Danh sách cầu thủ được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Accrington Stanley vs Bradford City
Hiệp một bắt đầu.
Phạm lỗi bởi Benn Ward (Accrington Stanley).
George Lapslie (Bradford City) giành được một quả đá phạt ở nửa sân tấn công.
Cú sút bị chặn. Seamus Conneely (Accrington Stanley) có cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Cú sút không thành công. Joseph O'Brien-Whitmarsh (Accrington Stanley) có cú sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm gần, nhưng đã bỏ lỡ góc trên bên phải.
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs Bradford City
Accrington Stanley (3-4-1-2): Billy Crellin (13), Devon Matthews (17), Farrend Rawson (5), Benn Ward (14), Donald Love (2), Seamus Conneely (28), Ben Woods (8), Jake Batty (16), Joe O'Brien-Whitmarsh (43), Kelsey Mooney (9), Josh Woods (39)
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Neill Byrne (5), Romoney Crichlow (30), Brad Halliday (2), Brandon Khela (11), Richard Smallwood (6), Tayo Adaramola (45), George Lapslie (32), Tyreik Wright (17), Calum Kavanagh (8)


Cầu thủ dự bị | |||
Michael Kelly | Joe Hilton | ||
Charlie Brown | Ciaran Kelly | ||
Alex Henderson | Paul Huntington | ||
Conor Grant | Alex Pattison | ||
Liam Coyle | Jamie Walker | ||
Seb Quirk | Michael Mellon | ||
Charlie Caton | Bobby Pointon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Thành tích gần đây Bradford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 20 | 11 | 8 | 24 | 71 | H B H H H |
2 | ![]() | 39 | 20 | 10 | 9 | 20 | 70 | T B B T H |
3 | ![]() | 39 | 18 | 13 | 8 | 11 | 67 | B T T B T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 13 | 66 | T B H H T |
5 | ![]() | 39 | 18 | 11 | 10 | 23 | 65 | T B T H H |
6 | ![]() | 39 | 18 | 11 | 10 | 19 | 65 | B T B H T |
7 | ![]() | 39 | 19 | 5 | 15 | -1 | 62 | T B B T T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 16 | 9 | 8 | 58 | T T T B B |
9 | ![]() | 39 | 14 | 16 | 9 | 6 | 58 | B H H H B |
10 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 4 | 56 | H H B T T |
11 | ![]() | 38 | 15 | 10 | 13 | 15 | 55 | T T T H T |
12 | ![]() | 39 | 13 | 14 | 12 | 5 | 53 | T H B H T |
13 | 39 | 13 | 13 | 13 | 1 | 52 | T B H B B | |
14 | ![]() | 39 | 13 | 11 | 15 | -6 | 50 | B T H B B |
15 | ![]() | 39 | 11 | 15 | 13 | -1 | 48 | H H H H B |
16 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -3 | 48 | T H H T B |
17 | ![]() | 39 | 13 | 7 | 19 | -8 | 46 | T B T H B |
18 | ![]() | 39 | 13 | 7 | 19 | -16 | 46 | B B T B B |
19 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | B T H H H |
20 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -10 | 42 | B T H H H |
21 | ![]() | 39 | 11 | 9 | 19 | -19 | 42 | H T B H H |
22 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -25 | 40 | H T T H T |
23 | ![]() | 39 | 9 | 6 | 24 | -23 | 33 | T B H B T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 10 | 22 | -29 | 31 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại