Thứ Tư, 29/01/2025 Mới nhất
Altin Zeqiri
4
Younes Belhanda (Kiến tạo: Cherif Ndiaye)
27
Emre Akbaba
30
Younes Belhanda
43
John Mary (Thay: Oumar Diouf)
46
Oscar Pinchi
58
Dorukhan Tokoz (Thay: Emre Akbaba)
60
Babajide David (Thay: Nani)
60
Dal Varesanovic (Thay: Oscar Pinchi)
60
Seyfettin Yasar (Thay: Khusniddin Alikulov)
66
Yusuf Erdogan (Thay: Yusuf Sari)
72
Taha Sahin (Thay: Eray Korkmaz)
75
Alberk Koc (Thay: Halil Pehlivan)
75
Abdurrahim Dursun (Thay: Kevin Rodrigues)
77
M'Baye Niang (Thay: Cherif Ndiaye)
77
Mithat Pala
78
M'Baye Niang
80
Alberk Koc
81
John Mary (Kiến tạo: Emir Han Topcu)
87
Taha Sahin
90+1'
Yusuf Erdogan
90+1'
Kevin Rodrigues
90+4'
Jonas Svensson
90+15'
Semih Guler
90+16'
Emir Han Topcu
90+16'

Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Rizespor

số liệu thống kê
Adana Demirspor
Adana Demirspor
Rizespor
Rizespor
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
6 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Rizespor

Adana Demirspor (4-2-3-1): Ertac Ozbir (25), Jonas Svensson (22), Andrew Gravillon (5), Semih Guler (4), Kevin Rodrigues (77), Benjamin Stambouli (90), Emre Akbaba (8), Yusuf Sari (7), Younes Belhanda (10), Nani (30), Cherif Ndiaye (99)

Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Eray Korkmaz (27), Husniddin Alikulov (2), Emir Han Topcu (53), Halil Ibrahim Pehlivan (3), Ibrahim Olawoyin (10), Mithat Pala (54), Altin Zeqiri (77), Pinchi (21), Benhur Keser (7), Oumar Diouf (19)

Adana Demirspor
Adana Demirspor
4-2-3-1
25
Ertac Ozbir
22
Jonas Svensson
5
Andrew Gravillon
4
Semih Guler
77
Kevin Rodrigues
90
Benjamin Stambouli
8
Emre Akbaba
7
Yusuf Sari
10
Younes Belhanda
30
Nani
99
Cherif Ndiaye
19
Oumar Diouf
7
Benhur Keser
21
Pinchi
77
Altin Zeqiri
54
Mithat Pala
10
Ibrahim Olawoyin
3
Halil Ibrahim Pehlivan
53
Emir Han Topcu
2
Husniddin Alikulov
27
Eray Korkmaz
23
Gokhan Akkan
Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
Thay người
60’
Nani
David Akintola
46’
Oumar Diouf
John Mary
60’
Emre Akbaba
Dorukhan Tokoz
60’
Oscar Pinchi
Dal Varesanovic
72’
Yusuf Sari
Yusuf Erdogan
66’
Khusniddin Alikulov
Seyfettin Anil Yasar
77’
Kevin Rodrigues
Rahim Dursun
75’
Eray Korkmaz
Muammet Taha Sahin
77’
Cherif Ndiaye
M'Baye Niang
75’
Halil Pehlivan
Alberk Koc
Cầu thủ dự bị
Goran Karacic
Guvenc Usta
Ismail Cokcalis
Muhammet Enes Sebelek
Rahim Dursun
Muammet Taha Sahin
Tayfun Aydogan
Alberk Koc
M'Baye Niang
Seyfettin Anil Yasar
David Akintola
Tarik Cetin
Jovan Manev
Zafer Gorgen
Izzet Celik
Dal Varesanovic
Dorukhan Tokoz
John Mary
Yusuf Erdogan
Eren Emre Aydin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/09 - 2021
06/02 - 2022
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2022
H1: 0-2 | HP: 1-2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/08 - 2023
18/08 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Adana Demirspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
12/01 - 2025
24/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
07/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/01 - 2025
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray2017303154T T T H T
2FenerbahceFenerbahce2015323248H T T T T
3SamsunsporSamsunspor2012441540H T T H T
4EyupsporEyupspor2010641436B H T T T
5GoztepeGoztepe2010461434T B T T B
6BesiktasBesiktas20884832H H T H H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir20857529H T B T B
8RizesporRizespor20839-927B H T B T
9Gaziantep FKGaziantep FK20758-226T H T H B
10TrabzonsporTrabzonspor196761025B T B T T
11AlanyasporAlanyaspor20677-425H T H B T
12KasimpasaKasimpasa205105-525H H B H T
13SivassporSivasspor20659-823B H H B T
14AntalyasporAntalyaspor206410-1722B B B B H
15KonyasporKonyaspor20569-821H B B H B
16Bodrum FKBodrum FK204412-1216B H B H B
17KayserisporKayserispor19379-2016B B H B B
18HataysporHatayspor201712-1610B B B H B
19Adana DemirsporAdana Demirspor202216-285T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X