- Osman Kaynak (Thay: Ozan Demirbag)59
- Nabil Alioui (Thay: Yusuf Barasi)74
- Tayfun Aydogan (Thay: Ali Kol)75
- Miguel Crespo19
- Jerome Opoku22
- Davidson (Kiến tạo: Olivier Kemen)32
- Olivier Kemen45+2'
- Berat Ozdemir (Thay: Onur Ergun)46
- Joao Figueiredo (Thay: Miguel Crespo)59
- Berat Ozdemir73
- Omer Beyaz (Thay: Olivier Kemen)81
- Emre Kaplan (Thay: Leo Duarte)85
- Muhammed Sengezer90+7'
Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Istanbul Basaksehir
số liệu thống kê
Adana Demirspor
Istanbul Basaksehir
40 Kiểm soát bóng 60
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Istanbul Basaksehir
Adana Demirspor (4-2-3-1): Deniz Eren Dönmezer (27), Arda Kurtulan (99), Semih Güler (4), Tolga Kalender (55), Abdulsamet Burak (23), Izzet Çelik (16), Maestro (58), Ozan Demirbağ (60), Yusuf Barasi (11), Ali Yavuz Kol (80), Abat Aimbetov (17)
Istanbul Basaksehir (4-1-4-1): Muhammed Şengezer (16), Léo Duarte (5), Hamza Güreler (15), Jerome Opoku (3), Lucas Lima (6), Onur Ergun (4), Deniz Türüç (23), Olivier Kemen (8), Miguel Crespo (13), Davidson (91), Krzysztof Piątek (9)
Adana Demirspor
4-2-3-1
27
Deniz Eren Dönmezer
99
Arda Kurtulan
4
Semih Güler
55
Tolga Kalender
23
Abdulsamet Burak
16
Izzet Çelik
58
Maestro
60
Ozan Demirbağ
11
Yusuf Barasi
80
Ali Yavuz Kol
17
Abat Aimbetov
9
Krzysztof Piątek
91
Davidson
13
Miguel Crespo
8
Olivier Kemen
23
Deniz Türüç
4
Onur Ergun
6
Lucas Lima
3
Jerome Opoku
15
Hamza Güreler
5
Léo Duarte
16
Muhammed Şengezer
Istanbul Basaksehir
4-1-4-1
Thay người | |||
59’ | Ozan Demirbag Osman Kaynak | 46’ | Onur Ergun Berat Özdemir |
74’ | Yusuf Barasi Nabil Alioui | 59’ | Miguel Crespo João Figueiredo |
75’ | Ali Kol Tayfun Aydoğan | 81’ | Olivier Kemen Ömer Beyaz |
85’ | Leo Duarte Emre Kaplan |
Cầu thủ dự bị | |||
Murat Uğur Eser | Volkan Babacan | ||
Jovan Manev | Deniz Dilmen | ||
Burhan Ersoy | Emre Kaplan | ||
Tayfun Aydoğan | Dimitris Pelkas | ||
Bünyamin Balat | Matchoi Djaló | ||
Aksel Aktaş | Ömer Beyaz | ||
Florent Shehu | João Figueiredo | ||
Salih Kavrazli | Berat Özdemir | ||
Nabil Alioui | Philippe Keny | ||
Osman Kaynak |
Nhận định Adana Demirspor vs Istanbul Basaksehir
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 17 | 15 | 2 | 0 | 29 | 47 | H T T T T |
2 | Fenerbahce | 17 | 12 | 3 | 2 | 26 | 39 | T B T H T |
3 | Samsunspor | 17 | 10 | 3 | 4 | 13 | 33 | H T B H T |
4 | Eyupspor | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | H T B H T |
5 | Goztepe | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T H T B |
6 | Besiktas | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H T B H H |
7 | Istanbul Basaksehir | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B H T |
8 | Gaziantep FK | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | B T B T H |
9 | Kasimpasa | 17 | 4 | 9 | 4 | -1 | 21 | H H T H H |
10 | Alanyaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | -2 | 21 | T B T H T |
11 | Rizespor | 17 | 6 | 3 | 8 | -9 | 21 | T B H B H |
12 | Antalyaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | -11 | 21 | T H T B B |
13 | Konyaspor | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | H T H H B |
14 | Trabzonspor | 17 | 4 | 7 | 6 | 1 | 19 | B H B T B |
15 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
16 | Kayserispor | 17 | 3 | 7 | 7 | -16 | 16 | B T B B H |
17 | Bodrum FK | 17 | 4 | 3 | 10 | -10 | 15 | B B T B H |
18 | Hatayspor | 17 | 1 | 6 | 10 | -14 | 9 | H B H B B |
19 | Adana Demirspor | 17 | 2 | 2 | 13 | -22 | 5 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại