9 2
Hiroshi Ibusuki
11
Bozhidar Kraev
7 2
Kosta Barbarouses
8
Ben Old
15
Nicholas Pennington
14
Alex Rufer
12
Mohamed Al-Taay
18
Lukas Kelly-Heald
4
Scott Wootton
3
Finn Surman
6
Tim Payne
40
Alex Paulsen
Wellington Phoenix
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Nicholas Ansell Ben Warland | 56’ | Lukas Kelly-Heald Sam Sutton |
46’ | Luka Jovanovic Ben Halloran | 62’ | Mohamed Al-Taay David Ball |
85’ | Zach Clough Javi Lopez | 82’ | Bozhidar Kraev Oskar van Hattum |
90’ | Hiroshi Ibusuki Luke Duzel | ||
90’ | Nestor Irankunda Ethan Alagich |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Warland | Matthew Sheridan | ||
Javi Lopez | Isaac Hughes | ||
Ben Halloran | Oskar van Hattum | ||
Luke Duzel | Luke Supyk | ||
Bernardo | Sam Sutton | ||
Ethan Alagich | David Ball | ||
Steven Hall | Jack Duncan |
Nhận định Adelaide United vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Adelaide United
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại