Ethan Williams (Thay: Tommy Backwell) 60 | |
Seamus Conneely (Thay: Jake Batty) 61 | |
Alex Henderson (Thay: Ashley Hunter) 62 | |
Tyler Walton (Thay: Kelsey Mooney) 62 | |
Connor O'Brien (Thay: Donald Love) 62 | |
Arkell Jude-Boyd 63 | |
Matt Taylor (Thay: George Miller) 67 | |
Luke Young 69 | |
Liam Coyle 86 | |
Ashley Hay (Thay: Jordan Thomas) 86 | |
Connor O'Brien 90+1' | |
Sonny Aljofree 90+3' |
Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs Cheltenham Town
số liệu thống kê
Accrington Stanley
Cheltenham Town
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 10
37 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs Cheltenham Town
Accrington Stanley (3-4-1-2): Billy Crellin (13), Sonny Aljofree (24), Farrend Rawson (5), Benn Ward (14), Donald Love (2), Jake Batty (16), Liam Coyle (6), Ben Woods (8), Ashley Hunter (45), Shaun Whalley (7), Kelsey Mooney (9)
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Stubbs (25), Scot Bennett (17), Tom Bradbury (6), Luke Young (8), Liam Kinsella (4), Jordan Thomas (15), Tommy Backwell (26), Ethon Archer (22), George Miller (10)
Accrington Stanley
3-4-1-2
13
Billy Crellin
24
Sonny Aljofree
5
Farrend Rawson
14
Benn Ward
2
Donald Love
16
Jake Batty
6
Liam Coyle
8
Ben Woods
45
Ashley Hunter
7
Shaun Whalley
9
Kelsey Mooney
10
George Miller
22
Ethon Archer
26
Tommy Backwell
15
Jordan Thomas
4
Liam Kinsella
8
Luke Young
6
Tom Bradbury
17
Scot Bennett
25
Sam Stubbs
2
Arkell Jude-Boyd
21
Joseph David Day
Cheltenham Town
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Jake Batty Seamus Conneely | 60’ | Tommy Backwell Ethan Williams |
62’ | Ashley Hunter Alex Henderson | 67’ | George Miller Matty Taylor |
62’ | Kelsey Mooney Tyler Walton | 86’ | Jordan Thomas Ashley Hay |
62’ | Donald Love Connor O'Brien |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Kelly | Mamadou Diallo | ||
Alex Henderson | Ibrahim Bakare | ||
Charlie Brown | Valintino Adedokun | ||
Dan Martin | Darragh Power | ||
Tyler Walton | Ethan Williams | ||
Seamus Conneely | Ashley Hay | ||
Connor O'Brien | Matty Taylor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 27 | 18 | 4 | 5 | 24 | 58 | T T T B B |
2 | Doncaster Rovers | 28 | 14 | 7 | 7 | 9 | 49 | T B T T T |
3 | Notts County | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | B T T H T |
4 | Bradford City | 27 | 13 | 8 | 6 | 11 | 47 | H T T T T |
5 | Crewe Alexandra | 28 | 12 | 11 | 5 | 11 | 47 | T H T B H |
6 | AFC Wimbledon | 26 | 13 | 6 | 7 | 18 | 45 | T T T H H |
7 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 5 | 45 | B H T T H |
8 | Salford City | 27 | 12 | 7 | 8 | 7 | 43 | T T B B H |
9 | Chesterfield | 27 | 10 | 9 | 8 | 12 | 39 | B B H H T |
10 | Grimsby Town | 28 | 12 | 3 | 13 | -7 | 39 | B B H B H |
11 | MK Dons | 27 | 11 | 5 | 11 | 3 | 38 | B B B H T |
12 | Fleetwood Town | 26 | 9 | 9 | 8 | 4 | 36 | B T T B T |
13 | Bromley | 27 | 8 | 11 | 8 | 1 | 35 | T B B H B |
14 | Cheltenham Town | 27 | 9 | 8 | 10 | -3 | 35 | B H B T H |
15 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 2 | 34 | B B T H T |
16 | Swindon Town | 29 | 8 | 10 | 11 | -5 | 34 | B H T T T |
17 | Gillingham | 26 | 9 | 5 | 12 | -3 | 32 | B B B H H |
18 | Barrow | 27 | 8 | 7 | 12 | -4 | 31 | H B B T B |
19 | Accrington Stanley | 26 | 7 | 8 | 11 | -10 | 29 | T T B T H |
20 | Harrogate Town | 29 | 8 | 5 | 16 | -16 | 29 | T T H B B |
21 | Newport County | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B B B B H |
22 | Tranmere Rovers | 27 | 6 | 8 | 13 | -23 | 26 | T B B H B |
23 | Carlisle United | 27 | 5 | 6 | 16 | -20 | 21 | B B B T B |
24 | Morecambe | 27 | 5 | 5 | 17 | -20 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại