![]() Moussa Kalilou Djitte 13 | |
![]() Dogan Can Davas (Thay: Remi Mulumba) 46 | |
![]() Rashad Muhammed (Thay: Dimitri Oberlin) 54 | |
![]() Check Oumar Diakite (Thay: Samuel Yepie Yepie) 55 | |
![]() Florian Jozefzoon (Thay: Marvin Gakpa) 63 | |
![]() Metehan Altunbas (Thay: Amadou Ciss) 70 | |
![]() Emre Batuhan Adiguzel (Thay: Mustafa Cecenoglu) 73 | |
![]() Mehmet Tas 75 | |
![]() Feyzi Yildirim (Thay: Ferhat Katipoglu) 90 | |
![]() Devran Senyurt (Thay: Abdoulaye Dabo) 90 |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Adanaspor

Bandirmaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Bandirmaspor
Thay người | |||
54’ | Dimitri Oberlin Rashad Muhammed | 46’ | Remi Mulumba Dogan Can Davas |
55’ | Samuel Yepie Yepie Check Oumar Diakite | 63’ | Marvin Gakpa Florian Jozefzoon |
70’ | Amadou Ciss Metehan Altunbas | 73’ | Mustafa Cecenoglu Emre Batuhan Adiguzel |
90’ | Abdoulaye Dabo Devran Senyurt | ||
90’ | Ferhat Katipoglu Feyzi Yildirim |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmet Kivanc | Emre Batuhan Adiguzel | ||
Devran Senyurt | Emirhan Ayhan | ||
Metehan Altunbas | Dogan Can Davas | ||
Rashad Muhammed | Akin Alkan | ||
Jordan Lukaku | Florian Jozefzoon | ||
Hidir Aytekin | Aygun Ozisikyildiz | ||
Evren Korkmaz | Navarone Foor | ||
Feyzi Yildirim | Bartu Sezen | ||
Check Oumar Diakite | |||
Burhan Tuzun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại