- Zach Clough (Kiến tạo: Ben Warland)6
- Ben Warland17
- Ethan Alagich22
- Ryan Kitto33
- Ben Halloran59
- George Blackwood (Thay: Zach Clough)76
- Panashe Madanha (Thay: Hiroshi Ibusuki)77
- Joshua Cavallo (Thay: Ethan Alagich)90
- Jed Drew33
- Jake Hollman37
- Jake Hollman56
- Daniel Arzani (Thay: Jed Drew)63
- Alhassan Toure (Thay: Bachana Arabuli)77
- Jerry Skotadis (Thay: Kearyn Baccus)85
Thống kê trận đấu Adelaide United vs Macarthur
số liệu thống kê
Adelaide United
Macarthur
38 Kiểm soát bóng 62
7 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adelaide United vs Macarthur
Adelaide United (4-2-3-1): Joe Gauci (46), Javi Lopez (21), Ben Warland (3), Nick Ansell (4), Ryan Kitto (7), Louis D'Arrigo (6), Ethan Alagich (55), Ben Halloran (26), Zach Clough (10), Craig Goodwin (11), Hiroshi Ibusuki (9)
Macarthur (4-2-3-1): Filip Kurto (12), Matthew Millar (44), Tomislav Uskok (6), Jonathan Aspropotamitis (5), Ivan Vujica (13), Kearyn Baccus (11), Jake Hollman (8), Jed Drew (37), Ulises Davila (10), Craig Noone (17), Bachana Arabuli (9)
Adelaide United
4-2-3-1
46
Joe Gauci
21
Javi Lopez
3
Ben Warland
4
Nick Ansell
7
Ryan Kitto
6
Louis D'Arrigo
55
Ethan Alagich
26
Ben Halloran
10
Zach Clough
11
Craig Goodwin
9
Hiroshi Ibusuki
9
Bachana Arabuli
17
Craig Noone
10
Ulises Davila
37
Jed Drew
8
Jake Hollman
11
Kearyn Baccus
13
Ivan Vujica
5
Jonathan Aspropotamitis
6
Tomislav Uskok
44
Matthew Millar
12
Filip Kurto
Macarthur
4-2-3-1
Thay người | |||
76’ | Zach Clough George Blackwood | 63’ | Jed Drew Daniel Arzani |
77’ | Hiroshi Ibusuki Panashe Madanha | 77’ | Bachana Arabuli Alhassan Toure |
90’ | Ethan Alagich Joshua Cavallo | 85’ | Kearyn Baccus Jerry Skotadis |
Cầu thủ dự bị | |||
James Nicholas Delianov | Alhassan Toure | ||
Panashe Madanha | Jerry Skotadis | ||
Asad Kasumovic | Charles M'Mombwa | ||
Nestory Irankunda | Jake McGing | ||
Joshua Cavallo | Nick Suman | ||
George Blackwood | Daniel Arzani | ||
Jonny Yull |
Nhận định Adelaide United vs Macarthur
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Adelaide United
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Macarthur
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Macarthur FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 12 | B H H T H |
6 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
7 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 8 | 2 | 4 | 2 | -5 | 10 | B T T B H |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại