Altin Zeqiri 4 | |
Younes Belhanda (Kiến tạo: Cherif Ndiaye) 27 | |
Emre Akbaba 30 | |
Younes Belhanda 43 | |
John Mary (Thay: Oumar Diouf) 46 | |
Oscar Pinchi 58 | |
Dorukhan Tokoz (Thay: Emre Akbaba) 60 | |
Babajide David (Thay: Nani) 60 | |
Dal Varesanovic (Thay: Oscar Pinchi) 60 | |
Seyfettin Yasar (Thay: Khusniddin Alikulov) 66 | |
Yusuf Erdogan (Thay: Yusuf Sari) 72 | |
Taha Sahin (Thay: Eray Korkmaz) 75 | |
Alberk Koc (Thay: Halil Pehlivan) 75 | |
Abdurrahim Dursun (Thay: Kevin Rodrigues) 77 | |
M'Baye Niang (Thay: Cherif Ndiaye) 77 | |
Mithat Pala 78 | |
M'Baye Niang 80 | |
Alberk Koc 81 | |
John Mary (Kiến tạo: Emir Han Topcu) 87 | |
Taha Sahin 90+1' | |
Yusuf Erdogan 90+1' | |
Kevin Rodrigues 90+4' | |
Jonas Svensson 90+15' | |
Semih Guler 90+16' | |
Emir Han Topcu 90+16' |
Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Rizespor
số liệu thống kê
Adana Demirspor
Rizespor
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
6 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Rizespor
Adana Demirspor (4-2-3-1): Ertac Ozbir (25), Jonas Svensson (22), Andrew Gravillon (5), Semih Guler (4), Kevin Rodrigues (77), Benjamin Stambouli (90), Emre Akbaba (8), Yusuf Sari (7), Younes Belhanda (10), Nani (30), Cherif Ndiaye (99)
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Eray Korkmaz (27), Husniddin Alikulov (2), Emir Han Topcu (53), Halil Ibrahim Pehlivan (3), Ibrahim Olawoyin (10), Mithat Pala (54), Altin Zeqiri (77), Pinchi (21), Benhur Keser (7), Oumar Diouf (19)
Adana Demirspor
4-2-3-1
25
Ertac Ozbir
22
Jonas Svensson
5
Andrew Gravillon
4
Semih Guler
77
Kevin Rodrigues
90
Benjamin Stambouli
8
Emre Akbaba
7
Yusuf Sari
10
Younes Belhanda
30
Nani
99
Cherif Ndiaye
19
Oumar Diouf
7
Benhur Keser
21
Pinchi
77
Altin Zeqiri
54
Mithat Pala
10
Ibrahim Olawoyin
3
Halil Ibrahim Pehlivan
53
Emir Han Topcu
2
Husniddin Alikulov
27
Eray Korkmaz
23
Gokhan Akkan
Rizespor
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Nani David Akintola | 46’ | Oumar Diouf John Mary |
60’ | Emre Akbaba Dorukhan Tokoz | 60’ | Oscar Pinchi Dal Varesanovic |
72’ | Yusuf Sari Yusuf Erdogan | 66’ | Khusniddin Alikulov Seyfettin Anil Yasar |
77’ | Kevin Rodrigues Rahim Dursun | 75’ | Eray Korkmaz Muammet Taha Sahin |
77’ | Cherif Ndiaye M'Baye Niang | 75’ | Halil Pehlivan Alberk Koc |
Cầu thủ dự bị | |||
Goran Karacic | Guvenc Usta | ||
Ismail Cokcalis | Muhammet Enes Sebelek | ||
Rahim Dursun | Muammet Taha Sahin | ||
Tayfun Aydogan | Alberk Koc | ||
M'Baye Niang | Seyfettin Anil Yasar | ||
David Akintola | Tarik Cetin | ||
Jovan Manev | Zafer Gorgen | ||
Izzet Celik | Dal Varesanovic | ||
Dorukhan Tokoz | John Mary | ||
Yusuf Erdogan | Eren Emre Aydin |
Nhận định Adana Demirspor vs Rizespor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 31 | 54 | T T T H T |
2 | Fenerbahce | 20 | 15 | 3 | 2 | 32 | 48 | H T T T T |
3 | Samsunspor | 20 | 12 | 4 | 4 | 15 | 40 | H T T H T |
4 | Eyupspor | 20 | 10 | 6 | 4 | 14 | 36 | B H T T T |
5 | Goztepe | 20 | 10 | 4 | 6 | 14 | 34 | T B T T B |
6 | Besiktas | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H H T H H |
7 | Istanbul Basaksehir | 20 | 8 | 5 | 7 | 5 | 29 | H T B T B |
8 | Rizespor | 20 | 8 | 3 | 9 | -9 | 27 | B H T B T |
9 | Gaziantep FK | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | T H T H B |
10 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 10 | 25 | B T B T T |
11 | Alanyaspor | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | H T H B T |
12 | Kasimpasa | 20 | 5 | 10 | 5 | -5 | 25 | H H B H T |
13 | Sivasspor | 20 | 6 | 5 | 9 | -8 | 23 | B H H B T |
14 | Antalyaspor | 20 | 6 | 4 | 10 | -17 | 22 | B B B B H |
15 | Konyaspor | 20 | 5 | 6 | 9 | -8 | 21 | H B B H B |
16 | Bodrum FK | 20 | 4 | 4 | 12 | -12 | 16 | B H B H B |
17 | Kayserispor | 19 | 3 | 7 | 9 | -20 | 16 | B B H B B |
18 | Hatayspor | 20 | 1 | 7 | 12 | -16 | 10 | B B B H B |
19 | Adana Demirspor | 20 | 2 | 2 | 16 | -28 | 5 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại