- Bernardo24
- Lachlan Brook45
- Juande (Thay: Lachlan Brook)46
- Nestor Irankunda (Thay: Bernardo)68
- Nathan Konstandopoulos (Thay: Joshua Cavallo)76
- George Blackwood (Thay: Hiroshi Ibusuki)76
- Nestor Irankunda (Kiến tạo: George Blackwood)90+4'
- Joshua Anasmo (Thay: Tyler Vecchio)56
- Aidan Edwards (Thay: Giordano Colli)65
- Pacifique Niyongabire (Thay: Nicholas Fitzgerald)66
- Chris Donnell (Thay: Mitchell Oxborrow)84
- Aidan Coyne (Thay: Jacob Muir)84
Thống kê trận đấu Adelaide United vs Perth Glory
số liệu thống kê
Adelaide United
Perth Glory
57 Kiểm soát bóng 43
19 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adelaide United vs Perth Glory
Adelaide United (4-3-3): Joe Gauci (46), Javi Lopez (21), Lachlan Barr (25), Alexandar Popovic (41), Ryan Kitto (7), Lachlan Brook (77), Isaias (10), Joshua Cavallo (27), Bernardo (31), Hiroshi Ibusuki (15), Craig Goodwin (11)
Perth Glory (4-3-3): Liam Reddy (33), Joshua Rawlins (22), Jacob Muir (37), Darryl Lachman (29), Joseph Forde (36), Antonee Burke-Gilroy (21), Mitchell Oxborrow (23), Callum Timmins (19), Tyler Vecchio (47), Giordano Colli (26), Nicholas Fitzgerald (11)
Adelaide United
4-3-3
46
Joe Gauci
21
Javi Lopez
25
Lachlan Barr
41
Alexandar Popovic
7
Ryan Kitto
77
Lachlan Brook
10
Isaias
27
Joshua Cavallo
31
Bernardo
15
Hiroshi Ibusuki
11
Craig Goodwin
11
Nicholas Fitzgerald
26
Giordano Colli
47
Tyler Vecchio
19
Callum Timmins
23
Mitchell Oxborrow
21
Antonee Burke-Gilroy
36
Joseph Forde
29
Darryl Lachman
37
Jacob Muir
22
Joshua Rawlins
33
Liam Reddy
Perth Glory
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Lachlan Brook Juande | 56’ | Tyler Vecchio Joshua Anasmo |
68’ | Bernardo Nestor Irankunda | 65’ | Giordano Colli Aidan Edwards |
76’ | Hiroshi Ibusuki George Blackwood | 66’ | Nicholas Fitzgerald Pacifique Niyongabire |
76’ | Joshua Cavallo Nathan Konstandopoulos | 84’ | Jacob Muir Aidan Coyne |
84’ | Mitchell Oxborrow Chris Donnell |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Tratt | Cameron Cook | ||
Steven Hall | Joshua Anasmo | ||
George Blackwood | Aidan Coyne | ||
Joe Caletti | Chris Donnell | ||
Nestor Irankunda | Aidan Edwards | ||
Nathan Konstandopoulos | Pacifique Niyongabire | ||
Juande | Jacob Young |
Nhận định Adelaide United vs Perth Glory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Adelaide United
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Macarthur FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 12 | B H H T H |
6 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
7 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 8 | 2 | 4 | 2 | -5 | 10 | B T T B H |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại