- Zach Clough29
- Louis D'Arrigo (Kiến tạo: Craig Goodwin)35
- Lachlan Barr46
- Jonny Yull (Thay: Hiroshi Ibusuki)78
- Nestor Irankunda (Thay: Zach Clough)78
- Nestor Irankunda82
- Panashe Madanha (Thay: Ben Halloran)90
- Joseph Knowles (Kiến tạo: Carlo Armiento)37
- Henry Hore43
- Jay O'Shea47
- Carlo Armiento60
- Taras Gomulka (Thay: Carlo Armiento)69
- Nikola Mileusnic (Thay: Henry Hore)69
- Rahmat Akbari (Thay: Joseph Knowles)85
- Josh Brindell-South (Thay: Jack Hingert)86
- Tom Aldred88
- Ayom Majok (Thay: Jordan Courtney-Perkins)90
Thống kê trận đấu Adelaide United vs Brisbane Roar
số liệu thống kê
Adelaide United
Brisbane Roar
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 17
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adelaide United vs Brisbane Roar
Adelaide United (4-2-3-1): Joe Gauci (46), Javi Lopez (21), Lachlan Ryan Barr (13), Alexandar Popovic (41), Ryan Kitto (7), Isaias (8), Louis D'Arrigo (6), Ben Halloran (26), Zach Clough (10), Craig Goodwin (11), Hiroshi Ibusuki (9)
Brisbane Roar (3-4-3): Jordan Holmes (23), Scott Neville (2), Tom Aldred (5), Connor Chapman (6), Jack Hingert (19), Jay O'Shea (26), Kai Trewin (27), Jordan Courtney-Perkins (3), Joe Knowles (28), Henry Hore (13), Carlo Armiento (17)
Adelaide United
4-2-3-1
46
Joe Gauci
21
Javi Lopez
13
Lachlan Ryan Barr
41
Alexandar Popovic
7
Ryan Kitto
8
Isaias
6
Louis D'Arrigo
26
Ben Halloran
10
Zach Clough
11
Craig Goodwin
9
Hiroshi Ibusuki
17
Carlo Armiento
13
Henry Hore
28
Joe Knowles
3
Jordan Courtney-Perkins
27
Kai Trewin
26
Jay O'Shea
19
Jack Hingert
6
Connor Chapman
5
Tom Aldred
2
Scott Neville
23
Jordan Holmes
Brisbane Roar
3-4-3
Thay người | |||
78’ | Zach Clough Nestory Irankunda | 69’ | Carlo Armiento Taras Gomulka |
78’ | Hiroshi Ibusuki Jonny Yull | 69’ | Henry Hore Nikola Mileusnic |
90’ | Ben Halloran Panashe Madanha | 85’ | Joseph Knowles Rahmat Akbari |
86’ | Jack Hingert Josh Brindell-South | ||
90’ | Jordan Courtney-Perkins Ayom Majok |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Ansell | Louis Zabala | ||
Ethan Alagich | Josh Brindell-South | ||
James Nicholas Delianov | Taras Gomulka | ||
Joshua Cavallo | Nikola Mileusnic | ||
Nestory Irankunda | Rahmat Akbari | ||
Panashe Madanha | Macklin Freke | ||
Jonny Yull | Ayom Majok |
Nhận định Adelaide United vs Brisbane Roar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Adelaide United
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Brisbane Roar
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Macarthur FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 12 | B H H T H |
6 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
7 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 8 | 2 | 4 | 2 | -5 | 10 | B T T B H |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại