- Lachlan Barr40
- Juande61
- Ben Halloran (Kiến tạo: Zach Clough)72
- George Blackwood (Thay: Zach Clough)74
- Asad Kasumovic (Thay: Hiroshi Ibusuki)77
- Joshua Cavallo (Thay: Craig Goodwin)90
- Mark Beevers18
- Keegan Jelacic39
- Luke Ivanovic (Thay: David Williams)46
- Giordano Colli (Thay: Zachary Duncan)68
- Joseph Forde (Thay: Selim Khelifi)77
- Jacob Dowse (Thay: Keegan Jelacic)77
- Darryl Lachman80
- Luke Bodnar (Thay: Luke Ivanovic)87
Thống kê trận đấu Adelaide United vs Perth Glory
số liệu thống kê
Adelaide United
Perth Glory
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adelaide United vs Perth Glory
Adelaide United (4-2-3-1): Joe Gauci (46), Panashe Madanha (36), Lachlan Ryan Barr (13), Alexandar Popovic (41), Ryan Kitto (7), Isaias (8), Juande (28), Ben Halloran (26), Zach Clough (10), Craig Goodwin (11), Hiroshi Ibusuki (9)
Perth Glory (5-4-1): Liam Reddy (33), Salim Khelifi (10), Jacob Muir (37), Darryl Lachman (29), Mark Beevers (5), Jack Clisby (14), Ryan Williams (7), Mohammad Amini (8), Zachary Duncan (19), Keegan Jelacic (16), David Joel Williams (18)
Adelaide United
4-2-3-1
46
Joe Gauci
36
Panashe Madanha
13
Lachlan Ryan Barr
41
Alexandar Popovic
7
Ryan Kitto
8
Isaias
28
Juande
26
Ben Halloran
10
Zach Clough
11
Craig Goodwin
9
Hiroshi Ibusuki
18
David Joel Williams
16
Keegan Jelacic
19
Zachary Duncan
8
Mohammad Amini
7
Ryan Williams
14
Jack Clisby
5
Mark Beevers
29
Darryl Lachman
37
Jacob Muir
10
Salim Khelifi
33
Liam Reddy
Perth Glory
5-4-1
Thay người | |||
74’ | Zach Clough George Blackwood | 46’ | Luke Bodnar Luke Ivanovic |
77’ | Hiroshi Ibusuki Asad Kasumovic | 68’ | Zachary Duncan Giordano Colli |
90’ | Craig Goodwin Joshua Cavallo | 77’ | Keegan Jelacic Jacob Dowse |
77’ | Selim Khelifi Joseph Forde | ||
87’ | Luke Ivanovic Luke Bodnar |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Cavallo | Johnny Koutroumbis | ||
Louis D'Arrigo | Cameron Heath Cook | ||
Nestory Irankunda | Luke Bodnar | ||
Asad Kasumovic | Giordano Colli | ||
George Blackwood | Jacob Dowse | ||
Nick Ansell | Joseph Forde | ||
James Nicholas Delianov | Luke Ivanovic |
Nhận định Adelaide United vs Perth Glory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Adelaide United
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Macarthur FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 12 | B H H T H |
6 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
7 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 8 | 2 | 4 | 2 | -5 | 10 | B T T B H |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại