Adrien Regattin 16 | |
Bonke Innocent 18 | |
Alim Ozturk 25 | |
Endri Cekici (Thay: Bonke Innocent) 47 | |
Adem Eren Kabak (Thay: Mirza Cihan) 47 | |
Thuram (Thay: Daniel Avramovski) 65 | |
Adama Fofana (Thay: Amadou Ciss) 67 | |
Orkan Cinar (Thay: Yusuf Can Esendemir) 68 | |
Valentin Eysseric (Thay: Adrien Regattin) 74 | |
Sokol Cikalleshi 79 | |
(Pen) Valentin Eysseric 81 | |
Adama Fofana 82 | |
Mert Colgecen 84 | |
Gianni Bruno (Thay: Aly Malle) 86 | |
Ibrahim Akdag (Thay: Mert Colgecen) 87 |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Igdir FK
số liệu thống kê
Adanaspor
Igdir FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Igdir FK
Thay người | |||
47’ | Bonke Innocent Endri Cekici | 65’ | Daniel Avramovski Thuram |
47’ | Mirza Cihan Adem Eren Kabak | 74’ | Adrien Regattin Valentin Eysseric |
67’ | Amadou Ciss Adama Fofana | 86’ | Aly Malle Gianni Bruno |
68’ | Yusuf Can Esendemir Orkan Cinar | 87’ | Mert Colgecen Ibrahim Akdag |
Cầu thủ dự bị | |||
Metehan Altunbas | Burak Bekaroglu | ||
Endri Cekici | Gianni Bruno | ||
Korcan Celikay | Caner Cavlan | ||
Dogukan Emeksiz | Thuram | ||
Adama Fofana | Ahmet Engin | ||
Cem Guzelbay | Valentin Eysseric | ||
Adem Eren Kabak | Furkan Kose | ||
Fatih Kurucuk | Ali Yasar | ||
Yasin Arda Midilic | Ibrahim Akdag | ||
Orkan Cinar | Valon Ethemi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 21 | 14 | 2 | 5 | 15 | 44 | T T T B T |
2 | Fatih Karagumruk | 21 | 11 | 5 | 5 | 16 | 38 | T B T H T |
3 | Erzurum FK | 21 | 11 | 3 | 7 | 10 | 36 | H H B T T |
4 | Bandirmaspor | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | H B H B B |
5 | Istanbulspor | 21 | 10 | 3 | 8 | 10 | 33 | H T B T T |
6 | Genclerbirligi | 21 | 9 | 6 | 6 | 4 | 33 | B H T T T |
7 | Corum FK | 21 | 8 | 8 | 5 | 5 | 32 | H H T T B |
8 | Boluspor | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T T T B |
9 | Ankaragucu | 21 | 9 | 3 | 9 | 6 | 30 | H T B T B |
10 | Pendikspor | 21 | 8 | 6 | 7 | 3 | 30 | H T H T B |
11 | Keciorengucu | 21 | 8 | 6 | 7 | 2 | 30 | B B B B T |
12 | Amed Sportif | 21 | 7 | 9 | 5 | 2 | 30 | T H T H B |
13 | Umraniyespor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | B H T B T |
14 | Esenler Erokspor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | H B H T T |
15 | Igdir FK | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | T B B B H |
16 | Manisa FK | 20 | 8 | 2 | 10 | -3 | 26 | B T T B B |
17 | Sakaryaspor | 20 | 6 | 8 | 6 | -3 | 26 | T H H H T |
18 | Sanliurfaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | -3 | 25 | T H T B B |
19 | Adanaspor | 21 | 3 | 7 | 11 | -20 | 16 | T H B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 21 | 0 | 0 | 21 | -55 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại