- Hiroshi Ibusuki (Kiến tạo: Ryan Kitto)37
- Ethan Alagich49
- Isaias72
- Harry Van der Saag (Thay: Ethan Alagich)82
- Louis D'Arrigo (Thay: Juande)82
- George Blackwood (Thay: Hiroshi Ibusuki)82
- Louis D'Arrigo (Thay: Isaias)82
- (Pen) Craig Goodwin86
- Ryan Kitto87
- Joshua Mori90
- Joshua Mori (Thay: Ben Halloran)90
- Ben Warland (Kiến tạo: Craig Goodwin)90+1'
- Javi Lopez90+5'
- Jake Brimmer (Thay: Nani)65
- Nicholas D'Agostino (Thay: Bruno Fornaroli)65
- Noah Smith (Thay: Cadete)75
- Nishan Velupillay (Thay: Ben Folami)76
- Nathan Konstandopoulos (Thay: Joshua Brillante)84
- Rai88
- Christopher Ikonomidis90+3'
Thống kê trận đấu Adelaide United vs Melbourne Victory
số liệu thống kê
Adelaide United
Melbourne Victory
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adelaide United vs Melbourne Victory
Adelaide United (4-5-1): Joe Gauci (46), Javi Lopez (21), Alexandar Popovic (41), Ben Warland (3), Ryan Kitto (7), Craig Goodwin (11), Ethan Alagich (55), Isaias (8), Juande (28), Ben Halloran (26), Hiroshi Ibusuki (9)
Melbourne Victory (4-2-3-1): Paul Izzo (20), Stefan Nigro (16), Leigh Broxham (6), Roderick Miranda (21), Cadete (3), Josh Brillante (8), Rai (4), Nani (17), Christopher Ikonomidis (7), Ben Folami (11), Bruno Fornaroli (10)
Adelaide United
4-5-1
46
Joe Gauci
21
Javi Lopez
41
Alexandar Popovic
3
Ben Warland
7
Ryan Kitto
11
Craig Goodwin
55
Ethan Alagich
8
Isaias
28
Juande
26
Ben Halloran
9
Hiroshi Ibusuki
10
Bruno Fornaroli
11
Ben Folami
7
Christopher Ikonomidis
17
Nani
4
Rai
8
Josh Brillante
3
Cadete
21
Roderick Miranda
6
Leigh Broxham
16
Stefan Nigro
20
Paul Izzo
Melbourne Victory
4-2-3-1
Thay người | |||
82’ | Hiroshi Ibusuki George Blackwood | 65’ | Bruno Fornaroli Nicholas D'Agostino |
82’ | Juande Louis D'Arrigo | 65’ | Nani Jake Brimmer |
82’ | Ethan Alagich Harry Van Der Saag | 75’ | Cadete Noah Smith |
90’ | Ben Halloran Joshua Mori | 76’ | Ben Folami Nishan Velupillay |
84’ | Joshua Brillante Nathan Konstandopoulos |
Cầu thủ dự bị | |||
George Blackwood | Noah Smith | ||
Luka Jovanovic | Matt Acton | ||
Lachlan Ryan Barr | George Timotheou | ||
Louis D'Arrigo | Nicholas D'Agostino | ||
Harry Van Der Saag | Jake Brimmer | ||
James Nicholas Delianov | Nathan Konstandopoulos | ||
Joshua Mori | Nishan Velupillay |
Nhận định Adelaide United vs Melbourne Victory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Adelaide United
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Melbourne Victory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Macarthur FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 12 | B H H T H |
6 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
7 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 8 | 2 | 4 | 2 | -5 | 10 | B T T B H |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại