![]() Metehan Altunbas 14 | |
![]() Berkay Aydogmus (Thay: Taygun Vurgun) 46 | |
![]() Francis Beny Nzaba (Thay: Onur Ozcan) 46 | |
![]() Amadou Ciss 56 | |
![]() Junior Fernandes (Thay: Abuzer Gaffar Toplu) 60 | |
![]() Turgay Gemicibasi (Thay: Harun Alpsoy) 61 | |
![]() Maksut Taskiran (Thay: Alper Karaman) 71 | |
![]() Altarhan Hidayetoglu (Thay: Furkan Orak) 72 | |
![]() Metehan Mustafa Mollaoglu (Thay: Check Oumar Diakite) 73 | |
![]() Muhammed Emin Celik (Thay: Jankat Yilmaz) 73 | |
![]() Sefa Narin 78 | |
![]() Ferhat Katipoglu (Thay: Adama Fofana) 80 | |
![]() Alp Efe Kilinc (Thay: Metehan Altunbas) 81 |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Esenler Erokspor
số liệu thống kê

Adanaspor

Esenler Erokspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Esenler Erokspor
Thay người | |||
61’ | Harun Alpsoy Turgay Gemicibasi | 46’ | Onur Ozcan Francis Beny Nzaba |
73’ | Jankat Yilmaz Muhammed Emin Celik | 46’ | Taygun Vurgun Berkay Aydogmus |
73’ | Check Oumar Diakite Metehan Mustafa Mollaoglu | 60’ | Abuzer Gaffar Toplu Junior Fernandes |
80’ | Adama Fofana Ferhat Katipoglu | 71’ | Alper Karaman Maksut Taskiran |
81’ | Metehan Altunbas Alp Efe Kilinc | 72’ | Furkan Orak Altarhan Hidayetoglu |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Emin Celik | Ege Baran Sahillioglu | ||
Metehan Mustafa Mollaoglu | Janne-Pekka Laine | ||
Alp Efe Kilinc | Francis Beny Nzaba | ||
Burhan Tuzun | Cagatay Yilmaz | ||
Ferhat Katipoglu | Junior Fernandes | ||
Aksu Emir Can | Berkay Aydogmus | ||
Dogukan Emeksiz | Idris Furat | ||
Devran Senyurt | Esref Korkmazoglu | ||
Turgay Gemicibasi | Altarhan Hidayetoglu | ||
Serkan Izmirlioglu | Maksut Taskiran |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Esenler Erokspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại