Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Ben Halloran (Thay: Austin Ayoubi)46
  • Nestor Irankunda (Thay: Harry Van der Saag)46
  • Nestor Irankunda (Kiến tạo: Luka Jovanovic)51
  • Nicholas Ansell55
  • Hiroshi Ibusuki (Thay: Luka Jovanovic)74
  • Jonny Yull (Thay: Ethan Alagich)78
  • Luke Duzel (Thay: Ryan Tunnicliffe)90
  • Bruno Fornaroli33
  • (Pen) Bruno Fornaroli57
  • Jordi Valadon (Thay: Jake Brimmer)68
  • Daniel Arzani (Thay: Selim Khelifi)68
  • Roly Bonevacia (Thay: Fabian Monge)77
  • Kasey Bos (Thay: Jason Geria)85
  • Ben Folami (Thay: Nishan Velupillay)85
  • Roderick Miranda87
  • Paul Izzo90+7'

Thống kê trận đấu Adelaide United vs Melbourne Victory

số liệu thống kê
Adelaide United
Adelaide United
Melbourne Victory
Melbourne Victory
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 20
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 10
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Adelaide United vs Melbourne Victory

Adelaide United (4-2-3-1): James Nicholas Delianov (1), Giuseppe Bovalina (43), Nick Ansell (4), Ben Warland (3), Javi Lopez (21), Ryan Tunnicliffe (22), Ethan Alagich (55), Harry Van Der Saag (2), Zach Clough (10), Austin Jake Ayoubi (42), Luka Jovanovic (17)

Melbourne Victory (4-2-3-1): Paul Izzo (20), Connor Chapman (14), Damien Da Silva (5), Roderick Miranda (21), Jason Geria (2), Fabian Monge (18), Jake Brimmer (22), Salim Khelifi (23), Zinedine Machach (8), Nishan Velupillay (17), Bruno Fornaroli (10)

Adelaide United
Adelaide United
4-2-3-1
1
James Nicholas Delianov
43
Giuseppe Bovalina
4
Nick Ansell
3
Ben Warland
21
Javi Lopez
22
Ryan Tunnicliffe
55
Ethan Alagich
2
Harry Van Der Saag
10
Zach Clough
42
Austin Jake Ayoubi
17
Luka Jovanovic
10 2
Bruno Fornaroli
17
Nishan Velupillay
8
Zinedine Machach
23
Salim Khelifi
22
Jake Brimmer
18
Fabian Monge
2
Jason Geria
21
Roderick Miranda
5
Damien Da Silva
14
Connor Chapman
20
Paul Izzo
Melbourne Victory
Melbourne Victory
4-2-3-1
Thay người
46’
Harry Van der Saag
Nestory Irankunda
68’
Jake Brimmer
Jordi Valadon
46’
Austin Ayoubi
Ben Halloran
68’
Selim Khelifi
Daniel Arzani
74’
Luka Jovanovic
Hiroshi Ibusuki
77’
Fabian Monge
Rolieny Nonato Luis Bonevacia
78’
Ethan Alagich
Jonny Yull
85’
Jason Geria
Kasey Bos
90’
Ryan Tunnicliffe
Luke Duzel
85’
Nishan Velupillay
Ben Folami
Cầu thủ dự bị
Jonny Yull
Kasey Bos
Panagiotis Kikianis
Rolieny Nonato Luis Bonevacia
Nestory Irankunda
Jordi Valadon
Hiroshi Ibusuki
Daniel Arzani
Ben Halloran
Ben Folami
Luke Duzel
Christopher Ikonomidis
Ethan Anthony Robert Cox
Christian Siciliano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
11/12 - 2021
Cúp quốc gia Australia
05/01 - 2022
VĐQG Australia
08/01 - 2022
02/04 - 2022
11/11 - 2022
14/01 - 2023
26/02 - 2023
04/11 - 2023
30/12 - 2023
09/03 - 2024
Cúp quốc gia Australia
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Adelaide United

VĐQG Australia
20/12 - 2024
07/12 - 2024
29/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Australia
21/09 - 2024
12/09 - 2024

Thành tích gần đây Melbourne Victory

VĐQG Australia
08/12 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024
21/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
7Macarthur FCMacarthur FC8323411T B H H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7232-59H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X