![]() Ozan Sol (Kiến tạo: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 20 | |
![]() Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu (Kiến tạo: Ahmet Sagat) 29 | |
![]() Eren Aydin (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 39 | |
![]() Hakki Turker (Thay: Metehan Altunbas) 46 | |
![]() Ahmet Sagat (Kiến tạo: Eren Aydin) 54 | |
![]() Thomas Verheydt (Thay: Ahmet Sagat) 68 | |
![]() Gokhan Karadeniz (Thay: Atakan Akkaynak) 68 | |
![]() Burhan Tuzun (Thay: Kubilay Aktas) 68 | |
![]() Gokhan Karadeniz 69 | |
![]() Michal Nalepa 71 | |
![]() Harun Alpsoy (Thay: Check Oumar Diakite) 79 | |
![]() Eric Ayuk Mbu (Thay: Dimitri Oberlin) 79 | |
![]() Cem Guzelbay (Thay: Fatih Kurucuk) 80 | |
![]() Murat Yildirim (Thay: Michal Nalepa) 82 | |
![]() Ahmet Ilhan Ozek (Thay: Ozan Sol) 83 | |
![]() Cem Guzelbay 87 | |
![]() Murat Yildirim 90+1' |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Corum FK
số liệu thống kê

Adanaspor

Corum FK
45 Kiểm soát bóng 55
6 Phạm lỗi 7
15 Ném biên 22
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Corum FK
Thay người | |||
46’ | Metehan Altunbas Hakki Turker | 39’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Eren Aydin |
68’ | Kubilay Aktas Burhan Tuzun | 68’ | Atakan Akkaynak Gokhan Karadeniz |
79’ | Check Oumar Diakite Harun Alpsoy | 68’ | Ahmet Sagat Thomas Verheydt |
79’ | Dimitri Oberlin Eric Ayuk Mbu | 82’ | Michal Nalepa Murat Yildirim |
80’ | Fatih Kurucuk Cem Guzelbay | 83’ | Ozan Sol Ahmet Ilhan Ozek |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Akbulut | Eren Aydin | ||
Harun Alpsoy | Atakan Cangoz | ||
Eric Ayuk Mbu | Berkay Can Degirmencioglu | ||
Mutlu Aksu Dogan | Adem Dogan | ||
Cem Guzelbay | Gokhan Karadeniz | ||
Serhat Kot | Suat Kaya | ||
Huseyin Ozturk | Ahmet Ilhan Ozek | ||
Hakki Turker | Ali Turkan | ||
Burhan Tuzun | Thomas Verheydt | ||
Batuhan Yilmaz | Murat Yildirim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại